Vị trí dự tuyển: Giáo viên Mầm non hạng III-Mã số Mã số V.07.02.26 | | | | | | | | | |
STT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày tháng năm sinh | Nam (nữ) | Hộ khẩu thường trú | Điểm bài thi | Điểm ưu tiên | Tổng điểm | Ghi chú |
1 | 01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 23/10/1998 | Nữ | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý | 69,50 | | 69,5 | |
2 | 02 | Trần Thị Vân Anh | 10/5/1995 | Nữ | Xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 67,30 | | 67,3 | |
3 | 03 | Trần Thị Anh | 17/4/1995 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,30 | | 74,3 | |
4 | 04 | Đinh Thị Ánh | 05/12/1999 | Nữ | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 71,50 | | 71,5 | |
5 | 05 | Trần Thị Dung | 02/12/1993 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 50,50 | 5,0 | 55,5 | Con TB 4/4 |
6 | 06 | Trần Văn Đại Thuỳ Dương | 28/12/1996 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,50 | | 61,5 | |
7 | 07 | Mai Thị Hương Giang | 04/01/1990 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 41,50 | | 41,5 | |
8 | 08 | Đỗ Thị Hương Giang | 06/12/1999 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 75,00 | | 75,0 | |
9 | 09 | Trần Thị Hà | 12/11/1998 | Nữ | Xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 46,00 | | 46,0 | |
10 | 10 | Trần Thị Hồng Hà | 20/9/1995 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 65,50 | | 65,5 | |
11 | 11 | Trần Thị Thanh Hải | 04/11/1989 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 14,50 | | 14,5 | |
12 | 12 | Trần Thị Hạnh | 18/01/1990 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
13 | 13 | Trương Thị Hảo | 06/02/1995 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý | 48,30 | | 48,3 | |
14 | 14 | Nguyễn Thị Hậu | 06/09/1999 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 56,00 | | 56,0 | |
15 | 15 | Nguyễn Thị Hiên | 04/01/1994 | Nữ | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 60,50 | | 60,5 | |
16 | 16 | Nguyễn Thu Hiền | 12/3/1998 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 40,50 | | 40,5 | |
17 | 17 | Trần Thị Hoa | 28/08/1999 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,80 | | 74,8 | |
18 | 18 | Nguyễn Thị Hoa | 27/01/1997 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 35,80 | | 35,8 | |
19 | 19 | Trần Thị Khánh Hoà | 16/06/2000 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,00 | 5,0 | 76,0 | Con BB 3/3 |
20 | 20 | Lã Thu Hoài | 03/11/1991 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,50 | | 70,5 | |
21 | 21 | Tạ Thị Hoài | 22/4/1998 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 75,00 | | 75,0 | |
22 | 22 | Đỗ Thị Hồng | 24/03/1992 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,00 | | 90,0 | |
23 | 23 | Nguyễn Thị Huế | 28/04/1984 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,0 | |
24 | 24 | Bùi Thị Huế | 19/12/1995 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 89,00 | | 89,0 | |
25 | 25 | Hà Thị Huệ | 12/3/1996 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,00 | | 90,0 | |
26 | 26 | Trần Thị Huệ | 11/7/1997 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,00 | | 90,0 | |
27 | 27 | Chu Thị Thu Huyền | 06/02/1996 | Nữ | Phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 72,00 | | 72,0 | |
28 | 28 | Vũ Thị Huyền | 12/7/1991 | Nữ | Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 72,30 | | 72,3 | |
29 | 29 | Trần Thị Thu Hương | 15/09/1982 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 72,50 | 5,0 | 77,5 | Con TB 1/4 |
30 | 30 | Trần Thị Liên | 17/8/1984 | Nữ | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 68,30 | | 68,3 | |
31 | 31 | Lã Thị Thùy Linh | 01/11/1997 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 60,00 | | 60,0 | |
32 | 32 | Hoàng Thị Linh | 26/5/1982 | Nữ | Xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 56,30 | | 56,3 | |
33 | 33 | Đào Thị Thúy Linh | 03/7/1988 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,00 | | 71,0 | |
34 | 34 | Vũ Thị Thanh Loan | 18/09/1995 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 42,00 | | 42,0 | |
35 | 35 | Nguyễn Hồng Loan | 30/07/1999 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 77,00 | | 77,0 | |
36 | 36 | Trần Thanh Loan | 21/9/1999 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 60,00 | | 60,0 | |
37 | 37 | Trần Thị Loan | 16/09/1989 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,50 | | 88,5 | |
38 | 38 | Phạm Thị Luyến | 14/10/1996 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,80 | | 52,8 | |
39 | 39 | Phạm Hương Ly | 05/6/1996 | Nữ | Xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 73,80 | | 73,8 | |
40 | 40 | Vũ Thị Mai | 24/4/1987 | Nữ | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 45,30 | | 45,3 | |
41 | 41 | Nguyễn Thị Diễm Mi | 25/10/1994 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 55,50 | | 55,5 | |
42 | 42 | Đinh Thị Miền | 06/10/1993 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,50 | | 70,5 | |
43 | 43 | Trần Thị Thúy Mơ | 22/12/2000 | Nữ | Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 67,50 | | 67,5 | |
44 | 44 | Bùi Thị Mỹ | 05/9/1996 | Nữ | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | | | - | |
45 | 45 | Bùi Thị Nga | 30/12/1991 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,50 | | 70,5 | |
46 | 46 | Nguyễn Thị Nga | 04/06/1991 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 63,00 | | 63,0 | |
47 | 47 | Bùi Thị Bích Ngọc | 08/02/1993 | Nữ | Xã Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 45,00 | | 45,0 | |
48 | 48 | Lữ Thị Oanh | 23/12/1995 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 64,80 | | 64,8 | |
