STT | Tên xã, thị
trấn | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
| Trình độ chuyên
môn
(nếu có)
| Quyết định công
nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
|
1 | Nhân Mỹ | Đỗ Văn Nuôi | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Hưng | | Số 65
ngày 27/11/2023 |
2 | Trần Ngọc Văn | 1957 | Nam | Kinh | Mỹ Hưng | |
3 | Nguyễn Thị Đông | 1959 | Nữ | Kinh | Mỹ Hưng | |
4 | Vũ Thị Trường | 1963 | Nữ | Kinh | Mỹ Hưng | |
5 | Nguyễn Thị Loan | 1977 | Nữ | Kinh | Mỹ Hưng | |
6 | Nguyễn Văn Lâm | 1964 | Nam | Kinh | Mỹ Hưng | |
7 | Đỗ Văn Thuấn | 1970 | Nam | Kinh | Mỹ Hưng | |
8 | Trần Văn Minh | 1959 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | | Số 66
ngày 27/11/2023 |
9 | Trần Văn Đạt | 1963 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | |
10 | Nguyễn Văn Mạnh | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | |
11 | Nguyễn Văn Hạnh | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | |
12 | Trần Văn Dần | 1965 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | |
13 | Nguyễn Hữu Nam | 1952 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên | |
14 | Phạm Thị Ngà | 1963 | Nữ | Kinh | Mỹ Xuyên | |
15 | Trần Văn Hiên | 1966 | Nam | Kinh | Mỹ Đà | | Số 67
ngày 27/11/2023 |
16 | Trần Thắng Quang | 1960 | Nam | Kinh | Mỹ Đà | |
17 | Trần Thị Hòa | 1966 | Nữ | Kinh | Mỹ Đà | |
18 | Nguyễn Thị Thu | 1954 | Nữ | Kinh | Mỹ Đà | |
19 | Trần Thị Lâm | 1964 | Nữ | Kinh | Mỹ Đà | |
20 | Trần Thị Hằng | 1954 | Nữ | Kinh | Mỹ Đà | |
21 | Trần Ngọc Trịnh | 1950 | Nam | Kinh | Mỹ Đà | |
22 | Đức Lý | TRẦN
NGỌC THẢO | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | | Quyết
định số 08/QĐ-UBND
ngày 20/01/2024 của
UBND xã Đức Lý
huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
23 | LƯƠNG
XUÂN HẢI | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
24 | NGUYỄN
VĂN THẮNG | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
25 | TRẦN
ĐỨC LỄ | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
26 | TRƯƠNG
THỊ HINH | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
27 | NGUYỄN
VĂN ĐỊNH | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
28 | NGUYỄN
VĂN TỪ | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động 2 | |
29 | NGUYỄN
VĂN CHUYÊN | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động | |
30 | TRẦN
VĂN NAM | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động | |
31 | NGUYỄN
THỊ NHẬT | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Hội Động | |
32 | NGUYỄN
THỊ ĐẠC | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Hội Động | |
33 | TRẦN
THỊ HUẤN | 1970 | Nữ | Kinh | Thôn Hội Động | |
34 | TRẦN
VĂN CƯỜNG | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động | |
35 | VŨ
ĐỨC THẮNG | 1973 | Nam | Kinh | Thôn Hội Động | |
36 | NGÔ
VĂN ĐỒNG | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
37 | NGUYỄN
THỊ THIẾT | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
38 | ĐỖ
MẠNH TOÀN | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
39 | NGÔ
QUANG NGỌC | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
40 | NGÔ
THỊ DUNG | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
41 | PHẠM
VĂN ĐỘ | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Nội Kiếu | Cao đẳng
cơ khí |
42 | NGUYỄN
THỊ CHIÊN | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
43 | PHẠM
VĂN CÔNG | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Nội Kiếu | |
44 | NGUYỄN
VĂN NAM | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | Đại học
Quân sự |
45 | PHẠM
VĂN HÙNG | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | |
46 | NGUYỄN
THỊ CẬY | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | Trung cấp
hành chính |
47 | NGUYỄN
VĂN VỤ | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | |
48 | NGUYỄN
VĂN HẢO | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | |
49 | NGUYỄN
MẠNH TẤN | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | |
50 | PHẠM
THỊ ÉN HOÀI | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Tế Cát | |
51 | NGUYỄN
ĐÌNH THI | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Tế Cát | Trung cấp
sư phạm |
52 | NGUYỄN
THỊ TỈNH | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Tế Xuyên Bến | Cao Đẳng
Sư phạm |
53 | LÊ
VĂN HIỀN | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Tế Xuyên Bến | |
54 | TRẦN
QUANG HOÀN | 1955 | Nam | | Thôn Tế Xuyên Bến | |
55 | NGUYỄN
VIẾT SÍNH | 1948 | Nam | | Thôn Tế Xuyên Bến | Trung cấp
sư phạm |
56 | PHÙNG
THỊ ĐỊNH | 1950 | Nữ | | Thôn Tế Xuyên Bến | |
57 | NGUYỄN
THỊ HIỆU | 1963 | Nữ | | Thôn Tế Xuyên Bến | |
58 | NGUYỄN
THỊ HẰNG | 1963 | Nữ | | Thôn Tế Xuyên Bến | |
59 | PHẠM
T KIM DUNG | 1968 | Nữ | | Thôn Văn Kênh | |
60 | NGUYỄN
VĂN THƯỞNG | 1966 | Nam | | Thôn Văn Kênh | |
61 | NGUYỄN
MẠNH ẤM | 1945 | Nam | | Thôn Văn Kênh | |
62 | NGUYỄN
MINH TÂM | 1963 | Nam | | Thôn Văn Kênh | |
63 | NGUYỄN
THỊ HOÀ | 1962 | Nữ | | Thôn Văn Kênh | |
64 | ĐẶNG
THỊ THUÝ | 1973 | Nữ | | Thôn Văn Kênh | |
65 | NGUYỄN
HẢI ÂU | 1963 | Nam | | Thôn Văn Kênh | |
66 | TRẦN
PHÚC THỌ | 1961 | Nam | | Thôn Ngò Báng | CĐ Quân sự | |
67 | NGUYỄN
PHÚ CƯỜNG | 1966 | Nam | | Thôn Ngò Báng | | |
68 | LÊ
QUỐC BÌNH | 1956 | Nam | | Thôn Ngò Báng | | |
69 | TẠ
XUÂN KIỂM | 1948 | Nam | | Thôn Ngò Báng | | |
70 | TRẦN
THỊ NAM | 1958 | Nam | | Thôn Ngò Báng | | |
71 | PHẠM
THỊ TOÁN | 1963 | Nữ | | Thôn Ngò Báng | | |
72 | NGUYỄN
THỊ BÍCH THIỆN | 1977 | Nữ | | Thôn Ngò Báng | ĐH SP MN | |
73 | LÊ
THỊ THUẦN | 1965 | Nữ | | Thôn Ngò Báng | Trung cấp
y | |
74 | Xuân Khê | Trương Ngọc Luyện | 1965 | Nam | Kinh | Thượng Châu | | Quyết
định số 20/QĐ-UBND ngày 06/3/2023 của UBND xã Xuân Khê |
75 | Trương Văn Thu | 1962 | Nam | Kinh | Thượng Châu | |
76 | Trần Huy Ngần | 1974 | Nam | Kinh | Thượng Châu | |
77 | Trương Văn Quí | 1963 | Nam | Kinh | Thượng Châu | |
78 | Trương Bình Minh | 1946 | Nam | Kinh | Thượng Châu | |
79 | Trương Quốc Phượng | 1943 | Nam | Kinh | Thượng Châu | |
80 | Trương Thị Hẹ | 1959 | Nữ | Kinh | Thượng Châu | |
81 | Trần Thị Mây | 1972 | Nữ | Kinh | Thượng Châu | |
82 | Trương Thị Nhuần | 1945 | Nữ | Kinh | Thượng Châu | |
83 | Trương Đình Cung | 1953 | Nam | Kinh | Trung Châu | | Quyết
định số 19/QĐ-UBND ngày 06/3/2023 của UBND xã Xuân Khê |
84 | Trương Văn Lân | 1966 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
85 | Trương Cao Khởi | 1965 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
86 | Vũ Văn Việt | 1980 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
87 | Trương Văn Toản | 1988 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
88 | Ngô Ngọc Thiện | 1949 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
89 | Trương Minh Ngọc | 1958 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
90 | Trương Thị Tuất | 1963 | Nữ | Kinh | Trung Châu | |
91 | Ngô Thị Xuân | 1966 | Nữ | Kinh | Trung Châu | |
92 | Trần Xuân Thuyết | 1947 | Nam | Kinh | Trung Châu | |
93 | Trần Quang Oanh | 1958 | Nam | Kinh | Long Châu | | Quyết
định số 84/QĐ-UBND ngày 14/10/2022 của UBND xã Xuân Khê |
94 | Trương Minh Thọ | 1963 | Nam | Kinh | Long Châu | |
95 | Trương Văn Toản | 1976 | Nam | Kinh | Long Châu | |
96 | Trương Văn Dũng | 1979 | Nam | Kinh | Long Châu | |
97 | Trần Thị Binh | 1955 | Nữ | Kinh | Long Châu | |
98 | Trương Thị Vòng | 1954 | Nữ | Kinh | Long Châu | |
99 | Trương Văn Kiến | 1958 | Nam | Kinh | Long Châu | |
100 | Trương Văn Phiều | 1952 | Nam | Kinh | Long Châu | |
101 | Trương Thị Quyến | 1964 | Nữ | Kinh | Đông A | Trung cấp
phụ vận | Quyết
định số 86/QĐ-UBND ngày 14/10/2022 của UBND xã Xuân Khê |
102 | Trương Văn Cường | 1970 | Nam | Kinh | Đông A | |
103 | Trương Văn Kiên | 1990 | Nam | Kinh | Đông A | |
104 | Trương Văn Thắng | 1968 | Nam | Kinh | Đông A | |
105 | Trương Thị Lựu | 1956 | Nữ | Kinh | Đông A | |
106 | Trương Văn Cốc | 1958 | Nam | Kinh | Đông A | |
107 | Trần Thị Hoạt | 1962 | Nữ | Kinh | Đông A | |
108 | Trần Huy Lượng | 1987 | Nam | Kinh | Đông A | |
109 | Trương Thị Chung | 1958 | Nữ | Kinh | Đông A | |
110 | Ngô Quốc Việt | 1947 | Nam | Kinh | Đông A | |
111 | Ngô Ngọc Quyết | 1966 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | | Quyết
định số 19/QĐ-UBND ngày 06/3/2023 của UBND xã Xuân Khê |
112 | Trần Xuân Hòe | 1966 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
113 | Ngô Xuân Kiên | 1972 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
114 | Ngô Văn Long | 1996 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
115 | Ngô Bá Quán | 1948 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
116 | Trần Huy Trường | 1970 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
117 | Ngô Thị Tươi | 1972 | Nữ | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
118 | Trương Quang Chính | 1961 | Nam | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
119 | Ngô Thị Mai | 1957 | Nữ | Kinh | Lưỡng Xuyên | |
120 | Nhân Bình | Nguyễn
Văn Tám | | Nam | Kinh | Thôn Nha Tiến | | Quyết
định số 08/QĐ-UBND
ngày 12/01/2024 của
UBND xã Nhân Bình,
huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
121 | Nguyễn
Hải Đăng | | Nam | Kinh | Thôn Nha Tiến | |
122 | Đoàn
Văn Bộ | | Nam | Kinh | Thôn Nha Tiến | |
123 | Cù
Huy Huấn | | Nam | Kinh | Thôn Nha Tiến | |
124 | Lê
Thị Nhàn | | Nữ | Kinh | Thôn Nha Tiến | |
125 | Phạm
Thị Tân | | Nữ | Kinh | Thôn Nha Tiến | |
126 | Cao
Văn Dũng | | Nam | Kinh | Thôn Lại Khê | |
127 | Nguyễn
Lê Huy | | Nam | Kinh | Thôn Lại Khê | |
128 | Nguyễn
Văn Huy | | Nam | Kinh | Thôn Lại Khê | |
129 | Cao
Thị Quyên | | Nữ | Kinh | Thôn Lại Khê | |
130 | Lưu
Thị Tậy | | Nữ | Kinh | Thôn Lại Khê | |
131 | Cao
Thị Định | | Nữ | Kinh | Thôn Lại Khê | |
132 | Lê
Quang Đóa | | Nam | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
133 | Nguyễn
Văn Chính | | Nam | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
134 | Nguyễn
Văn Yên | | Nam | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
135 | Nguyễn
Thị Sậy | | Nữ | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
136 | Nguyễn
Thị Lượng | | Nữ | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
137 | Nguyễn
Văn Hiếu | | Nam | Kinh | Thôn Đồng Nhuệ | |
138 | Hà
Ngọc Đệ | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
139 | Nguyễn
Văn Tuất | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
140 | Cao
Thị Thuyết | | Nữ | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
141 | Nguyễn
Xuân Thiêm | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
142 | Nguyễn
Thị Trình | | Nữ | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
143 | Nguyễn
Hữu Hưng | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Tiến | |
