TT | Họ và tên | Mã đề | Câu 1 | | | Câu 2 | | | Tổng điểm | |
|
| | CB PV1 | CB PV2 | Điểm TBC | CB PV1 | CB PV2 | Điểm TBC | Bằng số | Bằng chữ |
I | PHÓNG VIÊN HẠNG III (ĐÀI TRUYỀN THANH HUYỆN) |
01 | Nguyễn Thị Quỳnh | 01 | 58 | 58 | 58 | 28 | 27 | 27,5 | 85,5 | Tám mươi lăm phẩy năm điểm |
02 | Phạm Thùy Trang | 03 | 56 | 58 | 57 | 18 | 19 | 18,5 | 75,5 | Bảy mươi lăm phẩy năm điểm |
II | BIÊN TẬP VIÊN HẠNG III (ĐÀI TRUYỀN THANH HUYỆN) | | | |
01 | Từ Văn Vương | 02 | 63 | 63 | 63 | 28 | 30 | 29 | 92 | Chín mươi hai điểm chẵn |
III | PHÁT THANH VIÊN HẠNG III (ĐÀI TRUYỀN THANH HUYỆN) | |
01 | Phạm Thị Hường | 01 | 56 | 57 | 56,5 | 28 | 28 | 28 | 84,5 | Tám mươi tư phẩy năm điểm |
02 | Trần Văn Thoan | 02 | 64 | 66 | 65 | 27 | 28 | 27,5 | 92,5 | Chín mươi hai phẩy năm điểm |
IV | ÂM THANH VIÊN HẠNG III (ĐÀI TRUYỀN THANH HUYỆN) | |
01 | Nguyễn Ngọc Vân Sơn | 02 | 57 | 59 | 58 | 24 | 24 | 24 | 82 | Tám mươi hai điểm chẵn |
V | KỸ SƯ HẠNG III (TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO HUYỆN) | |
01 | Trần Xuân Thanh | 02 | 66 | 66 | 66 | 29 | 29 | 29 | 95 | Chín mươi lăm điểm chẵn |
VI | HƯỚNG DẪN VIÊN VĂN HÓA HẠNG III (VỊ TRÍ DI TÍCH - BẢO TÀNG - DU LỊCH THUỘC TRUNG TÂM VH - TT HUYỆN) |
01 | Trương Thị Hồng Ngát | 02 | 64 | 66 | 65 | 28 | 26 | 27 | 92 | Chín mươi hai điểm chẵn |
VII | HƯỚNG DẪN VIÊN VĂN HÓA HẠNG III (VỊ TRÍ VĂN HÓA - NGHỆ THUẬT THUỘC TRUNG TÂM VH - TT HUYỆN) | |
01 | Đỗ Thị Ngân | 02 | 60 | 58 | 59 | 27 | 26 | 26,5 | 85,5 | Tám mươi lăm phẩy năm điểm |
VIII | HUẤN LUYỆN VIÊN HẠNG III (TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO HUYỆN) | |
01 | Nguyễn Văn Luân | 02 | 62 | 61 | 61,5 | 27 | 27 | 27 | 88,5 | Tám mươi tám phẩy năm điểm |
IX | GIÁO VIÊN GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP THỰC HÀNH HẠNG III (TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYỆN) | |
01 | Trần Thị Phương Lựu | 01 | 66 | 64 | 65 | 29 | 27 | 28 | 93 | Chín mươi ba điểm chẵn |
X | CHẨN ĐOÁN VIÊN BỆNH ĐỘNG VẬT HẠNG III (TRUNG TÂM DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HUYỆN) | |
01 | Mai Thế Hùng | 01 | 56 | 55 | 55,5 | 29 | 29 | 29 | 84,5 | Tám mươi tư phẩy năm điểm |
02 | Lê Thị Hải Thương | 02 | 25 | 23 | 24 | 15 | 13 | 14 | 38 | Ba mươi tám điểm chẵn |
XI | BẢO VỆ VIÊN BẢO VỆ THỰC VẬT HẠNG III (TRUNG TÂM DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HUYỆN) | |
01 | Trần Thúy Vượng | 02 | 57 | 60 | 58,5 | 26 | 25 | 25,5 | 84 | Tám mươi tư điểm chẵn |
XII | KHUYẾN NÔNG VIÊN HẠNG III (TRUNG TÂM DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HUYỆN) |
01 | Đỗ Văn Lâm | 01 | 58 | 60 | 59 | 27 | 26 | 26,5 | 85,5 | Tám mươi lăm phẩy năm điểm |
XIII | CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH, KẾ HOẠCH, TỔNG HỢP (ĐÀI TRUYỀN THANH HUYỆN) | |
01 | Đào Thị Tuyết Mai | 03 | 59 | 60 | 59,5 | 25 | 26 | 25,5 | 85 | Tám mươi lăm điểm chẵn |
02 | Lã Ngụy Mai Phương | 02 | 60 | 60 | 60 | 26 | 26 | 26 | 86 | Tám mươi sáu điểm chẵn |
XIV | CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH, TỔNG HỢP (TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO HUYỆN VÀ HỘI CHỮ THẬP ĐỎ) |
01 | Lê Quang Anh | 03 | 55 | 55 | 55 | 21 | 21 | 21 | 76 | Bảy mươi sáu điểm chẵn |
02 | Cao Việt Hải | 02 | 60 | 62 | 61 | 26 | 25 | 25,5 | 86,5 | Tám mươi sáu phẩy năm điểm |
XV | KẾ TOÁN VIÊN (TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO HUYỆN) | |
01 | Trần Thanh Giang | 01 | 60 | 61 | 60,5 | 25 | 25 | 25 | 85,5 | Tám mươi lăm phẩy năm điểm |
XVI | CHUYÊN VIÊN (HỘI CHỮ THẬP ĐỎ HUYỆN) | | |
01 | Lương Thị Hương | 02 | 60 | 60 | 60 | 25 | 26 | 25,5 | 85,5 | Tám mươi lăm phẩy năm điểm
|