49 | 49 | Nguyễn Thị Oanh | 05/8/1982 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,00 | | 79,0 | |
50 | 50 | Hoàng Thị Phương | 19/6/1991 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý | 74,50 | | 74,5 | |
51 | 51 | Trương Thị Phương | 08/12/1990 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 64,30 | | 64,3 | |
52 | 52 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13/11/1999 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 64,80 | | 64,8 | |
53 | 53 | Lê Thị Hồng Riệu | 30/12/1985 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,50 | | 71,5 | |
54 | 54 | Đinh Thị Tâm | 05/10/1992 | Nữ | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 83,50 | | 83,5 | |
55 | 55 | Nguyễn Thị Thanh Tân | 11/11/1999 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 76,00 | | 76,0 | |
56 | 56 | Dương Thị Thanh Tuyến | 16/3/1999 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 33,50 | | 33,5 | |
57 | 57 | Phạm Thị Hồng Thắm | 21/8/1989 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,00 | 5,0 | 75,0 | Con TB 4/4 |
58 | 58 | Dương Hoài Thu | 04/8/1999 | Nữ | Xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 63,50 | | 63,5 | |
59 | 59 | Nguyễn Thị Thu | 20/6/1988 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 87,50 | | 87,5 | |
60 | 60 | Nguyễn Thị Thuận | 29/11/1991 | Nữ | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 90,50 | | 90,5 | |
61 | 61 | Trương Thị Thùy | 20/3/1990 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 75,30 | | 75,3 | |
62 | 62 | Nguyễn Thị Thủy | 22/11/1996 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 45,00 | | 45,0 | |
63 | 63 | Trần Thị Thương | 01/10/1998 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,80 | | 90,8 | |
64 | 64 | Đinh Hoàng Cẩm Thương | 20/12/1998 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,50 | | 82,5 | |
65 | 65 | Cù Thị Vân Trang | 09/11/1986 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,50 | | 84,5 | |
66 | 66 | Vũ Thị Thu Trang | 10/10/1986 | Nữ | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 57,30 | | 57,3 | |
67 | 67 | Nguyễn Thị Thu Trang | 09/11/1999 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,50 | | 79,5 | |
68 | 68 | Nguyễn Thị Trang | 04/02/1996 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,60 | | 74,6 | |
69 | 69 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 17/4/1991 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 87,00 | | 87,0 | |
70 | 70 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 1/8/1999 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 69,80 | | 69,8 | |
71 | 71 | Đặng Thị Thanh Vân | 21/5/1999 | Nữ | Xã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 62,50 | | 62,5 | |
72 | 72 | Nguyễn Thị Minh Vượng | 05/12/1999 | Nữ | Xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 62,00 | | 62,0 | |
73 | 73 | Đoàn Thị Yến | 12/5/1989 | Nữ | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 57,50 | | 57,5 | |
74 | 74 | Phạm Thị Hải Yến | 01/02/1997 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | Bỏ thi |
75 | 75 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 19/10/1999 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,30 | | 88,3 | |
76 | 76 | Nguyễn Thị Hải Yến | 13/11/1999 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 68,50 | | 68,5 | |
77 | 77 | Phan Thị Yến | 18/5/1994 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 39,00 | | 39,0 | |
78 | 78 | Tạ Thị Yến | 10/11/1997 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 59,30 | | 59,3 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29 | | | | | | | | | |
79 | 79 | Đặng Thị Phương Anh | 17/11/1997 | Nữ | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 75,30 | | 75,30 | |
80 | 80 | Nguyễn Thị Lan Anh | 19/11/1996 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
81 | 81 | Nguyễn Thị Ánh | 16/5/1992 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 77,80 | 5,0 | 82,80 | Con TB 4/4 |
82 | 82 | Trần Thị Châu Giang | 24/2/1997 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,50 | | 82,50 | |
83 | 83 | Vũ Việt Hà | 4/5/2000 | Nữ | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 76,30 | | 76,30 | |
84 | 84 | Phạm Thị Thu Hiên | 02/03/1985 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,50 | 5,0 | 76,50 | Con của người hưởng như TB |
85 | 85 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 16/11/2000 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,50 | | 78,50 | |
86 | 86 | Chu Thị Huệ | 17/5/2000 | Nữ | Xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 78,80 | | 78,80 | |
87 | 87 | Trần Thị Huyền | 22/6/1991 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,80 | | 52,80 | |
88 | 88 | Dương Thị Hương | 26/06/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,80 | | 70,80 | |
89 | 89 | Nguyễn Thị Phương Lan | 02/8/1984 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
90 | 90 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 19/6/2000 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 51,50 | | 51,50 | |
91 | 91 | Đỗ Thị Lý | 02/10/1990 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 72,50 | | 72,50 | |
92 | 92 | Nguyễn Thị Nga My | 2/4/1994 | Nữ | Xã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | 53,00 | | 53,00 | |
93 | 93 | Nguyễn Trọng Niệm | 23/01/1978 | Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 31,00 | | 31,00 | |
94 | 94 | Trần Thị Ngân | 29/09/1978 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 62,00 | | 62,00 | |
95 | 95 | Trương Hải Ngọc | 2/12/2000 | Nữ | Xã Bình Nghĩa, huyện Binh Lục, tỉnh Hà Nam | 79,30 | | 79,30 | |