144 | Nguyễn
Văn Chinh | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
145 | Trần
Trọng Sơn | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
146 | Nguyễn
Minh Hoài | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
147 | Cao
Xuân Nở | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
148 | Nguyễn
Văn Phú | | Nam | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
149 | Nguyễn
Thị Dương | | Nữ | Kinh | Thôn Vạn Đại | |
150 | Nhân Chính | Nguyễn Đức Thành | 1987 | Nam | Kinh | Thôn 1 | ĐH luật | QĐ Số
76 ngày 10/11/2023 |
151 | Ngô Cao Cường | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 1 | TC Y |
152 | Nguyễn Hữu Chi | 1950 | Nam | Kinh | Thôn 1 | Cử nhân |
153 | Nguyễn Văn Tuấn | 1966 | Nam | Kinh | Thôn 1 | Không |
154 | Ngô Thức Cảnh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn 1 | CĐLL |
155 | Nguyễn Thanh Sơn | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 1 | ĐH luật |
156 | Ngô Xuân Đệ | 1951 | Nam | Kinh | Thôn 1 | Không |
157 | Nguyễn Văn Lâm | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 1 | SCLL |
158 | Nguyễn Văn Lãm | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 1 | SCLL |
159 | Bùi Văn Nhiên | 1982 | Nam | Kinh | Thôn 2 | Không | QĐ Số
77 ngày 10/11/2023 |
160 | Nguyễn Văn Minh | 1966 | Nam | Kinh | Thôn 2 | TCKT |
161 | Nguyễn Thị Thao | 1976 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | Không |
162 | Nguyễn Thị Mai | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | Không |
163 | Nguyễn Thị Tuyết | 1953 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | Không |
164 | Nguyễn Văn Thiện | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 2 | TC |
165 | Nguyễn Văn Vóc | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 2 | TC |
166 | Nguyễn Văn Liễu | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 2 | Không |
167 | Trần Thị Nhài | 1991 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | Đại học |
168 | Phạm Thị Thu Hà | 1981 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Sơ cấp | QĐ Số
78 ngày 10/11/2023 |
169 | Phạm Phú Hình | 1972 | Nam | Kinh | Thôn 3 | Không |
170 | Trần Thị Đăng | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Không |
171 | Trần Văn Thanh | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 3 | Không |
172 | Nguyễn Văn Thược | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 3 | Không |
173 | Trần Thị Miêng | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Trung cấp |
174 | Nguyễn Thị Vinh | 1978 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Không |
175 | Trần Thị Chính | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Không |
176 | Nguyễn Thị Thu | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | Không |
177 | Phạm Thị | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | Không | QĐ Số
79 ngày 10/11/2023 |
178 | Nguyễn Hồng Sơn | 1999 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
179 | Nguyễn Tiến Được | 1951 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
180 | Nguyễn Văn Đạt | 1993 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
181 | Nguyễn Thị Kiên | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | Không |
182 | Trần Thị Yến | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | Không |
183 | Đặng Hữu Đoàn | 1996 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
184 | Nguyễn Văn Huyền | 1950 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
185 | Phạm Văn Bích | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 4 | Không |
186 | Nguyễn Xuân Thưa | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 5 | TCTC | QĐ Số
80 ngày 10/11/2023 |
187 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1978 | Nam | Kinh | Thôn 5 | TC điện |
188 | Nguyễn Tiến Thắng | 1975 | Nam | Kinh | Thôn 5 | Không |
189 | Trần Thị Dần | 1950 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | Không |
190 | Trần Thị Hiền | 1976 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | Không |
191 | Trần Thị Dương | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | Không |
192 | Trần Kim Động | 1942 | Nam | Kinh | Thôn 5 | Không |
193 | Nguyễn Mạnh Điền | 1942 | Nam | Kinh | Thôn 5 | Không |
194 | Nguyễn Thị Nhâm | 1948 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | Không |
195 | Trần Thị Thanh | 1989 | Nữ | Kinh | TC | Không | QĐ Số
81 ngày 10/11/2023 |
196 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1993 | Nam | Kinh | CĐQS | Không |
197 | Lâm Thị Đào | 1952 | Nữ | Kinh | TC | Không |
198 | Nguyễn Văn Tuấn | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 6 | Không |
199 | Nguyễn Quốc Bình | 1969 | Nam | Kinh | Thôn 6 | Không |
200 | Nguyễn Thị Tình | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn 6 | Không |
201 | Trần Văn Long | 1966 | Nam | Kinh | Thôn 6 | Không |
202 | Nguyễn Ngọc Trại | 1945 | Nam | Kinh | CĐQS | Không |
203 | Trần Văn Long | 1967 | Nam | Kinh | Thôn 6 | Không |
204 | Phú Phúc | TRẦN
VĂN QUANG | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Nga | | Quyết
định số 01/QĐ-UBND
ngày 12/01/2024 của
UBND xã Phú Phúc
huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
205 | TRẦN
THÁI HÙNG | 1979 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Nga | |
206 | TRẦN
VĂN KỲ | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Nga | |
207 | TRẦN
HỮU HOÁ | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Nga | |
208 | TRẦN
THỊ HUYẾN | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn Thanh Nga | |
209 | NGÔ
VĂN THANH | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Thanh Nga | |
210 | ĐỖ
THỊ GIANG | 1979 | Nữ | Kinh | Thôn Lý Nội | Đại học
Luật |
211 | TRẦN
VĂN NAM | 1979 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nội | |
212 | TRẦN
VĂN NAM | 1989 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nội | |
213 | TRẦN
VĂN THÀ | 1932 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nội | |
214 | TRẦN
THỊ DUNG | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Lý Nội | |
215 | TRẦN
THỊ SON | 1970 | Nữ | Kinh | Thôn Lý Nội | |
216 | TRẦN
THÀNH CÔNG | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
217 | TRẦN
TRUNG HIẾU | 1980 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
218 | NGUYỄN
HỮU CẢNH | 1978 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
219 | TRẦN
QUANG LỢI | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
220 | TRẦN
THỊ VÂN | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
221 | TRẦN
VĂN VIỆT | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Lý Nhân | |
222 | ĐỖ
ĐÌNH SỔ | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Phúc Mãn | |
223 | PHẠM
ĐÌNH HUY | 1985 | Nam | Kinh | Thôn Phúc Mãn | Cao đẳng
cơ khí |
224 | TRẦN
VĂN ĐIỆN | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Phúc Mãn | |
225 | TRẦN
VĂN TAM | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Phúc Mãn | |
226 | TRẦN
THỊ TÌNH | 1961 | Nữ | Kinh | Thôn Phúc Mãn | |
227 | ĐỖ
ĐÌNH THÂN | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Phúc Mãn | |
228 | LÊ
PHÚ HIỆP | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Duyên Hà | Trung cấp
hành chính |
229 | LÊ
VĂN NAM | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Duyên Hà | |
230 | NGUYỄN
CAO PHI | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Duyên Hà | |
231 | LÊ
PHÚ HẢI | 1947 | Nam | Kinh | Thôn Duyên Hà | |
232 | NGUYỄN
THỊ HIỀN | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Duyên Hà | |
233 | TRẦN
KIÊN QUYẾT | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Duyên Hà | Trung cấp
quân sự |
234 | TRẦN
VĂN QUYẾN | 1975 | Nam | Kinh | Thôn Phú Cốc | |
235 | TRẦN
VĂN HÀ | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Phú Cốc | |
236 | TRẦN
THANH SƠN | 1947 | Nam | Kinh | Thôn Phú Cốc | |
237 | LƯƠNG
THỊ VÂN | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Phú Cốc | |
238 | PHẠM
NGỌC TÚ | 1972 | Nam | Kinh | Thôn Phú Cốc | |
239 | Bắc Lý | 1. Ông Nguyễn Văn
Quỳnh | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 1Chương | trung cấp | Số:
13/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
240 | 2. Bà Trương Thị Thu | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 1Chương | |
241 | 3. Ông Trương Thị
Toàn | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn 1Chương | |
242 | 4. Ông Phạm Văn Dự | 1992 | Nam | Kinh | Thôn 1Chương | |
243 | 5. Bà Trương Thị
Dư | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn 1Chương | |
244 | 6. Bà Vũ Thị
Hiền | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn 1Chương | |
245 | 7. Ông Trương Quang
Uy | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 1Chương | |
246 | 8. Ông Nguyễn Văn Lân | 1951 | Nam | Kinh | Thôn 1Chương | |
247 | 1. Bà Trương Thị
Dung | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Chương | Trung cấp | Quyết
định Số: 14 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
248 | 2. Ông Trương Văn
Đẩu | | Nam | Kinh | Thôn 2 Chương | |
249 | 3. Ông Trần Văn Minh | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 2 Chương | |
250 | 4. Bà Trần Thị Tuyết | 1961 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Chương | |
251 | 5. Ông Trương Văn Huệ | 1966 | Nam | Kinh | Thôn 2 Chương | |
252 | 6. Bà Nguyễn Thị Lân | 195 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Chương | |
253 | 7. Bà Đào Thị Thêu | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Chương | |
254 | 8. Bà Trương Thị Ánh | 1975 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Chương | |
255 | 9. Ông Trương Văn
Thiềm | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 2 Chương | |
256 | 1. Ông Đoàn Ngọc
Chuyên | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | | Số:
15 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
257 | 2. Ông Đỗ Văn Ảnh | 1979 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
258 | 3. Ông Phạm Văn
Phương | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
259 | 4. Ông Phạm Xuân
Thước | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | Cao đẳng |
260 | 5. Ông Đỗ Văn Huấn | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
261 | 6. Bà Đỗ Thị Ngạn | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
262 | 7. Bà Nguyễn Thị Lan | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
263 | 8. Ông Đoàn Văn Phú | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
264 | 9. Ông Đỗ Văn Thái | 1951 | Nam | Kinh | Thôn Yên Trạch | Trung cấp |
265 | 10. Bà Nguyễn Thị
Hường | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Yên Trạch | |
266 | 1. Ông Nguyễn Văn
Tính | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | | Số:
16 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
267 | 2. Ông Lương Văn Hữu | 1993 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | Cao đẳng |
268 | 3. Ông Nguyễn Kiều
Hưng | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
269 | 4. Ông Nguyễn Xuân
Huỳnh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
270 | 5. Ông Trần Quang
Khải | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
271 | 6. Bà Kim Thị Liễu | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
272 | 7. Ông Nguyễn Văn
Bâng | 1947 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
273 | 8. Ông Nguyễn Tiến
Thành | 1978 | Nam | Kinh | Thôn Quang Ốc | |
274 | 1. Ông Nguyễn Văn
Sừ | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | | Số:
17 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
275 | 2. Bà Dương Thị
Biên | 1984 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
276 | 3. Ông Nguyễn Văn Đạt | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | Cao đẳng |
277 | 4. Bà Nguyễn Thị Tư | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
278 | 5. Bà Phạm Thị Thúy
Hằng | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Đọ | Cao đẳng |
279 | 6. Bà Phạm Thị Tĩnh | 1973 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
280 | 7. Ông Nguyễn Đức
Kiên | 1974 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
281 | 8. Ông Lưu Xuân Canh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
282 | 9. Ông Trần Hải
Triều | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
283 | 10. Ông Trần Văn
Cơ | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Nội Đọ | |
284 | 1. Ông Trương Minh
Thúy | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | Trung cấp | Số:
18 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
285 | 2. Ông Trần Khánh
Thiện | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | Trung cấp |
286 | 3. Nguyễn Văn
Đường | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | Cao đẳng |
287 | 4. Ông Đặng Văn Thỏa | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | Cao đẳng |
288 | 5. Bà Đặng Thị Út | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
289 | 6. Bà Trần Thị Tươi | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
290 | 7. Ông Trương Quang
Hợp | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | Cao đẳng |
291 | 8. Ông Trương Văn
Quang | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
292 | 9. Bà Phạm Thị
Xuân | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
293 | 10. Ông Nguyễn Văn
Phúc | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
294 | 11. Ông Trương Văn
Khu | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Ngô Hàn | |
295 | 1. Ông Bùi Văn
Hưng | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | | Số:
19 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
296 | 2. Bà Trần Thị
Nhài | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
297 | 3. Ông Trần Văn Thụ | 1943 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
298 | 4. Ông Nguyễn Thanh
Huệ | 1977 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
299 | 5. Bà Nguyễn Thị Lý | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
300 | 6. Bà Nguyễn Thị Tám | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
301 | 7. Ông Nguyễn Văn Quý | 1988 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
302 | 8. Ông Nguyễn Mạnh
Tuân | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
303 | 9. Trần Văn
Chiến | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
304 | 10. Ông Nguyễn Quốc
Ân | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Cao Chàng | |
305 | 1. Ông Lê Văn Thịnh | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | Cao đẳng | Số:
20 /QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
306 | 2. Ông Nguyễn Đình
Đức | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
307 | 3. Bà: Hà Thị Kim
Oanh | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn Cầu Không | Cao đẳng |
308 | 4. Ông Nguyễn Văn Tám | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | Trung cấp |
309 | 5. Ông Phạm Hồng Sinh | 1946 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
310 | 7. Bà Phạm Thị Miền | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Cầu Không | |
311 | 8. Ông Nguyễn Ngọc
Hưng | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
312 | 9. Bà Nguyễn Thị Sao | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Cầu Không | |
313 | 10. Bà Nguyễn Thị
Ngọc | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Cầu Không | |
314 | 11. Ông Nguyễn Hồng
Thảo | 1986 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
315 | 12. Ông Phạm Văn Tính | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
316 | 13. Ông Nguyễn Văn
Thu | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Cầu Không | |
317 | 1. Ông Trương Hữu
Ninh | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | | Số: 21
/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 |
318 | 2. Ông Trương Vũ
Hòa | 1981 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | Cao đẳng |
319 | 3.Ông Cao Văn Đích | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | |
320 | 4. Bà Cao Thị
Bình | 1954 | Nữ | Kinh | Thôn Nội Rối | |
321 | 5. Ông Cao Duy Thật | 1946 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | |
322 | 6. Ông Trương Văn Cửu | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | |
323 | 7. Ông Cao Văn
Quyết | 1977 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | |
324 | 8. Ông Cao kim
Thuyết | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Nội Rối | |
325 | Công Lý | Lê Huy Vĩ | 1972 | Nam | Kinh | Vương Bá | | QĐ số
77, ngày 11/4/2024 |
326 | Nguyễn Đắc Thăng | 1992 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
327 | Bùi Thanh Liêm | 1948 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
328 | Lê Huy Hùng | 1949 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
329 | Nguyễn Đắc Đông | 1951 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
330 | Nguyễn Thị Bược | 1955 | Nữ | Kinh | Vương Bá | |
331 | Nguyễn
Văn Vân | 1962 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
332 | Nguyễn Đình Chuyền | 1952 | Nam | Kinh | Vương Bá | |
333 | Nguyễn Thị Sản | 1949 | Nữ | Kinh | Vương Bá | |
334 | Lê
Đức Vang | 1948 | Nam | Kinh | Đồng Tân | | QĐ số
71, ngày 11/4/2024 |
335 | Lê Đức Phê | 1962 | Nam | Kinh | Đồng Tân | |
336 | Nguyễn Đình Nhỡ | 1945 | Nam | Kinh | Đồng Tân | |
337 | Lê Công Dũng | 1957 | Nam | Kinh | Đồng Tân | |
338 | Nguyễn Thị Phấn | 1957 | Nữ | Kinh | Đồng Tân | |
339 | Lê
Thị Thúy | 1998 | Nữ | Kinh | Đồng Tân | |
340 | Trần
Thị Hường | 1957 | Nữ | Kinh | Đồng Tân | |
341 | Nguyễn
Thị Oanh | 1955 | Nữ | Kinh | Đồng Tân | |
342 | Lê Văn Quý | 1953 | Nam | Kinh | Đồng Tân | |
343 | Nguyễn Tiến Phượng | 1962 | Nam | Kinh | Thống Nhất | | QĐ số
75, ngày 11/4/2024 |
344 | Nguyễn
Thế Hưng | 1990 | Nam | Kinh | Thống Nhất | |
345 | Nguyễn
Văn Khoa | 1950 | Nam | Kinh | Thống Nhất | |
346 | Nguyễn Văn Toanh | 1955 | Nam | Kinh | Thống Nhất | |
347 | Nguyễn Thị Nam | 1963 | Nữ | Kinh | Thống Nhất | |
348 | Nguyễn
Thị Thu Uyên | 2003 | Nữ | Kinh | Thống Nhất | |
349 | Nguyễn Đình Quy | 1980 | Nam | Kinh | Thống Nhất | |
350 | Nguyễn Trọng Thương | 1958 | Nam | Kinh | Thống Nhất | |
351 | Nguyễn Thị Vinh | 1958 | Nữ | Kinh | Thống Nhất | |
352 | Nguyễn Văn Lam | 1967 | Nam | Kinh | Cát Vinh | | QĐ số
70, ngày 11/4/2024 |
353 | Nguyễn Tiến Thuấn | 1968 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
354 | Trần Thị Đông | 1962 | Nữ | Kinh | Cát Vinh | |
355 | Nguyễn Tiến Tuân | 1963 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
356 | Trần
Thị Nhuần | 1955 | Nữ | Kinh | Cát Vinh | |
357 | Trần Hữu Thái | 1968 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
358 | Trần
Thị Lục | 1971 | Nữ | Kinh | Cát Vinh | |
359 | Nguyễn
Văn Quynh | 1958 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
360 | Nguyễn
Thị Vấn | 1950 | Nữ | Kinh | Cát Vinh | |
361 | Nguyễn Trọng Toan | 1964 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
362 | Nguyễn Đình Mạnh | 1973 | Nam | Kinh | Cát Vinh | |
363 | Nguyễn Trọng Mùi | 1955 | Nam | Kinh | Bình Tân | | QĐ số
69, ngày 11/4/2024 |
364 | Nguyễn Văn Toàn | 1975 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
365 | Đỗ
Thanh Lâm | 1946 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
366 | Trần
Khánh Toàn | 1984 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
367 | Bùi Thanh Tịnh | 1956 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
368 | Nguyễn
Thị Hải | 1952 | Nữ | Kinh | Bình Tân | |
369 | Nguyễn Văn Hiếu | 2002 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
370 | Nguyễn Thị Hường | 1981 | Nữ | Kinh | Bình Tân | |
371 | Nguyễn Thị Khuê | 1959 | Nữ | Kinh | Bình Tân | |
372 | Nguyễn
Văn Hiệp | 1963 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
373 | Đỗ
Văn Hợp | 1965 | Nam | Kinh | Bình Tân | |
374 | Trần
Đức Khu | 1960 | Nam | Kinh | Trung Tiến | | QĐ số
76, ngày 11/4/2024 |
375 | Nguyễn
Xuân Khang | 1960 | Nam | Kinh | Trung Tiến | |
376 | Phạm Hữu Thay | 1937 | Nam | Kinh | Trung Tiến | |
377 | Lê Đức Tín | 1947 | Nam | Kinh | Trung Tiến | |
378 | Đỗ Thị Lanh | 1966 | Nữ | Kinh | Trung Tiến | |
379 | Đào Thị Trường | 1947 | Nữ | Kinh | Trung Tiến | |
380 | Phạm Hữu Yến | 1959 | Nam | Kinh | Trung Tiến | |
381 | Nguyễn Thị Sợi | 1960 | Nữ | Kinh | Trung Tiến | |
382 | Từ
Văn Thủy | 1977 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | | QĐ số
72, ngày 11/4/2024 |
383 | Nguyễn
Thị Phương | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
384 | Tạ Văn Vịnh | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
385 | Đỗ Văn Hùng | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
386 | Nguyễn
Thị Là | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
387 | Từ
Văn Sơn | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
388 | Nguyễn
Văn Quy | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
389 | Tạ
Thị Thu Hường | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
390 | Trần Xuân Mý | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 1 Phú Đa | |
391 | Nguyễn
Văn Hải | 1986 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | | QĐ số
73, ngày 11/4/2024 |
392 | Đỗ
Tiến Toãn | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
393 | Tạ
Quang Ưng | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
394 | Nguyễn Văn Nam | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
395 | Nguyễn
Trọng Lẫy | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
396 | Đoàn
Kim Hạnh | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
