STT | Họ và tên
người dự tuyển | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Quê quán | Hộ khẩu
thường trú | Số điện thoại | Trình độ
chuyên môn | Chứng
chỉ (nếu có) | Môn dự tuyển | Nguyện
vọng 1 | Nguyện
vọng 2
(nếu có) | Ưu tiên
(nếu có) | Ghi chú |
Nghiệp vụ sư phạm | Ngoại
ngữ | Tin
học |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) |
1 | Phạm
Thị Ánh | 14/4/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0968471363 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
bậc 2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Văn Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
2 | Vũ
Thị Chinh | 25/01/1985 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 0359320726 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | Kỹ năng CNTT | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Văn Lý | | |
3 | Vũ
Thị Dịu | 18/9/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Nam Lợi, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Thôn
2, xã Hải Nam, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 0837592689 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(413/A2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
4 | Phạm Thị Dung | 02/02/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Thôn
An Ngoại, xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0983473158 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
5 | Trần
Thị Thùy Dung | 21/11/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Thôn
Nội Ngoại, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0353543805 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh trình độ B
(cấp ngày 29/5/2014) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 29/5/2014) | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Văn Lý | | |
6 | Trịnh
Thanh Hà | 29/12/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thạch Tổ, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 0906262479 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
7 | Trần
Thị Ngọc Hiên | 27/7/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Tổ
8, phường Hưng Lộc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0942753091 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
8 | Nguyễn
Thị Hiền | 24/8/1976 | Nữ | Kinh | Xã
Phương Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | Tổ
1, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Na, | 0916524068 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | Cao
đẳng Toán tin | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
9 | Nguyễn
Thị Thu Hoài | 14/3/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thôn
Đồng Tiến, xã Kim Bình, thành phố Phủ
Lý, tỉnh Hà Nam | 0948970328 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
10 | Nguyễn
Thị Hòa | 25/12/1999 | Nữ | Kinh | Xã
Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Thôn
Khai Thái, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 0971965689 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Không | Con
bệnh binh | |
11 | Nguyễn
Thị Hòa | 14/01/1984 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
Đồng Ao, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 0858053060 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | Kỹ
năng CNTT | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
12 | Nguyễn
Thị Hồng | 22/5/1999 | Nữ | Kinh | Xã
Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Đoan Bản, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0396578615 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Không | | |
13 | Lê
Thị Huyền | 03/8/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thôn
1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0389292397 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh trình độ B
(cấp ngày 16/10/2008) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
14 | Nguyễn
Thị Hương | 04/3/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Chi Lăng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Đồng Hàn, xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0353328797 | Đại
học Sư phạm Toán - Lý | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB;
Cao đẳng Toán - Tin | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
15 | Dương
Thu Hương | 21/6/2001 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Thôn
Đa Vạn, xã Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 0987215077 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh B2 | Đạt
sát hạch | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
16 | Lê
Thu Hoài | 10/4/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Hồng Sơn, huyện Mỹ Đức, tp Hà Nội | Số
nhà 12, ngõ 26, Lê Xá, Lê Thanh, huyện Mỹ Đức, tp Hà Nội | 0989812836 | Đại
học sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
17 | Nguyễn
Thị Lan | 21/02/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã
Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0967376099 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh trình độ B
(cấp ngày 10/12/2019) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Văn Lý | | |
18 | Nguyễn
Thị Lý | 20/4/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xóm
10, xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0374575669 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
B
(cấp ngày 28/3/2017) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
19 | Nguyễn
Thị Thanh Mai | 12/05/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | Xã
Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 0969673726 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(400/A2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