96 | 96 | Lý Thị Oanh | 10/4/1987 | Nữ | Xã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 45,80 | | 45,80 | |
97 | 97 | Nguyễn Hồng Phú | 08/10/1978 | Nam | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,50 | | 52,50 | |
98 | 98 | Vũ Thúy Quỳnh | 10/8/1999 | Nữ | Xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 80,30 | | 80,30 | |
99 | 99 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 28/10/1985 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 69,50 | | 69,50 | |
100 | 100 | Phạm Thị Trinh | 07/9/2000 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 76,00 | | 76,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29 - Môn Tiếng Anh | | | | | | | | | |
101 | 101 | Nguyễn Thị Châm | 19/3/1993 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 75,10 | | 75,10 | |
102 | 102 | Trần Thị Huế | 10/10/1983 | Nữ | Phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 63,50 | | 63,50 | |
103 | 103 | Phan Thị Lương | 11/7/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,10 | | 83,10 | |
104 | 104 | Nguyễn Ánh Ngọc | 26/10/1993 | Nữ | Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 59,20 | | 59,20 | |
105 | 105 | Nguyễn Thị Quyên | 20/10/1994 | Nữ | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 56,10 | | 56,10 | |
106 | 106 | Nguyễn Thị Thắm | 18/11/1998 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 50,50 | | 50,50 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29 - Môn Tin học | | | | | | | | | |
107 | 107 | Khổng Thị Thúy An | 10/9/1987 | Nữ | Phường Thống Nhất, thành phố Nam Định | 58,00 | 5,0 | 63,00 | Con BB 2/3 |
108 | 108 | Trương Thị Ánh | 15/11/1997 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 67,00 | | 67,00 | |
109 | 109 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 10/10/1991 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 51,00 | | 51,00 | |
110 | 110 | Lê Quang Huy | 13/5/1989 | Nam | Thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 25,50 | 5,0 | 30,50 | Con BB |
111 | 111 | Trần Thị Lan | 03/11/1990 | Nữ | Xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 47,50 | | 47,50 | |
112 | 112 | Lê Thị Thanh Minh | 18/4/1991 | Nữ | Phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh NĐ | 40,50 | | 40,50 | |
113 | 113 | Phạm Minh Phương | 12/11/1994 | Nữ | Xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | 64,50 | | 64,50 | |
114 | 114 | Ngô Anh Tú | 10/4/1984 | Nữ | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tình Hà Nam | 56,00 | | 56,00 | |
115 | 115 | Trương Thị Thắm | 20/08/1990 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 53,50 | | 53,50 | |
116 | 116 | Trần Mỹ Thuấn | 10/01/1982 | Nam | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,00 | | 61,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29 - Môn Thể dục | | | | | | | | | |
117 | 117 | Mai Hải Hưng | 01/01/1985 | Nam | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 63,30 | | 63,30 | |
118 | 118 | Phùng Xuân Lan | 25/04/1989 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 55,30 | | 55,30 | |
119 | 119 | Trần Thị Nụ | 20/7/1991 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 46,50 | | 46,50 | |
120 | 120 | Dương Thị Ngọc | 09/8/1998 | Nữ | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 51,30 | | 51,30 | |
121 | 121 | Nguyễn Thị Tuyết Nhị | 30/11/1990 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 60,90 | | 60,90 | |
122 | 122 | Nguyễn Duy Tiến | 18/4/1996 | Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 31,50 | | 31,50 | |
123 | 123 | Trần Thị Thắm | 06/12/1989 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 73,30 | | 73,30 | |
124 | 124 | Trần Văn Thận | 10/02/1995 | Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 44,50 | 5,0 | 49,50 | Con TB 4/4 |
125 | 125 | Trần Thị Thu | 10/08/1990 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 69,50 | | 69,50 | |
126 | 126 | Trương Thị Thúy | 1/1/1990 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 59,30 | | 59,30 | |
127 | 127 | Nguyễn Thị Trang | 29/11/1987 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 58,30 | | 58,30 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Toán | | | | | | | | | |
128 | 128 | Lương Thị Mai Anh | 16/3/1992 | Nữ | Xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 47,30 | | 47,30 | |
129 | 129 | Phạm Thị Ngọc Anh | 21/4/1999 | Nữ | Phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 58,00 | | 58,00 | |
130 | 130 | Mai Thị Ngọc Ánh | 30/10/1996 | Nữ | Xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 45,30 | | 45,30 | |
131 | 131 | Vũ Thị Chinh | 25/01/1985 | Nữ | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 61,50 | | 61,50 | |
132 | 132 | Nguyễn Đình Chức | 02/3/1997 | Nam | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 47,00 | | 47,00 | |
133 | 133 | Hoàng Thị Phương Dung | 28/9/1988 | Nữ | Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | | | - | |
134 | 134 | Vũ Thị Hồng Gấm | 2/10/1991 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 44,30 | | 44,30 | |
135 | 135 | Nguyễn Thị Giang | 22/3/1993 | Nữ | Thị Trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | 37,00 | | 37,00 | |
136 | 136 | Đỗ Thị Hà | 17/8/1980 | Nữ | Phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,00 | |
137 | 137 | Vũ Thị Ngọc Hà | 30/05/1991 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 14,50 | | 14,50 | |
138 | 138 | Lê Thị Thu Hà | 30/12/1983 | Nữ | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | | | - | |
139 | 139 | Vũ Thu Hà | 6/8/1984 | Nữ | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 48,00 | | 48,00 | |