397 | Tạ
Quang Trượng | 1948 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
398 | Đỗ
Công Tư | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
399 | Nguyễn
Văn Tiến | 1970 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
400 | Nguyễn Văn Miễn | 1950 | Nam | Kinh | Thôn 2 Phú Đa | |
401 | Tạ Quang Hợp | 1964 | Nam | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | | QĐ số
74, ngày 11/4/2024 |
402 | Bùi Cương Quyết | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
403 | Nguyễn
Văn Vọng | 1942 | Nam | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
404 | Tạ
Văn Na | 1964 | Nam | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
405 | Tạ
Thị Huyền | 1984 | Nữ | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
406 | Hoàng
Thị Hồng Thủy | 1992 | Nữ | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
407 | Tạ
Quang Thuấn | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
408 | Tạ
Thị Ngọc | 1978 | Nữ | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
409 | Trần
Thị Nhu | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn 3 Phú Đa | |
410 | Tiến Thắng | Bà
Trần Thị Nhung | | Nữ | Kinh | Thôn 1 | | Quyết
định
số 169-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
411 | Ông Trần Quang Dũng | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
412 | Ông
Trần Văn Hạnh | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
413 | Ông
Nguyễn Trọng Nho | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
414 | Bà
Trần Thị Nhụ | | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
415 | Bà Lê Thị Chanh | | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
416 | Ông
Nguyễn Văn Thu | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
417 | Ông
Trần Lý Tài | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
418 | Ông
Trần Thái Học | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
419 | Ông Trần Trọng Tấn | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
420 | Ông Lê Thành Phong | | Nam | Kinh | Thôn 2 | | Quyết
định
số 170-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
421 | Ông Trần Trọng Sơn | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
422 | Ông
Nguyễn Trọng Lương | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
423 | Bà Trần Thị Hệ | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
424 | Ông Trần Duy Tam | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
425 | Ông
Trần Kim Vĩnh | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
426 | Ông
Nguyễn Trọng Lâm | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
427 | Trần
Minh Quang | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
428 | Ông Trần Quang Thìn | | Nam | Kinh | Thôn 3 | | Quyết
định
số 171-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
429 | Ông Trần Hán Bảo | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
430 | Ông Trần Sỹ Dược | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
431 | Ông Trần Bá Vinh | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
432 | Bà Trần Thị Hạnh | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
433 | Ông
Nguyễn Xuân Bách | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
434 | Ông Trần Đức Vinh | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
435 | Ông Trần Văn
Lộc | | Nam | Kinh | Thôn 4 | | Quyết
định
số 13 -QĐ/UBND
ngày 27/03/2023 |
436 | Ông Trần Hữu Tam | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
437 | Ông Trần Hữu Thắng | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
438 | Ông Trần Hán Trường | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
439 | Bà Trần Thị Loan | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
440 | Trần
Hán Tài | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
441 | Ông Trần Hán Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
442 | Ông Trần Xuân Thủy | | Nam | Kinh | Thôn 5 | | Quyết
định
số 172-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
443 | Ông Trần Hữu Cường | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
444 | Ông Trần Sỹ Muộn | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
445 | Ông Trần Văn Tới | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
446 | Bà Trần Thị Thiết | | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
447 | Ông
Trần Quang Nguyên | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
448 | Ông Trần Quang Thức | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
449 | Ông Trần Trung Cấp | | Nam | Kinh | Thôn 6 | | Quyết
định
số 173-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
450 | Ông Trần Xuân Thiết | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
451 | Ông Trần Hán Tính | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
452 | Ông Trần Ngọc Tuấn | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
453 | Ông
Trần Văn Hậu | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
454 | Bà Nguyễn Thị Hiền | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
455 | Bà
Trần Thị Hồng Nhung | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
456 | Ông
Lê Kính | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
457 | Ông
Trần Văn Phòng | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
458 | Bà Trần Thị Định | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
459 | Ông Lê Văn Trì | | Nam | Kinh | Thôn 7 | | Quyết
định
số 174-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
460 | Ông Trần Văn Hoàn | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
461 | Ông Trần Quang Hải | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
462 | Ông Trần Ngọc Đông | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
463 | Ông Trần Văn Bình | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
464 | Ông Trần Hoàng Hiệp | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
465 | Ông
Trần Quang Dũng | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
466 | Ông
Trần Quang Hinh | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
467 | Bà
Trần Thị Hoan | | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
468 | Chính Lý | Nguyễn
Đăng Khoa | | Nam | Kinh | Thôn 1 | | Quyết
định
số 71-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
469 | Nguyễn
Đức Phán | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
470 | Đỗ
Văn Ngữ | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
471 | Nguyễn
Đức Trị | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
472 | Nguyễn
Ngọc Chiến | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
473 | Nguyễn
Đình Chiến | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
474 | Nguyễn
Thị Côi | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
475 | Nguyễn
Ngọc Sơn | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
476 | Nguyễn
Thị Hoa | | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
477 | Phạm
Văn Quyết | | Nam | Kinh | Thôn 2 | | Quyết
định
số 72-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
478 | Nguyễn
Ngọc Mai | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
479 | Lê
Huy Thuận | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
480 | Nguyễn
Tiến Sinh | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
481 | Nguyễn
Thị Ngoan | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
482 | Nguyễn
Thị Quyên | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
483 | Phạm
Thị Lựu | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
484 | Nguyễn
Ngọc Sơn | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
485 | Hoàng
Thị Lự | | Nam | Kinh | Thôn 3 | | Quyết
định
số 73-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
486 | Nguyễn
Đức Thạo | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
487 | Trần
Thị Thanh Tâm | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
488 | Hoàng
Tiến Quân | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
489 | Đỗ
Văn Đạc | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
490 | Lê
Thị Bích Liên | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
491 | Nguyễn
Văn Đổi | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
492 | Nguyễn
Thị Hạnh | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | | Quyết
định
số 74 -QĐ/UBND
ngày 24/03/2023 |
493 | Nguyễn
Xuân Tiến | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
494 | Phạm
Hồng Quân | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
495 | Trần
Xuân Tình | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
496 | Nguyễn
Văn Hưng | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
497 | Nguyễn
Thị Loan | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
498 | Nguyễn
Thị Thơm | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
499 | Đỗ
Văn Thông | | Nam | Kinh | Thôn 4 | | Quyết
định
số 75-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
500 | Phạm
Văn Cường | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
501 | Đỗ
Văn Thơ | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
502 | Nguyễn
Văn Lãm | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
503 | Bùi
Thị Huyền | | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
504 | Nguyễn
Đức Mão | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
505 | Trần
Thị Liễu | | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
506 | Nguyễn
Văn Doanh | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
507 | Nguyễn
Thị Hường | | Nam | Kinh | Thôn 5 | | Quyết
định
số 76-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
508 | Nguyễn
Ngọc Khoa | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
509 | Trần
Văn Bình | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
510 | Lê
Thị Hiền | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
511 | Lê
Thị Hương | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
512 | Nguyễn
Văn Quyết | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
513 | Phạm
Thị Mai | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
514 | Nguyễn
Thanh Hải | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
515 | Nguyễn
Thị Vui | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
516 | Nguyễn
Thị Hồng Dụng | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
517 | Trần
Thị Hồng Toan | | Nữ | Kinh | Thôn 7 | | Quyết
định
số 77-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
518 | Hoàng
Văn Liệu | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
519 | Đỗ
Thùy Dương | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
520 | Hoàng
Văn Vinh | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
521 | Bùi
Thị Hồng Luyến | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
522 | Trần