20 | Tạ
Văn Nam | 30/9/1989 | Nam | Kinh | Xã
Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thôn
Siêu Nghệ, xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 0989820592 | Đại
học Sư phạm Toán học (Thạc sĩ Toán học) | Không | Tiếng
Anh B1 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
21 | Nguyễn
Thị Nga | 11/3/1993 | Nữ | Kinh | Nam
Triều, Phú Xuyên, Hà Nội | Thôn
An Khoái, xã Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | 0384048190 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
22 | Nguyễn
Thị Nguyệt | 25/02/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0392489209 | Đại
học Toán học | Nghiệp
vụ sư phạm | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
23 | Phan
Thị Nhâm | 03/8/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thôn
Phương Thượng, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 0989244328 | Đại
học Toán học | CC
NVSP | Tiếng Anh B1 | Tin
học ứng dụng trình độ B | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
24 | Lại
Thị Nhẫn | 06/11/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Khánh Mậu, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Thôn
Trừng Uyên, xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 0941701662 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh trình độ B
(cấp ngày 06/9/2011) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 01/9/2011) | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
25 | Nguyễn
Thị Nhật | 23/8/1991 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 15/52,
Ngô Gia Tự, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0943331161 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(bậc 2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
26 | Lại
Thị Nụ | 23/4/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xóm
4, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0969735927 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(bậc 2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
27 | Phạm
Thanh Phương | 26/01/2001 | Nữ | Kinh | Xã
La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thượng Thụ, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0389553371 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
B1 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
28 | Vũ
Thị Thúy Quỳnh | 11/6/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tổ
4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0963608222 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | Cao
đẳng sư phạm Toán tin | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Công Lý | Con
thương binh | |
29 | Hà
Thị Tâm | 16/9/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Chiềng Pha, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Thôn
Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 0963335005 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Đạt
sát hạch | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
30 | Nguyễn
Thị Thanh | 3/1/1985 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
Ba Làng, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 0835590755 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | Kỹ
năng CNTT | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
31 | Nguyễn
Thị Thu Thùy | 21/6/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
3 Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0976551540 | Đại
học Sư phạm Toán - Lý | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
32 | Trần
Thị Bích Thúy | 02/9/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Tổ
dân phố Đầu, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0979763539 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 28/8/2018) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
33 | Đồng
Thị Thúy | 07/02/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Thụy Trường, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Tổ
14, Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 0967888628 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
34 | Đỗ
Viết Tiến | 23/11/1999 | Nam | Kinh | Thị
trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Tổ
dân phố Chùa Vàng, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 0977987613 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
35 | Ngô
Thị Huyền Trang | 17/10/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Tổ
dân phố Văn Côi, thị trấn Gôi, huyện
Vụ Bản, tỉnh Nam Định | 0865952976 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 3 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
36 | Hoàng
Thị Tuyết | 27/7/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Đức Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã
Chân Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0349632985 | Đại
học Sư phạm Toán - Lý | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
37 | Nguyễn
Thị Việt Chinh | 02/9/1994 | Nữ | Kinh | Xã
Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân,
tỉnh Hà Nam | 0987362618 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
38 | Nguyễn
Thị Hằng | 06/7/1994 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Đai Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Thôn
3, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 0988694818 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 2 | Kỹ
năng CNTT | Toán | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
39 | Phạm
Thị Hiếu | 24/5/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Thăng Long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Thôn