140 | 140 | Trần Thị Hà | 1/10/1992 | Nữ | Phường Nguyễn Khuyến, thành phố Nam Định | 53,80 | | 53,80 | |
141 | 141 | Lương Thị Hai | 06/02/1995 | Nữ | Xã Phương Dực, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 75,80 | | 75,80 | |
142 | 142 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 28/4/1989 | Nữ | Phường Cửa Nam, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 32,50 | | 32,50 | |
143 | 143 | Lý Thị Hảo | 11/09/1994 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 60,00 | 5,0 | 65,00 | Dân tộc Nùng |
144 | 144 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 11/9/1993 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 42,00 | | 42,00 | |
145 | 145 | Trần Thị Bích Hảo | 30/3/1999 | Nữ | Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | 56,50 | | 56,50 | |
146 | 146 | Ngô Thị Xuân Hằng | 18/01/1995 | Nữ | Phường Hai bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 31,50 | | 31,50 | |
147 | 147 | Trần Thị Thu Hằng | 19/10/1992 | Nữ | Xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | 37,00 | | 37,00 | |
148 | 148 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 20/12/1988 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 67,00 | | 67,00 | |
149 | 149 | Hà Thị Hòa | 5/1/1993 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
150 | 150 | Phạm Thị Huế | 27/10/1994 | Nữ | Phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 43,00 | 5,0 | 48,00 | Con BB |
151 | 151 | Đào Xuân Khánh | 20/10/1995 | Nam | Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 68,00 | | 68,00 | |
152 | 152 | Phạm Phương Lan | 12/12/1999 | Nữ | Xã Tân Dân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | 4,50 | | 4,50 | |
153 | 153 | Nguyễn Thị Liễu | 26/9/1989 | Nữ | Xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 63,50 | | 63,50 | |
154 | 154 | Dương Thị Linh | 13/11/1989 | Nữ | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý | 62,00 | | 62,00 | |
155 | 155 | Trương Thị Luyến | 06/10/1991 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 53,00 | | 53,00 | |
156 | 156 | Trần Thị Minh Lý | 05/11/1997 | Nữ | Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 42,50 | | 42,50 | |
157 | 157 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | 14/10/1994 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 66,50 | | 66,50 | |
158 | 158 | Trương Văn Ninh | 29/5/1984 | Nam | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,00 | | 61,00 | |
159 | 159 | Nguyễn Thị Nga | 15/7/1990 | Nữ | Xã Tân Kim, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | 71,00 | 5,0 | 76,00 | Con TB |
160 | 160 | Trần Thị Nga | 21/02/2000 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 51,50 | | 51,50 | |
161 | 161 | Nguyễn Thị Nguyệt | 25/02/1992 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 32,50 | | 32,50 | |
162 | 162 | Nguyễn Thị Nguyệt | 28/3/1993 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 46,00 | | 46,00 | |
163 | 163 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 01/10/1989 | Nữ | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 74,50 | | 74,50 | |
164 | 164 | Trần Thị Nhung | 14/10/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,50 | | 61,50 | |
165 | 165 | Vũ Thị Minh Phương | 30/11/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 59,00 | | 59,00 | |
166 | 166 | Lê Thị Phượng | 29/6/1996 | Nữ | Xã Trịnh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 69,50 | | 69,50 | |
167 | 167 | Trần Đức Tin | 15/10/1987 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 73,80 | | 73,80 | |
168 | 168 | Lê Thị Tú | 09/07/1997 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 68,50 | | 68,50 | |
169 | 169 | Phạm Thanh Tuấn | 22/12/1985 | Nữ | Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | | 5,0 | 5,00 | Con người nhiễm chất độc HH |
170 | 170 | Cao Minh Tuấn | 21/10/1990 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 27,30 | | 27,30 | |
171 | 171 | Nguyễn Thị Thanh | 03/01/1985 | Nữ | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 61,30 | | 61,30 | |
172 | 172 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 16/3/1993 | Nữ | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 42,80 | | 42,80 | |
173 | 173 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/4/1990 | Nữ | Xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 62,80 | | 62,80 | |
174 | 174 | Nguyễn Thị Huyền Thắm | 28/8/1989 | Nữ | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 48,30 | | 48,30 | |
175 | 175 | Lê Thị Kim Thoa | 19/12/1984 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 67,80 | | 67,80 | |
176 | 176 | Hoàng Văn Thông | 03/12/1986 | Nữ | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 58,30 | | 58,30 | |
177 | 177 | Trần Thị Thu | 30/3/1991 | Nữ | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 42,30 | | 42,30 | |
178 | 178 | Lê Thị Thúy | 16/9/1989 | Nữ | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 36,00 | | 36,00 | |
179 | 179 | Trần Thị Trang | 29/9/1989 | Nữ | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 65,00 | | 65,00 | |
180 | 180 | Nguyễn Thị Hà Yên | 01/9/1993 | Nữ | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 39,00 | | 39,00 | |
181 | 181 | Đinh Thị Yến | 03/3/1989 | Nữ | Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 62,50 | | 62,50 | |
182 | 182 | Nguyễn Thị Hải Yến | 03/8/1995 | Nữ | Xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 37,50 | | 37,50 | |
183 | 183 | Nguyễn Thị Yến | 18/8/1992 | Nữ | Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 68,50 | | 68,50 | |
184 | 184 | Trần Thị Yến | 17/01/1990 | Nữ | Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 58,30 | | 58,30 | |