Mạnh Hảo | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
523 | Đỗ
Văn Hinh | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
524 | Đỗ
Mạnh Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 8 | | Quyết
định
số 78-QĐ/UBND
ngày 24/11/2023 |
525 | Phạm
Anh Tuấn | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
526 | Trần
Đình Dân | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
527 | Nguyễn
Thị Dẫn | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
528 | Trần
Văn Nam | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
529 | Hoàng
Văn Chiến | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
530 | Nguyễn
Thị Mai | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
531 | Xã
Trần Hưng Đạo | Phạm Thị Hằng | 1973 | Nữ | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | | Số:
57 Ngày 30/11/2023 |
532 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1972 | Nữ | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
533 | Bùi Thị Mỹ Ngọc | 1991 | Nữ | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
534 | Trần Thị Hiền | 1995 | Nữ | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
535 | Trần Thị Tân | 1961 | Nữ | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
536 | Đoàn Ngọc Năm | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
537 | Nguyễn Thanh Hải | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
538 | Nguyễn Đăng Tùng | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Hoàng Xuyên | |
539 | Phạm Thanh Hải | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Trần Thương | |
540 | Phạm Thị Thu Hương | 1977 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Thương | |
541 | Ngô Thị An | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Thương | |
542 | Kiều Văn Vỵ | 1984 | Nam | Kinh | Thôn Trần Thương | |
543 | Trần Thị Chung | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Thương | |
544 | Nguyễn Văn Thành | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Trần Thương | |
545 | Nguyễn Văn Thuận | 1974 | Nam | Kinh | Thôn Trần Thương | |
546 | Trần Đức Tỵ | 1967 | Nam | Kinh | Thôn Trác Nội | |
547 | Vũ Thị Hằng | 1977 | Nữ | Kinh | Thôn Trác Nội | |
548 | Phan Văn Hiếu | 1998 | Nam | Kinh | Thôn Trác Nội | |
549 | Phan Thị Lượt | 1968 | Nữ | Kinh | Thôn Trác Nội | |
550 | Kiều Thị Tươi | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn Trác Nội | |
551 | Trần Văn Tôn | 1948 | Nam | Kinh | Thôn Trác Nội | |
552 | Phan Thế Hưng | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Trác Nội | |
553 | Phan Văn Sĩ | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Trác Nội | |
554 | Nguyễn Văn Quân | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
555 | Phan Thị Thắm | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
556 | Trương Thị Kim Phương | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
557 | Nguyễn Văn Chỉnh | 1988 | Nam | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
558 | Nguyễn Mạnh Chuông | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
559 | Trần Văn Hân | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
560 | Nguyễn Văn Lượng | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Thổ Ốc | |
561 | Phạm Thị Bé | 1956 | Nữ | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
562 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 1987 | Nữ | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
563 | Nguyễn Thị Phấn | 1972 | Nữ | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
564 | Nguyễn Tiến Tùng | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
565 | Nguyễn Trung Sỹ | 1946 | Nam | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
566 | Đoàn văn Mẽ | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
567 | Nguyễn Xuân
Hoành | 1959 | Nam | Kinh | Thôn Điện Bàn | |
568 | Trần Thị Định | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
569 | Nguyễn Ngọc Tần | 1990 | Nam | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
570 | Trần Thị Hương | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
571 | Nguyễn Mạnh Hường | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
572 | Trần Duy Thường | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
573 | Trần Văn Lập | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
574 | Lê Quang Song | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Hạ Muồn Cao | |
575 | Nguyễn Văn Nghiệp | 1968 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
576 | Ngô Quang Ngân | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
577 | Trần Thị Thảo | 1957 | Nữ | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
578 | Đào Văn Thuấn | 1987 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
579 | Đỗ Anh Thơ | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
580 | Quách Văn Lợi | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
581 | Nguyễn Thị Huệ | 1974 | Nữ | Kinh | Thôn Thọ Hoàng Nguyên | |
582 | Đạo Lý | Nguyễn Thị Khuyên | 1984 | Nữ | Kinh | An Đồng | 12/12 | QĐ số
45 ngày 12/04/2024 |
583 | Trương Đăng Hiển | 1970 | Nam | Kinh | An Đồng | 12/12 |
584 | Nguyễn Đức Thọ | 1943 | Nam | Kinh | An Đồng | 7/10 |
585 | Trương Thị Loan | 1961 | Nữ | Kinh | An Đồng | 7/10 |
586 | Trương Duy Mạnh | 1947 | Nam | Kinh | An Đồng | 7/10 |
587 | Nguyễn Đức Thịnh | 1995 | Nam | Kinh | An Đồng | 12/12 |
588 | Trương Bách Nhũ | 1964 | Nam | Kinh | An Đồng | 7/10 |
589 | Chu Văn Đang | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 10/10 | QĐ số
46 ngày 12/04/2024 |
590 | Nguyễn Văn Huynh | 1990 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 11/12 |
591 | Lê Thị Hà | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Sàng | 7/10 |
592 | Nguyễn Thị Sớm | 1969 | Nữ | Kinh | Thôn Sàng | 7/10 |
593 | Vũ Hồng Chi | 1954 | Nữ | Kinh | Thôn Sàng | 7/10 |
594 | Vũ Văn Chuyền | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 12/12 |
595 | Vũ Mạnh Hà | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 12/12 |
596 | Nguyễn Đại Hải | 1982 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 12/12 |
597 | Vũ Tiến Lợi | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Sàng | 10/10 |
598 | Nguyễn Xuân Dậu | 1957 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 10/10 | QĐ số
47 ngày 12/04/2024 |
599 | Phạm Ngọc Phú | 1965 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 12/12 |
600 | Phạm Ngọc Thanh | 1955 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 7/10 |
601 | Nguyễn Minh Hồng | 1950 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 7/10 |
602 | Nguyễn Thị Niên | 1970 | Nữ | Kinh | Vũ Xá | 7/10 |
603 | Nguyễn Thị Tuyết | 1955 | Nữ | Kinh | Vũ Xá | 7/10 |
604 | Vũ Quang Huy | 1988 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 12/12 |
605 | Vũ Văn Triệu | 1974 | Nam | Kinh | Vũ Xá | 9/12 |
606 | Phạm Ngọc Thắng | 1985 | Nữ | Kinh | Vũ Xá | 12/12 |
607 | Lương Văn Bang | 1970 | Nam | Kinh | Đồng Vũ | 12/12 | QĐ số
48 ngày 12/04/2024 |
608 | Lương Văn Kiên | 1971 | Nam | Kinh | Đồng Vũ | 12/12 |
609 | Nguyễn Đức Xuyện | 1942 | Nữ | Kinh | Đồng Vũ | 7/10 |
610 | Nguyễn Văn Toanh | 1954 | Nam | Kinh | Đồng Vũ | 7/10 |
611 | Trần Thị Quý | 1957 | Nữ | Kinh | Đồng Vũ | 7/10 |
612 | Đặng Thị Minh | 1963 | Nữ | Kinh | Đồng Vũ | 7/10 |
613 | Nguyễn Văn Thành | 1988 | Nam | Kinh | Đồng Vũ | 12/12 |
614 | Nguyễn Văn Khởi | 1973 | Nam | Kinh | Đồng Vũ | 9/12 |
615 | Nguyễn Văn Lớp | 1957 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 12/12 | QĐ số
49 ngày 12/04/2024 |
616 | Nguyễn Văn Hưng | 1986 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 12/12 |
617 | Phan Quốc Vịnh | 1953 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 7/10 |
618 | Nguyễn Thị Sừu | 1952 | Nữ | Kinh | Thọ Lão | 7/10 |
619 | Nguyễn Văn Huấn | 1952 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 7/10 |
620 | Trịnh Thị Tư | 1954 | Nữ | Kinh | Thọ Lão | 7/10 |
621 | Nguyễn Văn Tiên | 1963 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 7/10 |
622 | Nguyễn Văn Úy | 1967 | Nam | Kinh | Thọ Lão | 10/10 |
623 | Nguyễn Văn Linh | 1947 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 7/10 | QĐ số
50 ngày 12/04/2024 |
624 | Nguyễn Tuấn Anh | 1985 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 12/12 |
625 | Nguyễn Tuấn Huy | 1976 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 12/12 |
626 | Lê Thị Lý | 1959 | Nữ | Kinh | Quan Nhân | 7/10 |
627 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1950 | Nữ | Kinh | Quan Nhân | 10/10 |
628 | Nguyễn Văn Thông | 1955 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 7/10 |
629 | Trương Văn Xá | 1960 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 7/10 |
630 | Trương Văn Tĩnh | 1990 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 12/12 |
631 | Nguyễn
Văn Tuyên | 1958 | Nam | Kinh | Quan Nhân | 7/10 |
632 | Hợp Lý | Đỗ
Văn Thuận | 1981 | | Kinh | Kim Thượng | Trung cấp | Số
59/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
633 | Phạm
Ngọc Sáng | 1981 | | Kinh | Kim Thượng | |
634 | Nguyễn
Văn Khoa | 1958 | | Kinh | Kim Thượng | |
635 | Phạm
Đức Nhâm | 1954 | | Kinh | Kim Thượng | |
636 | Phạm
Đức Huyên | 1966 | | Kinh | Kim Thượng | |
637 | Đỗ
Đăng Quang | 1983 | | Kinh | Kim Thượng | |
638 | Lã
Văn Tiến | 1956 | | Kinh | Kim Thượng | |
639 | Nguyễn
Văn Khoa | 1958 | | Kinh | Kim Thượng | |
640 | Phạm
Xuân Chiến | 1954 | | Kinh | Kim Thượng | |
641 | Nguyễn
Thị Nga | 1969 | | Kinh | Kim Thượng | Trung cấp |
642 | Phạm
Thị Thắm | 1986 | | Kinh | Kim Thượng | Đại học |
643 | Trần
Văn Lượng | 1968 | | Kinh | Phúc Thượng | | Số
60/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
644 | Nguyễn
Văn Việt | 1986 | | Kinh | Phúc Thượng | |
645 | Nguyễn
Văn Đấu | 1950 | | Kinh | Phúc Thượng | |
646 | Ngô
Văn Hẹn | 1950 | | Kinh | Phúc Thượng | Cao đẳng |
647 | Nguyễn
Văn Kệ | 1957 | | Kinh | Phúc Thượng | |
648 | Nguyễn
Văn Thành | 1994 | | Kinh | Phúc Thượng | Đại học |
649 | Nguyễn
Thị Thương | 1973 | | Kinh | Phúc Thượng | |
650 | Nguyễn
Văn Tuấn | 1976 | | Kinh | Phúc Thượng | |
651 | Nguyễn
Xuân Hùng | 1976 | | Kinh | Phúc Thượng | |
652 | Nguyễn
Thị Hùng | 1955 | | Kinh | Phúc Thượng | |
653 | Phạm
Thị Liêm | 1952 | | Kinh | Phúc Thượng | |
654 | Nguyễn
Văn Dũng | 1971 | | Kinh | Phúc Thuỷ | | Số
61/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
655 | Ngô
Văn Viên | 1963 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
656 | Lê
Văn Hội | 1958 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
657 | Trịnh
Đức Quyền | 1951 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
658 | Lê
Thị Dần | 1957 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
