TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày, tháng,
năm sinh | Vị trí đăng ký
dự tuyển | Điểm bài thi | Điểm ưu tiên | Tổng điểm | Ghi chú |
A | GIÁO VIÊN: 60 |
I | Giáo viên Mầm non: 20 | | | | | | |
1 | Vũ
Thị Thu Huyền | Nữ | 05/12/1989 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 92,5 | | 92,5 | |
2 | Trương
Thị Tuyết | Nữ | 10/06/1985 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 90,5 | | 90,5 | |
3 | Ngô
Thị Thu Hường | Nữ | 29/11/1990 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 90,0 | | 90,0 | |
4 | Trần
Thị Thu Hương | Nữ | 08/09/1987 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 87,0 | | 87,0 | |
5 | Lã
Thị Thùy Linh | Nữ | 01/11/1997 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 83,0 | | 83,0 | |
6 | Nguyễn
Thị Hậu | Nữ | 06/09/1999 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,5 | | 82,5 | |
7 | Nguyễn
Thị Thu Huyền | Nữ | 24/11/1996 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,5 | | 82,5 | |
8 | Lê
Thị Mơ | Nữ | 28/12/1992 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
9 | Nguyễn
Minh Phương | Nữ | 09/10/1992 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
10 | Nguyễn
Thị Bích Phương | Nữ | 24/02/1998 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
11 | Nguyễn
Thị Tươi | Nữ | 13/08/1989 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
12 | Nguyễn
Thị Lệ Thanh | Nữ | 29/02/1992 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
13 | Nguyễn
Thị Thanh Thủy | Nữ | 23/09/2002 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 82,0 | | 82,0 | |
14 | Nguyễn
Thị Ngát | Nữ | 17/01/1993 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 81,5 | | 81,5 | |
15 | Ngô
Thị Phượng | Nữ | 28/10/1997 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 81,5 | | 81,5 | |
16 | Trần
Văn Đại Thuỳ Dương | Nữ | 28/12/1996 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 81,0 | | 81,0 | |
17 | Nguyễn
Thị Hải Ngọc | Nữ | 20/06/2001 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 81,0 | | 81,0 | |
18 | Trần
Thị Thanh Hải | Nữ | 04/11/1989 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 80,5 | | 80,5 | |
19 | Nguyễn
Thị Khánh | Nữ | 05/02/1987 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 80,0 | | 80,0 | |
20 | Nguyễn
Thị Nga | Nữ | 01/09/1994 | Giáo
viên Mầm non hạng III | 80,0 | | 80,0 | |
II | Giáo viên Tiểu học: 19 | | | | | | | |
| Môn Văn hóa | | | | | | | |
1 | Trần
Thị Kim Hoa | Nữ | 15/04/2001 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 73,5 | | 73,5 | |
2 | Lê
Thị Hồng Hạnh | Nữ | 16/03/2001 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 72,0 | | 72,0 | |
3 | Phạm
Thị Oanh | Nữ | 10/04/1987 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 69,0 | | 69,0 | |
4 | Nguyễn
Thị Hoài | Nữ | 04/10/2000 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 68,9 | | 68,9 | |
5 | Trần
Thị Ngọc | Nữ | 10/12/2001 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 58,5 | 5,0 | 63,5 | TB
3/4 mất sức lao động 49% |
6 | Trần
Thị Thanh Hương | Nữ | 03/03/1987 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 62,3 | | 62,3 | |
7 | Tạ
Thị Huế | Nữ | 08/01/1986 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 60,8 | | 60,8 | |
8 | Chu
Thị Ngoan | Nữ | 10/09/1991 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 57,5 | | 57,5 | |
9 | Phạm
Thị Liên | Nữ | 27/8/1998 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 56,5 | | 56,5 | |
10 | Lù
Thị Thêu | Nữ | 16/10/1992 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 51,0 | 5,0 | 56,0 | DTTS |
| Môn Tin học | | | | | | | |
1 | Trịnh Thị Ngân | Nữ | 28/10/1991 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 59,0 | | 59,0 | |
2 | Trần