185 | 185 | Đỗ Thị Yến | 09/7/1991 | Nữ | Xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 53,30 | 5,0 | 58,30 | Con TB |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Vật Lý | | | | | | | | | |
186 | 186 | Phạm Thị Cúc | 2/6/1996 | Nữ | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 32,00 | | 32,00 | |
187 | 187 | Dương Thị Chi | 07/11/1990 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 58,50 | 5,0 | 63,50 | Con BB 2/3 |
188 | 188 | Nguyễn Thị Dinh | 16/11/1993 | Nữ | Xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
189 | 189 | Đinh Thị Thu Hiền | 20/10/1996 | Nữ | Xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 38,50 | | 38,50 | |
190 | 190 | Lê Thị Thu Hiền | 05/09/1994 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 32,00 | | 32,00 | |
191 | 191 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 17/9/1998 | Nữ | Xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 47,00 | | 47,00 | |
192 | 192 | Lưu Thị Hương Lan | 16/8/1995 | Nữ | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 31,00 | | 31,00 | |
193 | 193 | Nguyễn Thùy Linh | 04/4/1996 | Nữ | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 50,50 | | 50,50 | |
194 | 194 | Trần Thị Mơ | 8/2/1994 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 51,30 | | 51,30 | |
195 | 195 | Chu Thị Ngoan | 10/9/1991 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 31,50 | | 31,50 | |
196 | 196 | Lưu Thị Tươi | 12/01/1989 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý | | | - | |
197 | 197 | Phạm Thị Thảo | 02/9/1996 | Nữ | Xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 39,00 | | 39,00 | |
198 | 198 | Trần Thị Bích Thảo | 18/9/1991 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 46,00 | | 46,00 | |
199 | 199 | Nguyễn Thị Trang | 22/10/1987 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 56,50 | | 56,50 | |
200 | 200 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/8/1997 | Nữ | Xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | | | - | |
201 | 201 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/5/1996 | Nữ | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 32,50 | | 32,50 | |
202 | 202 | Phạm Thị Ngọc Uyên | 18/9/1992 | Nữ | Phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 46,00 | | 46,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Hóa học | | | | | | | | | |
203 | 203 | Trần Thị Lan Anh | 3/11/1992 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 24,80 | | 24,80 | |
204 | 204 | Nguyễn Thị Chi | 26/4/1994 | Nữ | Xã Trung Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | | | - | |
205 | 205 | Nguyễn Thị Duyên | 23/1/1996 | Nữ | Xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | | | - | |
206 | 206 | Nguyễn Hồng Hạnh | 5/10/1998 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 46,80 | | 46,80 | |
207 | 207 | Vũ Hà Nguyệt Hằng | 17/12/1994 | Nữ | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 52,30 | | 52,30 | |
208 | 208 | Ngô Thị Hoa | 18/4/1991 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 63,50 | | 63,50 | |
209 | 209 | Lê Việt Huy | 15/11/1992 | Nữ | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
210 | 210 | Nguyễn Thị Huyền | 17/11/1991 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 47,00 | | 47,00 | |
211 | 211 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 30/7/1997 | Nữ | Xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 27,00 | | 27,00 | |
212 | 212 | Trần Thị Thảo Linh | 16/03/1995 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 42,80 | | 42,80 | |
213 | 213 | Dương Thị Mai | 18/11/1995 | Nữ | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 55,50 | | 55,50 | |
214 | 214 | Trần Thị Hồng Nương | 8/5/1992 | Nữ | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | | | - | |
215 | 215 | Hoàng Thị Tình | 21/4/1986 | Nữ | Xã Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | 35,50 | | 35,50 | |
216 | 216 | Lại Thị Tuyết | 02/2/1983 | Nữ | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 40,80 | | 40,80 | |
217 | 217 | Trương Thị Xuân | 26/7/1990 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 36,30 | | 36,30 | |
218 | 218 | Nguyễn Thị Yến | 04/05/1991 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 50,00 | | 50,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Ngữ văn | | | | | | | | | |
219 | 219 | Trần Thị Lan Anh | 18/08/1999 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 55,50 | | 55,50 | |
220 | 220 | Trương Thị Ánh | 07/02/1981 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 54,50 | | 54,50 | |
221 | 221 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 10/10/1993 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 50,00 | 5,0 | 55,00 | Con TB 4/4 |
222 | 222 | Lê Thị Cúc | 12/7/1990 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 47,30 | | 47,30 | |
223 | 223 | Tạ Thị Huyền Chi | 08/8/1986 | Nữ | Phường, trần Quang Khải, thành phố Nam Định | 34,00 | | 34,00 | |
224 | 224 | Phan Thị Chinh | 13/02/1991 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 65,00 | | 65,00 | |
225 | 225 | Nguyễn Trường Giang | 10/8/1994 | Nữ | Thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | | 5,0 | 5,00 | Con BB 2/3 |
226 | 226 | Trần Thị Giang | 6/5/1992 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 25,50 | | 25,50 | |
227 | 227 | Trần Thu Hà | 24/5/1996 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 47,30 | | 47,30 | |
228 | 228 | Kiều Thị Hà | 8/3/1990 | Nữ | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 55,80 | | 55,80 | |
229 | 229 | Tống Thị Hạnh | 25/1/1986 | Nữ | Xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 45,50 | | 45,50 | |