659 | Trịnh
Thị Viển | 1952 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
660 | Lã
Văn Thắng | 1995 | | Kinh | Phúc Thuỷ | Cao đẳng |
661 | Lã
Thanh Nhuận | 1955 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
662 | Nguyễn
Văn Hướng | 1963 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
663 | Vũ
Thị Lan | 1983 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
664 | Đỗ
Văn Thành | 1983 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
665 | Lã
Thị Quế | 1959 | | Kinh | Phúc Thuỷ | |
666 | Nguyễn
Văn Phương | 1969 | | Kinh | Thượng Châu | Trung cấp | Số
62/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
667 | Đỗ
Tiến Hiện | 2000 | | Kinh | Thượng Châu | |
668 | Nguyễn
Thị Chinh | 1969 | | Kinh | Thượng Châu | |
669 | Nguyễn
Thị Phiu | 1954 | | Kinh | Thượng Châu | |
670 | Đỗ
Văn Sáng | 1956 | | Kinh | Thượng Châu | |
671 | Đinh
Ngọc Hòa | 1974 | | Kinh | Thượng Châu | |
672 | Nguyễn
Văn Quảng | 1951 | | Kinh | Thượng Châu | Sơ cấp |
673 | Nguyễn
Văn Hào | 1982 | | Kinh | Thượng Châu | |
674 | Trần
Huy Cương | 1947 | | Kinh | Chỉ Trụ | Cao đẳng | Số
63/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
675 | Nguyễn
Xuân Quy | 1951 | | Kinh | Chỉ Trụ | Cao đẳng |
676 | Trần
Đình Chiến | 1960 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
677 | Trần
Ngọc Mậu | 1960 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
678 | Đỗ
Thị Mến | 1985 | | Kinh | Chỉ Trụ | Sơ cấp |
679 | Nguyễn
Thị Thúy Miễu | 1950 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
680 | Vũ
Thị Nhị | 1981 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
681 | Hoàng
Thị Vĩ | 1965 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
682 | Nguyễn
Văn Hiếu | 1994 | | Kinh | Chỉ Trụ | Đại học |
683 | Hoàng
Văn Vượng | 1955 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
684 | Trần
Đình Hiếu | 1956 | | Kinh | Chỉ Trụ | |
685 | Nguyễn
Hữu Thưởng | 1963 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | | Số
64/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
686 | Nguyễn
Văn Đức | 1967 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
687 | Nguyễn
Văn Quyền | 1963 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
688 | Nguyễn
Văn Lý | 1980 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
689 | Nguyễn
Văn Bản | 1941 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
690 | Nguyễn
Văn Sy | 1955 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
691 | Hoàng
Thị Nhài | 1958 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
692 | Nguyễn
Văn Khiếm | 1946 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
693 | Nguyễn
Hữu Tuyên | 1993 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
694 | Đỗ
Văn Cúc | 1960 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
695 | Võ
Thị Liên | 1966 | | Kinh | Phúc Hạ 1 | |
696 | Nguyễn
Văn Thuộc | 1953 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | | Số
65/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 |
697 | Nguyễn
Văn Minh | 1966 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
698 | Nguyễn
Văn Phú | 1953 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
699 | Nguyễn
Hữu Tịnh | 1960 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
700 | Nguyễn
VănNgát | 1956 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
701 | Ngô
Thị Vân | 1970 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
702 | Nguyễn
Thị Liên | 1960 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
703 | Chu
Thị Xuân | 1959 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
704 | Nguyễn
Thị Tuyến | 1972 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
705 | Nguyễn
Văn Duy | 1981 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
706 | Nguyễn
Văn Hiền | 1975 | | Kinh | Phúc Hạ 2 | |
707 | Nhân Thịnh | Nguyễn Thị Dung | 1969 | Nữ | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | | số 144
ngày 28/12/2023 |
708 | Trần Trọng Siêu | 1954 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
709 | Nguyễn Công Luyên | 1950 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
710 | Nguyễn Thị Huê | 1958 | Nữ | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
711 | Nguyễn Thị Thiệp | 1986 | Nữ | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
712 | Nguyễn Ngọc Phiên | 1971 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
713 | Trần Đức Sơn | 1948 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
714 | Trần Ngọc Chức | 1952 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
715 | Trần Nhữ Tâm | 1955 | Nam | Kinh | 1 Đồng Thuỷ | |
716 | Đặng Văn Tuấn | 1970 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | | số 145
ngày 28/12/2023 |
717 | Trần Mỹ Sơn | 1962 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
718 | Trần Xuân Nhâm | 1949 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
719 | Trần Xuân Đàm | 1954 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
720 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | 1986 | Nữ | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
721 | Trần Thu Hoài | 1989 | Nữ | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
722 | Trần Thị Tiến | 1979 | Nữ | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
723 | Nguyễn Duy Chung | 1956 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
724 | Nguyễn Duy Bính | 1950 | Nam | Kinh | 2 Đồng Thuỷ | |
725 | Lương Văn Dương | 1982 | Nam | Kinh | Bàng Ba | | số 146
ngày 28/12/2023 |
726 | Trần Ngọc Luyên | 1964 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
727 | Nguyễn Thanh Đỗ | 1948 | Nam | Kinh | Bàng Ba | Đại học |
728 | Trần Văn Pháp | 1954 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
729 | Trần Ngọc Sơn | 1998 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
730 | Trần Hữu Thăng | 1994 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
731 | Trần Thanh Khuể | 1948 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
732 | Trần Văn Hoàn | 1970 | Nam | Kinh | Bàng Ba | |
733 | Trần Kim Huấn | 1960 | Nam | Kinh | Lam Cầu | Đại học | số 147
ngày 28/12/2023 |
734 | Trần Anh Việt | 1987 | Nam | Kinh | Lam Cầu | |
735 | Đặng Thị Oanh | 1987 | Nam | Kinh | Lam Cầu | |
736 | Trần Đức Long | 1978 | Nam | Kinh | Lam Cầu | |
737 | Trần Văn Luật | 1975 | Nam | Kinh | Lam Cầu | |
738 | Trần Thanh Mai | 1949 | Nữ | Kinh | Lam Cầu | |
739 | Nguyễn Đức Vinh | 1949 | Nam | Kinh | Lam Cầu | |
740 | Lương Thị Phụng | 1972 | Nữ | Kinh | Lam Cầu | |
741 | Đặng Văn Hoạt | 1969 | Nam | Kinh | 1 Do Đạo | | số 148
ngày 28/12/2023 |
742 | Đặng Thị Quyên | 1993 | Nữ | Kinh | 1 Do Đạo | Đại học |
743 | Trần Thị Móng | 1969 | Nữ | Kinh | 1 Do Đạo | |
744 | Đặng Công Vinh | 1946 | Nam | Kinh | 1 Do Đạo | |
745 | Đặng Văn Tập | 1958 | Nam | Kinh | 1 Do Đạo | |
746 | Đặng Thị Lược | 1954 | Nữ | Kinh | 1 Do Đạo | |
747 | Đặng Thị Ngát | 1997 | Nữ | Kinh | 1 Do Đạo | |
748 | Nguyễn Văn Dinh | 1956 | Nam | Kinh | 1 Do Đạo | |
749 | Nguyễn Trọng Dậu | 1963 | Nam | Kinh | 1 Do Đạo | |
750 | Nguyễn Trọng Thảo | 1965 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | | số 149
ngày 28/12/2023 |
751 | Đặng Thị Sắn | 1969 | Nữ | Kinh | 2 Do Đạo | |
752 | Đặng Công Dụ | 1939 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | |
753 | Nguyễn Trọng Sở | 1946 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | |
754 | Trần Thị Xuyến | 1952 | Nữ | Kinh | 2 Do Đạo | |
755 | Nguyễn Thị Hưởng | 1976 | Nữ | Kinh | 2 Do Đạo | |
756 | Trần Anh Thành | 1964 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | |
757 | Nguyễn Trọng Khang | 1960 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | |
758 | Nguyễn Trọng Điền | 1971 | Nam | Kinh | 2 Do Đạo | |
759 | VĂn Lý | Đỗ
Văn Chiển | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 10/10 | Quyết
định
số 07 -QĐ/UBND
ngày 10/01/2024 |
760 | Đỗ
Văn Nam | 1988 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 12/12 |
761 | Đỗ
Thị Mơ | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Trung | 10/10 |
762 | Trần
Thị Mai | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Trung | 7/10 |
763 | Nguyễn
Văn Nhẹ | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 7/10 |
764 | Phạm
Văn Hương | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 7/10 |
765 | Trần
Thế Tự | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 7/10 |
766 | Ngô
Văn Toản | 1969 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 7/10 |
767 | Trần
Văn Tuấn | 1990 | Nam | Kinh | Thôn Quan Trung | 9/12 |
768 | Mai
Văn Tình | 1976 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 9/12 | Quyết
định
số 08-QĐ/UBND
ngày 10/01/2024 |
769 | Thiều
Thị Ánh Hồng | 1993 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Văn | 12/12 |
770 | Thiều
Văn Toán | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 10/10 |
771 | Ngô
Thị Thanh Hương | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Văn | 7/10 |
772 | Nguyễn
Văn Biên | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 7/10 |
773 | Phạm
Văn Quyền | 1947 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 7/10 |
774 | Phạm
Văn Thọ | 1972 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 7/10 |
775 | Phạm
Thị Thanh Xuân | 2001 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Văn | 12/12 |
776 | Thiều
Quốc Toản | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Quan Văn | 7/10 |
777 | Đào
Tuấn Anh | 1981 | Nam | Kinh | Thôn Tả Hà | 12/12 | Quyết
định
số 09-QĐ/UBND
ngày 10/01/2024 |
778 | Nguyễn
Thị Luyến | 1990 | Nữ | Kinh | Thôn Tả Hà | 12/12 |
779 | Đào
Công Hoan | 1956 | Nam | Kinh | Thôn Tả Hà | 10/10 |
780 | Lê
Thị Tầm | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn Tả Hà | 10/10 |
781 | Lưu
Thị Đồng | 1948 | Nữ | Kinh | Thôn Tả Hà | 10/10 |
782 | Lưu
Văn Sinh | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Tả Hà | 7/10 |
783 | Vũ
Văn Trường | 1977 | Nam | Kinh | Thôn Tả Hà | 9/12 |
784 | Vũ
Đình Đông | 1999 | Nam | Kinh | Thôn Tả Hà | 12/12 |
785 | Trần
Văn Quý | 1975 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 9/12 | Quyết
định
số 10 -QĐ/UBND
ngày 10/01/2024 |
786 | Đào
Ngọc Anh | 1966 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 7/10 |
787 | Đỗ
Văn Thanh | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 10/10 |
788 | Trần
Thị Hiền | 1973 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Lạng | 9/12 |
789 | Phạm
Đình Chiến | 1949 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 7/10 |
790 | Phạm
Văn Thành | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 7/10 |
791 | Đào
Thị Lan | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Lạng | 7/10 |