Lễ Nghĩa, xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | 0964618184 | Đại
học Toán học | CC
NVSP Toán | Tiếng Anh trình độ C
(cấp ngày 26/6/2009) | Đạt
sát hạch | Toán | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | Con
bệnh binh | |
40 | Vũ
Ngọc Hưng | 18/7/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0949392374 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 3 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
41 | Hà Thị Hòa | 05/01/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tình Hà Nam | Thôn
5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tình Hà Nam | 0982682603 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Công Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | Con
thương binh | |
42 | Phạm
Thị Lương | 16/7/1994 | Nữ | Kinh | Xã
An Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Thôn
Bắc Sơn, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0384657143 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 12/7/2016) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 01/8/2013) | Toán | Trường
THCS xã Công Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
43 | Trần
Thị Trang | 29/9/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Bắc Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
4, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 0977538862 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Công Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
44 | Phan
Thị Ngọc Ánh | 05/11/1998 | Nữ | Kinh | Xã
Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Tổ
13, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 0962002150 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL;
Tiếng Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
45 | Đoàn
Thái Hà | 14/02/1998 | Nữ | Kinh | Xã
Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Xóm
Hồng An, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 0949881695 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Đạt
sát hạch | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
46 | Nguyễn
Thị Hảo | 10/8/1994 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Phúc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Phường
Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh
Nam Định | 0815273341 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
47 | Trần
Thị Hương | 27/12/1997 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Tây
Côi Sơn, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | 0332880104 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
48 | Hồ
Thanh Loan | 10/01/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Sơn Trung, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | Thôn
7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0398542885 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 12/7/2017) | Đạt
sát hạch | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
49 | Trần
Duy Lực | 01/4/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0365322341 | Đại
học Toán học | Chứng
chỉ nghiệp vụ sư phạm | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 06/6/2011) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 20/5/2011) | Toán | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
50 | Nguyễn
Ngọc Hà | 23/9/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Thôn
Tân Thịnh, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 0919569108 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP (A2); Tiếng Anh trình độ B | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
51 | Đoàn
Thị Hà | 05/9/1998 | Nữ | Kinh | Xã
Nam Giang, huyện Nam Trục, tỉnh Nam Định | Số
276, đường Giái Phòng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0853888896 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(370/A2) | Cao
đẳng Sư phạm Toán - Tin | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
52 | Phạm
Thanh Hương | 21/6/1997 | Nữ | Kinh | Xã
Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Thôn
An Cự, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | 0877740092 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
53 | Nguyễn
Thị Loan | 11/8/1991 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Quất Lâm, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 35/482
đường Văn Cao, phường Văn Miếu, thành phố Nam Định tỉnh Nam Định | 0972000969 | Đại
học Sư phạm Toán học (Thạc sĩ Toán học) | Không | Tiếng Anh
B1 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
54 | Trần
Thị Mai | 30/01/1990 | Nữ | Kinh | Xã
An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thuận An, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0369070467 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
trình độ C
(cấp ngày 28/3/2016) | Tin
học trình độ B
(cấp ngày 24/3/2016) | Toán | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
55 | Trương
Văn Ninh | 29/5/1984 | Nam | Kinh | Xã
Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0988140288 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh A2 | Tin
học ứng dụng trình độ A
(cấp ngày 28/9/2005) | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
56 | Nguyễn
Thị Phức | 10/6/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Thưởng Phúc, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0369635958 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Đạt
sát hạch | Cao
đẳng sư phạm Toán học (Toán- tin) | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Đạo Lý | | |
57 | Lê
Thị Thanh Thảo | 21/11/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thôn
4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0358516292 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh trình độ B