Thị Lan | Nữ | 03/11/1990 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 52,4 | 5,0 | 57,4 | Con
đẻ của người HĐKC bị nhiễm chất độc HH |
3 | Ngô
Thị Hiền | Nữ | 11/10/1990 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 51,3 | | 51,3 | |
4 | Trương
Thị Thắm | Nữ | 20/08/1990 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 51,3 | | 51,3 | |
5 | Nguyễn
Thị Bích Hạnh | Nữ | 10/10/1991 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 51,0 | | 51,0 | |
| Môn Âm nhạc | | | | | | | |
1 | Nguyễn Thành
Luân | Nam | 13/09/1990 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 59,0 | | 59,0 | |
2 | Hoàng
Thị Liên | Nữ | 12/8/1990 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 50,5 | | 50,5 | |
| Môn Mỹ thuật | | | | | | | |
1 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 30/10/1989 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 56,5 | | 56,5 | |
2 | Đinh
Diệu Phương | Nữ | 25/05/1991 | Giáo
viên Tiểu học hạng III | 54,3 | | 54,3 | |
III | Giáo viên THCS: 21 | | | | | | |
| Môn Toán | | | | | | | |
1 | Vũ Thị Minh
Phương | Nữ | 30/11/1994 | Giáo
viên THCS hạng III | 79,0 | | 79,0 | |
2 | Đinh
Thị Yến | Nữ | 03/03/1989 | Giáo
viên THCS hạng III | 76,3 | | 76,3 | |
3 | Đinh
Thị Hằng | Nữ | 18/01/1993 | Giáo
viên THCS hạng III | 69,0 | | 69,0 | |
4 | Vũ
Thu Hà | Nữ | 06/08/1984 | Giáo
viên THCS hạng III | 67,5 | | 67,5 | |
5 | Trần
Thị Thái Hằng | Nữ | 02/03/1988 | Giáo
viên THCS hạng III | 64,0 | | 64,0 | |
6 | Trần
Thị Nga | Nữ | 21/02/2000 | Giáo
viên THCS hạng III | 63,5 | | 63,5 | |
7 | Trương
Thị Luyến | Nữ | 06/10/1991 | Giáo
viên THCS hạng III | 60,0 | | 60,0 | |
| Môn Hóa học | | | | | | | |
1 | Trần Thị Thảo
Linh | Nữ | 16/03/1995 | Giáo
viên THCS hạng III | 62,0 | | 62,0 | |
2 | Vũ
Thị Nhung | Nữ | 15/06/1992 | Giáo
viên THCS hạng III | 57,0 | | 57,0 | |
| Môn Sinh học | | | | | | | |
1 | Trần Thị Hằng | Nữ | 03/07/1991 | Giáo
viên THCS hạng III | 70,9 | 5,0 | 75,9 | Con
TB 3/4 |
2 | Trần
Thị Hiến | Nữ | 10/03/1994 | Giáo
viên THCS hạng III | 56,3 | | 56,3 | |
| Môn Địa lí | | | | | | | |
1 | Phạm Thị Châm | Nữ | 08/11/1991 | Giáo
viên THCS hạng III | 63,0 | | 63,0 | |
2 | Trần
Thị Thoa | Nữ | 08/04/1993 | Giáo
viên THCS hạng III | 59,3 | | 59,3 | |
| Môn Tiếng Anh | | | | | | | |
1 | Trần Xuân Văn | Nam | 10/02/1990 | Giáo
viên THCS hạng III | 67,0 | | 67,0 | |
2 | Nguyễn
Thị Thắm | Nữ | 18/11/1998 | Giáo
viên THCS hạng III | 66,0 | | 66,0 | |
| Môn Ngữ văn | | | | | | | |
1 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 06/11/1984 | Giáo
viên THCS hạng III | 77,0 | | 77,0 | |
2 | Trương
Thị Nhung | Nữ | 15/05/1994 | Giáo
viên THCS hạng III | 59,6 | | 59,6 | |
3 | Vũ
Thị Oanh | Nữ | 08/01/1993 | Giáo
viên THCS hạng III | 53,5 | | 53,5 | |
4 | Vũ
Thị Thu Hiền | Nữ | 23/01/1996 | Giáo
viên THCS hạng III | 52,8 | | 52,8 | |
5 | Nguyễn
Thị Thanh Phương | Nữ | 12/10/1988 | Giáo
viên THCS hạng III | 52,5 | | 52,5 | |
6 | Trần
Thị Thủy | Nữ | 09/10/1999 | Giáo
viên THCS hạng III | 52,3 | | 52,3 | |
B | NHÂN VIÊN: 07 |
I | Kế toán viên trung
cấp | | | | | | | |
1 | Hoàng
Thị Nhung | Nữ | 12/8/1992 | Kế toán viên trung
cấp | 89,0 | 5,0 | 94,0 | DTTS |
2 | Trần
Thị Ngần | Nữ | 31/03/1993 | Kế toán viên trung
cấp | 93,5 | | 93,5 | |
3 | Trần
Thị Thêu | Nữ | 20/02/1987 | Kế toán viên trung
cấp | 90,0 | | 90,0 | |
II | Văn thư viên trung cấp | | | | | | | |
1 | Nguyễn Thị Mỹ
Dung | Nữ | 27/12/1979 | Văn thư viên trung
cấp | 90,5 | | 90,5 | |
2 | Hà
Thị Thêu | Nữ | 05/06/1977 | Văn thư viên trung
cấp | 87,5 | | 87,5 | |
3 | Ngô
Thị Tuyết Mai | Nữ | 01/11/1971 | Văn thư viên trung
cấp | 86,0 | | 86,0 | |
4 | Trần
Thị Loan | Nữ | 18/06/1982 | Văn thư viên trung
cấp | 79,5 | | 79,5 | |
TỔNG SỐ THÍ SINH TRÚNG TUYỂN: 67
|