230 | 230 | Trần Thị Hằng | 6/6/1989 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý | 34,50 | | 34,50 | |
231 | 231 | Nguyễn Thị Hiền | 28/8/1993 | Nữ | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 55,30 | | 55,30 | |
232 | 232 | Trần Thu Hiền | 14/9/1989 | Nữ | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định | | | - | |
233 | 233 | Phạm Thị Hồng | 19/11/1990 | Nữ | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 33,60 | | 33,60 | |
234 | 234 | Hoàng Thị Huệ | 1/9/1990 | Nữ | Phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý | 25,50 | | 25,50 | |
235 | 235 | Hoàng Thị Huyền | 28/01/1992 | Nữ | Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định | 47,80 | | 47,80 | |
236 | 236 | Dương Thị Thu Huyền | 06/6/1988 | Nữ | Xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 32,00 | | 32,00 | |
237 | 237 | Đặng Thị Thanh Huyền | 1/10/1991 | Nữ | Xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 43,00 | | 43,00 | |
238 | 238 | Nguyễn Thị Huyền | 14/7/1988 | Nữ | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 53,50 | | 53,50 | |
239 | 239 | Lê Thị Thu Hương | 1/11/1995 | Nữ | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
240 | 240 | Nguyễn Thị Lam | 22/5/1991 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 26,50 | | 26,50 | |
241 | 241 | Hoàng Thị Lan | 02/01/1989 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 33,00 | | 33,00 | |
242 | 242 | Trần Thị Lan | 02/12/1994 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 66,00 | | 66,00 | |
243 | 243 | Lương Thị Liên | 06/06/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 41,00 | | 41,00 | |
244 | 244 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 29/11/1997 | Nữ | Xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 37,50 | | 37,50 | |
245 | 245 | Văn Diệu Linh | 31/10/1993 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 44,00 | | 44,00 | |
246 | 246 | Ngô Thị Luyên | 27/6/1987 | Nữ | Xã Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 48,00 | | 48,00 | |
247 | 247 | Phạm Thị Ngát | 18/8/1994 | Nữ | Xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | 48,50 | | 48,50 | |
248 | 248 | Nguyễn Thị Kim Ngoan | 25/7/1986 | Nữ | Xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 51,80 | | 51,80 | |
249 | 249 | Trần Thị Hồng Ngọc | 20/10/1996 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
250 | 250 | Dương Thị Nguyệt | 28/11/1990 | Nữ | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 42,50 | | 42,50 | |
251 | 251 | Lương Thị Hồng Nhung | 26/01/2000 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 41,50 | | 41,50 | |
252 | 252 | Nguyễn Thị Thu Phương | 28/8/1989 | Nữ | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 38,30 | | 38,30 | |
253 | 253 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 12/10/1993 | Nữ | Xã Xuân Tân, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | 46,50 | | 46,50 | |
254 | 254 | Lại Thị Thu Thanh | 23/12/1996 | Nữ | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | | | - | |
255 | 255 | Trần Huyền Thương | 18/8/1988 | Nữ | Xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 46,00 | | 46,00 | |
256 | 256 | Trịnh Thị Trang | 17/5/1990 | Nữ | Xã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 29,30 | | 29,30 | |
257 | 257 | Nguyễn Thị Vân | 28/3/1993 | Nữ | Xã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 37,80 | | 37,80 | |
258 | 258 | Nguyễn Thị Yến | 06/11/1984 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 48,00 | | 48,00 | |
259 | 259 | Trần Thị Hải Yến | 4/3/1992 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 42,80 | | 42,80 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Địa lý | | | | | | | | | |
260 | 260 | Văn Thị Giang | 06/10/1990 | Nữ | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 71,30 | | 71,30 | |
261 | 261 | Phạm Thị Huyền | 10/8/1997 | Nữ | Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | 57,30 | | 57,30 | |
262 | 262 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/4/1993 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 58,00 | | 58,00 | |
263 | 263 | Trần Thị Ly | 26/9/1990 | Nữ | Xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | 76,50 | | 76,50 | |
264 | 264 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/6/1993 | Nữ | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 68,50 | | 68,50 | |
265 | 265 | Nguyễn Việt Trinh | 27/01/1998 | Nữ | Xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 70,30 | | 70,30 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Lịch Sử | | | | | | | | | |
266 | 266 | Trần Thị Anh | 04/3/1991 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 63,00 | | 63,00 | |
267 | 267 | Trần Văn Chanh | 20/7/1993 | Nam | Xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 48,50 | | 48,50 | |
268 | 268 | Nguyễn Thị Hiệp | 08/10/1986 | Nữ | Phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 30,00 | 5,0 | 35,00 | Con BB |
269 | 269 | Nguyễn Thị Hiếu | 04/7/1994 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 35,00 | | 35,00 | |
270 | 270 | Nguyễn Thị Hồng | 18/10/1997 | Nữ | Xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 50,50 | | 50,50 | |
271 | 271 | Nguyễn Thị Huệ | 27/10/1988 | Nữ | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 64,00 | | 64,00 | |
272 | 272 | Trương Thị Liễu | 28/9/1991 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 57,50 | | 57,50 | |
273 | 273 | Vương Thị Linh | 12/8/1995 | Nữ | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | 30,50 | | 30,50 | |