792 | Nguyễn
Thị Xuyến | 1989 | Nữ | Kinh | Thôn Quan Lạng | 12/12 |
793 | Phạm
Văn Mạnh | 1985 | Nam | Kinh | Thôn Quan Lạng | 9/12 |
794 | Chân Lý | Trần
Quang Vinh | | Nam | Kinh | Thôn 1 | | Quyết định
số 21 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
795 | Lương
Minh Tiến | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
796 | Nguyễn
Quốc Việt | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
797 | Nguyễn
Văn Quyết | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
798 | Ngô
Văn Chiến | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
799 | Trần
Thị Mai | | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
800 | Ngô
Thị Thịnh | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
801 | Ngô
Chí Thành | | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
802 | Lương
Thị Yến | | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
803 | Phan
Thị Như | | Nữ | Kinh | Thôn 2 | | Quyết định
số 22 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
804 | Vũ
Văn Bình | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
805 | Đặng
Thị Sâm | | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
806 | Trần
Đức Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
807 | Vũ
Đức Định | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
808 | Nguyễn
Văn Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
809 | Nguyễn
Văn Mạnh | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
810 | Phạm
Văn Cương | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
811 | Lê
Quang Van | | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
812 | Trần
Văn Tạo | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
813 | Trần
Thị Ngọc | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | | Quyết định
số 23 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
814 | Nguyễn
Trọng Quỳnh | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
815 | Nguyễn
Tiến Thuật | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
816 | Nguyễn
Ngọc Tuân | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
817 | Nguyễn
Văn Phú | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
818 | Vũ
Thị Hứa | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
819 | Lã
Thị Tâm | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
820 | Trần
Thị Nhinh | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
821 | Nguyễn
Văn Nhân | | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
822 | Trần
Thị Hồng | | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
823 | Trần
Văn Năm | | Nam | Kinh | Thôn 4 | | Quyết định
số 24 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
824 | Trần
Văn Thành | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
825 | Trần
Hữu Hậu | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
826 | Trần
Văn Thêm | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
827 | Trần
Doãn Phan | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
828 | Trần
Văn Hòa | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
829 | Trần
Thị Nguyệt | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
830 | Trần
Đăng Tề | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
831 | Trần
Khắc Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
832 | Trần
Thị Liền | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
833 | Đào
Thị Liên | | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
834 | Trần
Hữu Hiếu | | Nam | Kinh | Thôn 5 | | Quyết định
số 25 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
835 | Trần
Thị Minh | | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
836 | Trần
Tiến Lộc | | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
837 | Trần
Công Ngơi | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
838 | Trần
Thị Xoan | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
839 | Trần
Đăng Thùy | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
840 | Trần
Đình Duẩn | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
841 | Trần
Khắc Đức | | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
842 | Trần
Văn Huy | | Nam | Kinh | Thôn 6 | | Quyết định
số 26 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
843 | Trần
Mạnh Cường | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
844 | Đào
Duy Tiến | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
845 | Đặng
Văn Thanh | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
846 | Trần
Duy Thi | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
847 | Trần
Hải Chiều | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
848 | Trần
Thị Mai | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
849 | Đặng
Thị Kiều | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
850 | Trần
Văn Cứ | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
851 | Đặng
Thị Mai | | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
852 | Đinh
Thị Tuất | | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
853 | Phạm
Văn Long | | Nữ | Kinh | Thôn 7 | | Quyết định
số 27 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
854 | Phạm
Văn Dũng | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
855 | Đặng
Huy Đoàn | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
856 | Vũ
Văn Thái | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
857 | Vũ
Đức Úy | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
858 | Đặng
Văn Tiến | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
859 | Trần
Nam Tiến | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
860 | Nguyễn
Thị Kim Lan | | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
861 | Đặng
Văn Chín | | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
862 | Trần
Thị Quyên | | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
863 | Nguyễn
Văn Hùng | | Nam | Kinh | Thôn 8 | | Quyết định
số 28 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
864 | Nguyễn
Thị Làn | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
865 | Nguyễn
Văn Bằng | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
866 | Nguyễn
Thanh Xuân | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
867 | Đặng
Thị Huệ | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
868 | Nguyễn
Văn Huy | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
869 | Nguyễn
Văn Toản | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
870 | Phạm
Văn Sỹ | | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
871 | Phạm
Thị Chuyến | | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
872 | Nguyễn
Thế Lan | | Nam | Kinh | Thôn 9 | | Quyết định
số 29 /QĐ-UBND
ngày 25/01/2024 của UBND xã Chân Lý |
873 | Phạm
Văn Bang | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
874 | Phạm
Văn Nghiệp | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
875 | Phạm
Văn Chiến | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
876 | Ngô
Xuân Kha | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
877 | Trần
Minh Huấn | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
878 | Nguyễn
Thanh Lâm | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
879 | Phạm
Văn Hường | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
880 | Phạm
Văn Quân | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
881 | Phạm
Minh Thước | | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
882 | Hòa Hậu | Trần Xuân Thực | 1964 | Nam | Kinh | Thôn 1 | | QĐ số
01 ngày 03/01/2024 |
883 | Trần Hữu Trường | 1964 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
884 | Trần Thị Hoa | 1964 | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
885 | Trần Khang Giao | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
886 | Trần Viết Sơn | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
887 | Trần Đăng Mậu | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
888 | Trần Văn Tới | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
889 | Trần Khang Nam | 1976 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
890 | Trần Xuân Quang | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
891 | Trần Khắc Ngự | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
892 | Trần Sỹ Vệ | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
893 | Trần Thị Ngân | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
894 | Trần Trọng Quân | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
895 | Trần Văn Tuấn Anh | 1990 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
896 | Lê Thị Thuận | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
897 | Trần Huy Thế | 1965 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
898 | Trần Duy Đảo | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
899 | Trần Hữu Thung | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
900 | Trần Khắc Bản | 1967 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
901 | Trần Thị Thinh | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
902 | Trần Thị Ngân | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
903 | Trần Thế Thành | 1980 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
904 | Trần Hữu Thanh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
905 | Trần Doãn Đậu | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
906 | Trần Thanh Trang | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
907 | Trần Đức Tuyên | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
908 | Trần Văn Tạo | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
909 | Trần Thị Hương | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
910 | Trần Duy Thực | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
911 | Trần Thị Thu Hòa | 1996 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
912 | Trần Văn Thường | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
913 | Trần Duy Khuê | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
914 | Trần Huy Tiếp | 1979 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
915 | Trần Đức Vạn | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
916 | Trần Ngọc Niên | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
917 | Trần Thị Hạnh | 1961 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
918 | Trần Văn Ngữ | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
919 | Trần Thị Quỳnh | 1996 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
920 | Trần Công Sơn | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
921 | Trần Đức Năm | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
922 | Trần Hữu Trưởng | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
923 | Trần Huy Hiển | 1963 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