(cấp ngày 20/6/2013) | Đạt
sát hạch | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
58 | Nguyễn
Thị Thêu | 24/02/1997 | Nữ | Kinh | Xã
Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Số
579, Trường Chinh, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0963376196 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
59 | Vũ
Thị Thủy | 25/7/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Nghĩa An, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Số
373, phường Lê Hồng Phong, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0949082797 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Con
thương binh | |
60 | Trần
Thị Yến | 17/01/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
An Tiến 1, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0379628179 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | Tin
học ứng dụng B
(cấp ngày 12/7/2013) | Toán | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
61 | Nguyễn
Thị Ngọc Anh | 14/11/1994 | Nữ | Kinh | Sơn
Tây, Hà Nội | Số
22 lô 1, khu tái định cư dầu khí thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0856686889 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
62 | Trần
Thị Trang | 13/02/2001 | Nữ | Kinh | Xã
Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0835123812 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
B2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
63 | Vũ
Thị Ngọc Hà | 30/5/1991 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tình Hà Nam | Xã
Bồ Đề, huyện Bình Lục, tình Hà Nam | 0946582502 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Đạo Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
64 | Phạm
Thị Thơm | 01/3/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Bình Hòa, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Xóm
2, xã Bình Hòa, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 0978299746 | Đại
học Sư phạm Toán - Lý (Thạc sỹ Toán học) | Không | Tiếng Anh
B1 | Tin
học trình độ B
(cấp ngày 24/6/2016) | Toán | Trường
THCS xã Đạo Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
65 | Nguyễn
Thị Thủy | 02/9/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
An Đình, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0353899139 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Đạo Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
66 | Nguyễn
Thị Như | 18/7/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Thôn
Hoàng Nông, xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | 0988075562 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng
Anh B
(cấp ngày 02/4/2018) | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | Con
thương binh | |
67 | Đỗ
Thị Minh Phượng | 13/3/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Xuân Hồng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Xã
Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0963112635 | Đại
học Sư phạm Toán- Tin | Không | Tiếng
Anh trình độ B (cấp ngày 28/10/2019) | Đại
học Sư phạm Toán- Tin | Toán | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Công Lý | | |
68 | Nguyễn
Thị Tình | 06/5/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0349259163 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 3 | Đạt
sát hạch | Toán | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Đạo Lý | | |
69 | Trần
Thị Tươi | 26/5/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Hà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Thôn
Bảo Long Làng, xã Mỹ Hà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0868122805 | Đại
học Sư phạm Toán học | Không | Tiếng Anh
bậc 3 | UDCNTTCB | Toán | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
70 | Nguyễn
Thị Hoa | 10/5/1984 | Nữ | Kinh | Xã
Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Thôn
5, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 03336640092 | Đại
học Sư phạm Vật lý | Không | Tiếng
Anh A2 | Tin
học ứng dụng trình độ A
(cấp ngày 18/9/2006) | Vật
lý | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Hòa Hậu | | |
71 | Nguyễn
Thị Thùy Linh | 20/12/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
4, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0984109573 | Đại
học Sư phạm Vật lý | Không | Đạt
sát hạch | Đạt
sát hạch | Vật
lý | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
THCS xã Hòa Hậu | | |
72 | Phạm
Thị Thảo | 02/9/1996 | Nữ | Kinh | Xã
Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Thôn
Đồi Lý, xã An Phú, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 0986105534 | Đại
học Sư phạm Vật lý | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 03/4/2019) | UDCNTTCB | Vật
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
73 | Cù
Thị Huyền Trang | 25/7/1986 | Nữ | Kinh | Xã
An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thôn
1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0374550639 | Đại
học Vật lý | Nghiệp
vụ sư phạm | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Vật
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
74 | Vũ
Thị Chín | 25/3/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Khu
phố mới Đông Đô, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0987427926 | Đại
học Văn học | Nghiệp
vụ sư phạm giáo viên THCS | Tiếng Anh
B
(cấp ngày 13/12/2016) | Đạt
sát hạch | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | Con
bệnh binh | |
75 | Nguyễn
Minh Thoại | 03/02/1994 | Nữ | Kinh | Xã
Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