274 | 274 | Đặng Thị Oanh | 3/9/1987 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 77,50 | | 77,50 | |
275 | 275 | Nguyễn Thị Trang | 22/4/1997 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 51,00 | | 51,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Thể dục | | | | | | | | | |
276 | 276 | Trương Bách Công | 20/03/1990 | Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 59,30 | | 59,30 | |
277 | 277 | Vũ Mạnh Đức | 16/12/1998 | Nam | Xã Nam Hải, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 36,50 | | 36,50 | |
278 | 278 | Nguyễn Văn Hiển | 4/5/1994 | Nam | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 45,50 | | 45,50 | |
279 | 279 | Trần Thị Mẽ | 08/4/1989 | Nữ | Xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 62,00 | | 62,00 | |
280 | 280 | Nông Văn Quỳnh | 27/9/1994 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 41,50 | | 41,50 | |
281 | 281 | Hoàng Trọng Tấn | 03/3/1990 | Nam | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 16,50 | | 16,50 | |
282 | 282 | Trần Ngọc Tú | 29/04/1990 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 64,50 | 5,0 | 69,50 | Con TB 3/4 |
283 | 283 | Vũ Thị Thu Thảo | 04/02/1999 | Nữ | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 52,50 | | 52,50 | |
284 | 284 | Đỗ Thị Phương Thảo | 14/3/1993 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,00 | | 61,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Sinh học | | | | | | | | | |
285 | 285 | Chu Thị Châm | 23/1/1991 | Nữ | Xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 42,00 | | 42,00 | |
286 | 286 | Trần Thị Hằng | 03/7/1991 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 37,00 | 5,0 | 42,00 | TB 3/4 |
287 | 287 | Nguyễn Thị Hiền | 14/10/1988 | Nữ | Xã Tam Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 27,00 | | 27,00 | |
288 | 288 | Trần Thị Hiến | 10/03/1994 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 33,00 | | 33,00 | |
289 | 289 | Lương Thị Bích Hồng | 25/12/1993 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 34,80 | | 34,80 | |
290 | 290 | Vũ Lan Hương | 18/7/1996 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 72,50 | | 72,50 | |
291 | 291 | Phan Thị Linh | 9/1/1994 | Nữ | Xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 46,60 | | 46,60 | |
292 | 292 | Nhữ Thị Nhung | 20/4/1989 | Nữ | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 56,00 | | 56,00 | |
293 | 293 | Lê Thị Kim Nhung | 24/11/1994 | Nữ | Phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 50,00 | | 50,00 | |
294 | 294 | Cao Hồng Nhung | 01/09/1990 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 53,00 | | 53,00 | |
295 | 295 | Trần Thị Thu | 04/03/1993 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 57,80 | | 57,80 | |
296 | 296 | Nguyễn Thị Thương | 12/10/1992 | Nữ | Phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | 52,50 | | 52,50 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn GDCD | | | | | | | | | |
297 | 297 | Đinh Thị An | 17/7/1993 | Nữ | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 70,00 | | 70,00 | |
298 | 298 | Nguyễn Thị Hạnh | 5/12/1997 | Nữ | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 64,00 | | 64,00 | |
299 | 299 | Bùi Thị Oanh | 10/1/1987 | Nữ | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | 66,00 | | 66,00 | |
300 | 300 | Trần Thị Thái | 26/10/1992 | Nữ | Phường Trường Thi, thành phố Nam Định | 58,00 | | 58,00 | |
301 | 301 | Phạm Thị Thu | 02/04/1987 | Nữ | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 60,00 | 5,0 | 65,00 | Con BB 41% |
302 | 302 | Nguyễn Thị Thu | 15/4/1993 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 37,00 | | 37,00 | |
303 | 303 | Nguyễn Thị Vương | 07/10/1990 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Tiếng Anh | | | | | | | | | |
304 | 304 | Đặng Phương Anh | 31/7/1997 | Nữ | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | 47,00 | | 47,00 | |
305 | 305 | Vũ Thị Mai Quỳnh | 03/10/1995 | Nữ | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 59,50 | | 59,50 | |
306 | 306 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 14/8/1997 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 65,00 | | 65,00 | |
307 | 307 | Tràn Thị Thu Hòa | 21/6/1996 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 69,50 | | 69,50 | |
308 | 308 | Vũ Thương Huyền | 7/3/2000 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,50 | | 71,50 | |
309 | 309 | Trần Thị Diệu Linh | 21/11/1993 | Nữ | Xã Nhân Chính , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 65,50 | | 65,50 | |
310 | 310 | Trần Xuân Văn | 10/02/1990 | Nam | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 66,30 | | 66,30 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15 - Môn Địa lý | | | | | | | | | |
311 | 311 | Vũ Thị Hồng Anh | 31/12/1996 | Nữ | Phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 58,50 | | 58,50 | |
312 | 312 | Lê Thị Kim Dung | 11/9/1990 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,50 | | 61,50 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15 - Môn Ngữ văn | | | |
| | | | | |
313 | 313 | Phạm Thị Hằng | 26/11/1993 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 55,00 | | 55,00 | |
314 | 314 | Nguyễn Thị Hiển | 21/8/1989 | Nữ | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 67,00 | | 67,00 | |
315 | 315 | Nguyễn Thị Hợp | 27/7/1984 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 56,00 | | 56,00 | |
316 | 316 | Hoàng Thị Thu Huyền | 12/02/1995 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 76,00 | | 76,00 | |
317 | 317 | Trần Thị Thủy | 09/10/1999 | Nữ | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 65,00 | | 65,00 | |