924 | Trần Ngọc Quỳnh | 1964 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
925 | Ngô Thị Thu | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
926 | Trần Hữu Tâm | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
927 | Trần Hữu Đức | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
928 | Trần Đình Tỉnh | 1961 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
929 | Trần Đắc Hinh | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
930 | Trần Hữu Nam | 1980 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
931 | Trần Văn Thịnh | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
932 | Trần Văn Thuận | 1974 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
933 | Trần Thị Lư | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
934 | Trần Văn Năng | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
935 | Trần Thị Ngó | 1951 | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
936 | Trần Văn Xuyên | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
937 | Trần Huy Trung | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
938 | Trần Huy Xuyên | 1972 | Nam | Kinh | Thôn 7 | |
939 | Nguyễn Thị Thủy | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn 7 | |
940 | Trần Văn Hiển | 1981 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
941 | Trần Tiến Nam | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
942 | Vũ Thị Năm | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
943 | Trần Công Bảo | 1968 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
944 | Trần Thị Đông | 1956 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
945 | Trần Hữu San | 1956 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
946 | Trần Xuân Khoa | 1981 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
947 | Trần Đức Cường | 1984 | Nam | Kinh | Thôn 8 | |
948 | Phạm Thị Thanh | 1965 | Nữ | Kinh | Thôn 8 | |
949 | Trần Ngọc Thành | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
950 | Trần Như Vũ | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
951 | Trần Thị Ngát | 1970 | Nữ | Kinh | Thôn 9 | |
952 | Trần Thị Hợi | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn 9 | |
953 | Trần Văn Chuyên | 1941 | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
954 | Trần Hữu Dũng | 1951 | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
955 | Trần Thị Vân | 1957 | Nữ | Kinh | Thôn 9 | |
956 | Trần Ngọc Nam | 1971 | Nam | Kinh | Thôn 9 | |
957 | Trần Gia Bang | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
958 | Trần Hữu Nghị | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
959 | Trần Thị Mai | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 10 | |
960 | Trần Khắc Đại | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
961 | Trần Thị Xam | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn 10 | |
962 | Trần Năng Dùng | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
963 | Trần Quang Cơ | 1991 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
964 | Trần Văn Tuấn | 1965 | Nam | Kinh | Thôn 10 | |
965 | Nhân khang | Đỗ Văn Vượng | 1967 | Nam | Kinh | Thôn 1 | | QĐ số
67 ngày 13/11/2023 |
966 | Nguyễn T Mai Hương | 1975 | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
967 | Trần Văn Quang | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
968 | Đỗ Xuân Quế | 1956 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
969 | Trần Thị Thắm | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
970 | Nguyễn Thị Nhung | 1974 | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
971 | Nguyễn Chí Thành | 1948 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
972 | Đỗ Văn Vợi | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
973 | Đỗ Thị Bống | 1967 | Nữ | Kinh | Thôn 1 | |
974 | Trần Anh Tiến | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
975 | Nguyễn Xuân Toàn | 1950 | Nam | Kinh | Thôn 1 | |
976 | Nguyễn Hồng Quang | 1956 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
977 | Nguyễn Văn Kiên | 1983 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
978 | Nguyễn Văn Nên | 1961 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
979 | Lê Văn Huy | 1981 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
980 | Nguyễn Thanh Đoàn | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
981 | Đinh Phi Hùng | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
982 | Nguyễn Thị Hoãn | 1948 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
983 | Trần Thị Ba | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
984 | Nguyễn Văn Nhất | 1955 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
985 | Nguyễn Công Khải | 1947 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
986 | Trần Doãn Tranh | 1960 | Nam | Kinh | Thôn 2 | |
987 | Nguyễn Thị Hằng | 1991 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
988 | Đinh Thị Hiền | 1948 | Nữ | Kinh | Thôn 2 | |
989 | Trần Thị Hồng | 1984 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
990 | Trần Thị Thúy | 1992 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
991 | Dương Thị Ngọc | 1974 | Nữ | Kinh | Thôn 3 | |
992 | Đỗ Xuân Phấn | 1969 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
993 | Nguyễn Vũ Quang | 1948 | Nam | Kinh | Thôn 3 | |
994 | Trần Thanh Tuấn | 1978 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
995 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
996 | Trần Thị Thoát | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn 4 | |
997 | Dương Thị Kim | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
998 | Nguyễn Văn Nhu | 1952 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
999 | Nguyễn Công Bảng | 1953 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
1000 | Lê Thị Dinh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
1001 | Nguyễn Văn Tiệp | 1954 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
1002 | Đỗ Văn Viển | 1958 | Nam | Kinh | Thôn 4 | |
1003 | Trần Thị Dung | 1986 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1004 | Trần Văn Mạnh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1005 | Lê Thị Huệ | 1962 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1006 | Nguyễn Văn Tản | 1947 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1007 | Nguyễn Công Bích | 1951 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1008 | Nguyễn Thị Cúc | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
1009 | Đào Thị Ngát | 1988 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
1010 | Nguyễn Công Long | 1966 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1011 | Đỗ Huy Dân | 1945 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1012 | Nguyễn Thị Thái | 1968 | Nam | Kinh | Thôn 5 | |
1013 | Nguyễn Thị Quý | 1971 | Nữ | Kinh | Thôn 5 | |
1014 | Nguyễn Văn Bân | 1968 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1015 | Lê Bá Oanh | 1959 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1016 | Đỗ Đình Hồng | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1017 | Đỗ Đình Diên | 1965 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1018 | Nguyễn Thị Thảo | 1962 | Nữ | Kinh | Thôn 6 | |
1019 | Nguyễn Xuân La | 1957 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1020 | Nguyễn Thị Loan | 1985 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1021 | Lê Bá Hà | 1973 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1022 | Nguyễn Văn Bình | 1967 | Nam | Kinh | Thôn 6 | |
1023 | Nguyên Lý | Hoàng
Văn Trung | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | | Quyết
định
số 65-QĐ/UBND
ngày 15/10/2023 |
1024 | An
Văn Điệp | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | |
1025 | Trịnh
Quang Hùng | 1945 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | |
1026 | Vũ
Thị Mai | 1959 | Nữ | Kinh | Thôn Nga Long | |
1027 | Nguyễn
Văn Điệu | 1950 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | |
1028 | Hoàng
Kim Minh | 1957 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | |
1029 | Nguyễn
Văn Kiểm | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Nga Long | |
1030 | Nguyễn
Văn Đảm | 1970 | Nam | Kinh | Thôn Hải Long | | Quyết
định
số 66-QĐ/UBND
ngày 15/10/2023 |
1031 | Đỗ
Văn Dinh | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Hải Long | |
1032 | Hoàng
Văn Toàn | 1960 | Nam | Kinh | Thôn Hải Long | |
1033 | Nguyễn
Thị Hợi | 1960 | Nữ | Kinh | Thôn Hải Long | |
1034 | Nguyễn
Thành Công | 1994 | Nam | Kinh | Thôn Hải Long | |
1035 | Đỗ
Mạnh Quang | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Hải Long | |
1036 | Nguyễn
Văn Tước | 1953 | Nam | Kinh | Thôn Đồng Phú | | Quyết
định
số 45-QĐ/UBND
ngày 15/04/2024 |
1037 | Nguyễn
Văn Cửu | 1981 | Nam | Kinh | Thôn Đồng Phú | |
1038 | Phạm
Thị Cánh | 1966 | Nữ | Kinh | Thôn Đồng Phú | |
1039 | Nguyễn
Văn Lý | 1952 | Nam | Kinh | Thôn Đồng Phú | |
1040 | Nguyễn
Văn Thiệu | 1958 | Nam | Kinh | Thôn Đồng Phú | |
1041 | Nguyễn
Văn Tới | 1954 | Nam | Kinh | Thôn Đồng Phú | |
1042 | Trần
Văn Quảng | 1962 | Nam | Kinh | Thôn Trần Xá | | Quyết
định
số 67 -QĐ/UBND
ngày 16/10/2023 |
1043 | Trần
Văn Trụ | 1964 | Nam | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1044 | Đỗ
Trọng Ánh | 1963 | Nam | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1045 | Trần
Thị Huyền | 1963 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1046 | Trần
Thị Loàn | 1949 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1047 | Phạm
Thị Hiên | 1952 | Nữ | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1048 | Trần
Trung Kiên | 1965 | Nam | Kinh | Thôn Trần Xá | |
1049 | Trần
Quang Tính | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Mão Cầu | | Quyết
định
số 68-QĐ/UBND
ngày 19/10/2023 |
1050 | Đặng
Xuân Đạt | 1961 | Nam | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1051 | Trần
Văn Phan | 1989 | Nam | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1052 | Nguyễn
Quốc Quân | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1053 | Trần
Thị Hân | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1054 | Đỗ
Thị Mai | 1958 | Nữ | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1055 | Trần
Quang Được | 1948 | Nam | Kinh | Thôn Mão Cầu | |
1056 | Nguyễn
Xuân Hạng | 1955 | Nam | Kinh | Thôn Thư Lâu | | Quyết
định
số 43 ngày 10/04/2024 |
1057 | Nguyễn
Đức Hoàng | 1971 | Nam | Kinh | Thôn Thư Lâu | |
1058 | Bùi
Văn Chiểu | 1989 | Nam | Kinh | Thôn Thư Lâu | |
1059 | Nguyễn
Thị Tuyết | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Thư Lâu | |
1060 | Trần
Thị Lan | 1955 | Nữ | Kinh | Thôn Thư Lâu | |
1061 | Phạm
Văn Côn | 1958 | Nam
| Kinh | Thôn Thư Lâu |
|