1 Chương Lương, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0353556994 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 16/12/2015) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 28/10/2015) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Quân
nhân xuất ngũ | |
76 | Trần
Thị Tú Quyên | 18/01/2000 | Nữ | Kinh | Xã
Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | 5/18
ngõ Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0915689577 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Đạt
sát hạch | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
77 | Trần
Thị Hồng Duyên | 23/4/1987 | Nữ | Kinh | Xã
Canh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Tổ
dân phố Vân Nam, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0979763425 | Đại
học Văn học | Cao
đẳng Sư phạm Văn - Sử | Tiếng
Anh trình độ B
(cấp ngày 28/8/2018) | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
78 | Nguyễn
Quốc Hùng | 28/7/1996 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Tổ
dân phố Nội An, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 0988821266 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
79 | Trần
Thị Lâm | 13/10/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thôn
Đoài Đông, xã Mỹ Thắng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0764675767 | Đại
học Văn học | Nghiệp
vụ sư phạm | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 02/8/2011) | Đạt
sát hạch | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Hòa Hậu | | |
80 | Trần
Thị Thơm | 03/7/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
4 Nhân Sơn, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0976693837 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
81 | Vũ
Thị Thu | 19/6/1989 | Nữ | Kinh | Phường
Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Tổ
dân phố Vạn Diệp 2, Phường Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0389976885 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | TOEFL
ITP
(393/A2) | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Hòa Hậu | | |
82 | Trần
Thị Tuyết | 19/3/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thanh Nga, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0987864351 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng
Anh A2 | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 09/8/2016) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
83 | Trần
Thị Vui | 12/4/1986 | Nữ | Kinh | Xã
Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Tú Mậu, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0982658410 | Đại
học Văn học | Cao
đẳng Sư phạm Văn - Sử | Tiếng Anh
A2 | Tin
học ứng dụng trình độ A
(cấp ngày 18/4/2006) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Phú Phúc | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
84 | Phạm
Thị Thu Hiền | 01/5/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 14A/22/155
Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0944287906 | Đại
học Ngữ văn | Chứng
chỉ nghiệp vụ sư phạm | Đạt
sát hạch | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Hòa Hậu | | |
85 | Lương
Thị Liên | 06/06/1994 | Nữ | Kinh | Xã
Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0914286254 | Đại
học Sư phạm Ngữ Văn | Không | Tiếng
Anh trình độ C
(cấp ngày 24/5/2016) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 02/6/2016) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
86 | Trần
Thị Minh Phượng | 24/12/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Hòa, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0387642739 | Đại
học Văn học | Chứng
chỉ nghiệp vụ sư phạm | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 07/4/2011) | Đạt
sát hạch | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
87 | Phạm
Thị Hằng | 26/11/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0383668840 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng
Anh trình độ C
(cấp ngày 25/01/2016) | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 25/01/2016) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
88 | Nguyễn
Thị Lam | 22/5/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
7 Cao Đường, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0945982939 | Đại
học Sư phạm Ngữ Văn | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
89 | Chu
Thị Nga | 08/02/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Hoành Mỹ, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0396950633 | Đại
học Sư phạm Văn - Sử | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Bắc Lý | | |
90 | Nguyễn
Phương Thảo | 11/9/1983 | Nam | Kinh | Xã
Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thôn
6, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 0988834547 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
91 | Trần
Thị Thu Hằng | 12/9/2000 | Nữ | Kinh | Xã
Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Cầu Không, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0375976900 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
bậc 2 | Đạt
sát hạch | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
92 | Lê
Thị Thanh Huệ | 23/10/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Nhà
06, ngách 85 Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 0974280265 | Đại
học Văn học | Chứng
chỉ nghiệp vụ sư phạm | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | Con
thương binh | |
93 | Trần
Thị Huyền | 09/4/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Minh Tân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn
Dương Xá, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0337756539 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
B | UDCNTTCB
(cấp ngày 28/3/2017) | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
94 | Trần
Thị Ngọc Linh | 15/02/2002 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thải Bình | 151
Lê Thái Tổ, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thải Bình | 0838931686 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
B1 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
95 | Nguyễn
Thị Mai | 10/4/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Yên Trị, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Thôn
5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0977327038 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 28/7/2009) | Đạt
sát hạch | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
96 | Lương
Thị Hồng Nhung | 26/01/2000 | Nữ | Kinh | Xã
Đức Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Hội Đồng, xã Đức Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0989469261 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Đạt
sát hạch | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Không | | |
97 | Trần
Thị Phượng | 08/01/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
2 Đồng Thủy, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0944069902 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | TOEFL
ITP
(bậc 2) | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Phú Phúc | Con
thương binh | |
98 | Cao
Thị Thành | 24/02/1988 | Nữ | Kinh | Xã
Tứ Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Thôn
Mãn Xoan, xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 0396520828 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
99 | Nguyễn Thảo Vi | 28/11/2002 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
1 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0866419326 | Đại
học Sư phạm Ngữ văn | Không | Tiếng Anh
bậc 3 | UDCNTTCB | Ngữ
văn | Trường
THCS xã Bắc Lý | Trường
THCS xã Phú Phúc | | |
100 | Văn
Diệu Linh | 31/10/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0387286929 | Đại
học Sư phạm Văn - Sử | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Lịch
sử | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Không | | |
101 | Nguyễn
Thị Thanh Phúc | 28/02/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Kinh Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tổ
dân phố Đoài, phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 0389960292 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
102 | Đinh
Thị Yến | 14/8/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thôn
Phù Lưu, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 0978141305 | Đại
học Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Không | Tiếng
Anh A2 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
103 | Vũ
Thị Hồng Hiệp | 17/3/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Tổ
4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0984603974 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Nhân Chính | | |
104 | Nguyễn
Thị Ái Liên | 16/10/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Thôn
Tường Thụy 2, xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 0397897235 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng Anh
A2 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Chính Lý | Trường
THCS xã Hợp Lý | | |
105 | Trần
Thị Kim Chi | 28/9/2002 | Nữ | Kinh | Thị
trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tổ
dân phố Nam Cao, Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0862986772 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng
Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Đức Lý | Trường
THCS xã Chính Lý | | |
106 | Đoàn
Thu Huyền | 02/3/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
6, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0969920683 | Đại
học Sư phạm Văn - Địa | Không | Tiếng Anh A2 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Nhân Chính | Trường
THCS xã Đức Lý | | |
107 | Trần
Thị Thùy Linh | 21/01/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
8, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0961645686 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng
Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Không | | |
108 | Bùi
Thị Nga | 14/11/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Tổ
dân phố Vạn Diệp 1, phường Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0945917392 | Đại
học Sư phạm Địa lý (Thạc sỹ khoa học giáo dục chuyên ngành lý luận và phương
pháp dạy học môn Địa lý) | Không | Tiếng
Anh B1 | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Không | | |
109 | Trần
Thị Nga | 14/11/1992 | Nữ | Kinh | Xã
Vũ Lạc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Thôn
Hưng Đạo, xã Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 0868541486 | Đại
học Sư phạm Địa lý | Không | Tiếng
Anh trình độ B (cấp ngày 08/7/2014)
| Đạt
sát hạch | Địa
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
110 | Trần
Thị Tươi | 15/11/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Phường
Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0932155363 | Đại
học Sư phạm Địa lý; Thạc sỹ Địa lý học | Không | Tiếng Anh
B1 | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 25/6/2016)
| Địa
lý | Trường
THCS xã Hòa Hậu | Trường
THCS xã Nhân Chính | | |
111 | Trần
Thúy Vân | 03/01/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0986513543 | Đại
học Sư phạm Văn - Địa | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Địa
lý | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Nhân Chính | | |
112 | Trần
Đình Đoàn | 01/01/1989 | Nam | Kinh | Xã
Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thôn
Nội An, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | 0374679426 | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Đạt
sát hạch | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Không | | |
113 | Trần
Thùy Linh | 17/8/1999 | Nữ | Kinh | Xã
Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0971755580 | Đại
học Quốc tế học - Tiếng Anh | Chứng
chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên Tiếng Anh cấp THCS | Đại
học Quốc tế học - Tiếng Anh | Đạt
sát hạch | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
114 | Nguyễn
Thị Hồng Nhung | 19/10/2002 | Nữ | Kinh | Xã
Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Trung Tiến, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0927232066 | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
115 | Đàm
Thị Thuận | 03/3/1996 | Nữ | Kinh | Xã
Bàn Đạt, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Thôn
Quyết Thắng, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 0358877432 | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh B2 | Tin
học ứng dụng trình độ B
(cấp ngày 05/10/2015) | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
116 | Trần
Thị Hải Yến | 24/7/1997 | Nữ | Kinh | Xã
Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0384527796 | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh bậc 4 | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | Trường
THCS xã Chân Lý | | |
117 | Chu
Thị Gái | 09/6/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Phố
mới xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0326863091 | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại
học Sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh bậc 4 | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Chân Lý | Không | | |
118 | Hàn
Thị Hải | 04/7/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
Nga Nam, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 0356265935 | Đại
học Sư phạm song ngữ Trung - Anh | Không | Đại
học Sư phạm song ngữ Trung - Anh; Tiếng Anh B2 | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
119 | Đỗ
Thị Hồng Thương | 01/5/1994 | Nữ | Kinh | Xã
Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tổ
dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0363611161 | Đại
học ngành Ngôn ngữ Anh | CC
NVSP Tiếng Anh THCS | Đại
học ngành Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh bậc 4 | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
120 | Nguyễn
Thị Yến | 18/5/1989 | Nữ | Kinh | Xã
Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0379054358 | Đại
học sư phạm Tiếng Anh (Thạc sỹ chuyên ngành lý luận và phương pháp giảng dạy
Tiếng Anh) | Không | Đại
học sư phạm Tiếng Anh (Thạc sỹ chuyên ngành lý luận và phương pháp giảng dạy
Tiếng Anh); Tiếng Anh C1 | UDCNTTCB | Tiếng
Anh | Trường
THCS xã Chân Lý | Trường
THCS xã Nhân Thịnh | | |
121 | Nguyễn
Thị Thảo | 22/9/1995 | Nữ | Kinh | Xã
Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
7 Cao Hào, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0334974897 | Đại
học Giáo dục công dân | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 12/7/2016) | UDCNTTCB | Giáo
dục công dân | Trường
TH&THCS Nhân Mỹ | Không | | |
122 | Bùi Thị Nhạn | 20/10/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Số
56 Phạm Văn Tráng, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 0949155578 | Đại
học ngành Chính trị học - chuyên ngành Sư phạm Triết học | Không | TOEIC;
Tiếng Anh trình độ C
(cấp ngày 14/01/2020) | UDCNTTCB | Giáo
dục công dân | Trường
THCS xã Tiến Thắng | Trường
TH&THCS Nhân Mỹ | | |
123 | Lê
Thị Hồng Tươi | 01/01/1993 | Nữ | Kinh | Xã
Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã
Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 0986485364 | Đại
học Giáo dục Chính trị | Không | TOEFL
ITP
(A2) | UDCNTTCB | Giáo
dục công dân | Trường
THCS Nam Cao | Trường
THCS xã Tiến Thắng | | |
124 | Phạm
Thị Tươi | 05/8/1991 | Nữ | Kinh | Xã
Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thôn
3, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0349831085 | Đại
học Giáo dục công dân - Giáo dục Quốc phòng | Không | Tiếng Anh
trình độ B
(cấp ngày 18/11/2010) | Đạt
sát hạch | Giáo
dục công dân | Trường
THCS Nam Cao | Trường
TH&THCS Nhân Mỹ | | |
125 | Vũ
Quang Hùng | 22/7/1991 | Nam | Kinh | Xã
Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0349627087 | Đại
học Giáo dục thể chất | Không | Tiếng Anh trình độ B
(cấp ngày 26/9/2014) | UDCNTTCB | Giáo
dục thể chất | Trường
THCS xã Chân Lý | Không | Con
bệnh binh | |
126 | Nông
Văn Quỳnh | 27/9/1994 | Nam | Tày | Xã
Bằng Cốc, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | Thôn
Quang Ốc, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0345362226 | Đại
học Giáo dục thể chất | Không | Tiếng Anh bậc 3 | UDCNTTCB | Giáo
dục thể chất | Trường
THCS xã Chân Lý | Không | | |
127 | Vũ
Thị Thu Thảo | 04/02/1999 | Nữ | Kinh | Xã
Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thôn
3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0383881098 | Đại
học Giáo dục thể chất | Không | Tiếng Anh A2 | UDCNTTCB | Giáo
dục thể chất | Trường
THCS xã Chân Lý | Không | | |
128
| Trương
Thị Thúy | 01/01/1990 | Nữ | Kinh | Xã
Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn
Vạn Tiến, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0373646707 | Đại
học Sư phạm Thể dục thể thao (Thạc sỹ khoa học giáo dục) | Không | Tiếng Anh B1; Tiếng Trung trình độ B | UDCNTTCB | Giáo
dục thể chất | Trường
THCS xã Chân Lý | Không | |
|