318 | 318 | Lại Thị Vân | 23/3/1991 | Nữ | Xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 68,00 | | 68,00 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15 - Môn Toán | | | | | | | | | |
319 | 319 | Trần Văn Minh | 19/10/1988 | Nam | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 25,50 | | 25,50 | |
320 | 320 | Đinh Thị Thủy | 29/01/1991 | Nữ | Xã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 43,00 | | 43,00 | |
321 | 321 | Đỗ Thị Thúy | 02/02/1991 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,50 | | 80,50 | |
322 | 322 | Đỗ Thùy Trang | 27/10/1998 | Nữ | Phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | 60,50 | | 60,50 | |
Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15 - Môn Vật lý | | | | | | | | | |
323 | 323 | Cao Thị Thu Hằng | 19/4/1989 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 59,00 | | 59,00 | |
| | Vị trí dự tuyển: Kế toán viên trung cấp - Mã số 06.032 | | | | | | | |
324 | 324 | Trần Thị Vân Anh | 28/11/1993 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,00 | | 79,00 | |
325 | 325 | Tống Thị Chanh | 02/07/1981 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,00 | 5,0 | 84,00 | Con BB3/4 |
326 | 326 | Trần Thị Diệp | 05/11/1986 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,00 | | 84,00 | |
327 | 327 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/10/1980 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,50 | | 82,50 | |
328 | 328 | Phạm Thị Yến Dung | 02/08/1986 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
329 | 329 | Hoàng Thị Hồng Gấm | 17/04/1995 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,00 | | 81,00 | |
330 | 330 | Nguyễn Thị Hà | 12/10/1983 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,00 | | 83,00 | |
331 | 331 | Trần Thị Phương Hà | 14/05/1983 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,50 | | 78,50 | |
332 | 332 | Trần Thị Việt Hà | 25/02/1983 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,00 | 5,0 | 87,00 | Con BB 2/3 |
333 | 333 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/12/1980 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,50 | | 88,50 | |
334 | 334 | Phạm Thị Hiền | 10/06/1986 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,00 | 5,0 | 95,00 | Con BB 2/3 |
335 | 335 | Trần Minh Hiếu | 02/04/1980 | Nam | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
336 | 336 | Vũ Thị Quỳnh Hoa | 09/12/1979 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,00 | 5,0 | 75,00 | Con BB 61% |
337 | 337 | Đoàn Thị Hoài | 03/6/1992 | Nữ | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 58,00 | | 58,00 | |
338 | 338 | Hoàng Thị Thu Hoài | 04/08/1982 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,00 | | 78,00 | |
339 | 339 | Phạm Thị Huế | 30/9/1989 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 69,00 | | 69,00 | |
340 | 340 | Nguyễn Thị Huệ | 10/4/1990 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,50 | | 71,50 | |
341 | 341 | Trần Thị Huyền | 20/3/1990 | Nữ | Xã Vũ Xá, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | 70,00 | | 70,00 | |
342 | 342 | Trần Thị Hương | 13/07/1981 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 37,00 | | 37,00 | |
343 | 343 | Trần Thị Thu Hương | 01/06/1983 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,50 | | 81,50 | |
344 | 344 | Trần Thị Hường | 17/09/1983 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,00 | 5,0 | 83,00 | Con TB 4/4 |
345 | 345 | Hoàng Phương Lan | 09/12/1983 | Nữ | Xã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 77,50 | 5,0 | 82,50 | Con TB 4/4 |
346 | 346 | Đỗ Thị Ngọc Linh | 22/07/1984 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,00 | | 86,00 | |
347 | 347 | Đỗ Thị Lụa | 29/11/1983 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,00 | 5,0 | 76,00 | Con TB 4/4 |
348 | 348 | Lê Thị Thanh Mai | 06/09/1982 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,00 | 5,0 | 83,00 | Con BB 2/3 |
349 | 349 | Trần Thị Mến | 19/10/1983 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
350 | 350 | Trần Minh Nội | 28/02/1983 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,00 | 5,0 | 88,00 | Con TB 4/4 |
351 | 351 | Lê Thị Thúy Nga | 29/3/1987 | Nữ | Đường Phú Thịnh, Sơn Tây, thành phố Hà Nội | | | - | |
352 | 352 | Nguyễn Thị Nga | 21/10/1985 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 49,50 | | 49,50 | |
353 | 353 | Lê Thị Nga | 09/10/1983 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 93,00 | | 93,00 | |
354 | 354 | Trần Thị Ngần | 31/03/1993 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 21,00 | | 21,00 | |
355 | 355 | Trần Thị Ánh Ngọc | 25/07/1983 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,00 | | 79,00 | |
356 | 356 | Trần Thị Bích Ngọc | 14/12/1983 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,00 | | 91,00 | |
357 | 357 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/04/1987 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,00 | | 86,00 | |
358 | 358 | Trương Thị Nhung | 13/12/1986 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,00 | | 82,00 | |
359 | 359 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 18/10/1983 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,00 | 5,0 | 84,00 | con người MS 61% |
360 | 360 | Phạm Thị Tố Như | 18/03/1986 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,00 | | 91,00 | |
361 | 361 | Đoàn Thị Oanh | 10/02/1990 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 76,50 | 5,0 | 81,50 | Con TB 4/4 |
362 | 362 | Trần Trọng Quý | 21/01/1982 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,00 | | 86,00 | |
363 | 363 | Phạm Thị Ngọc Quỳnh | 30/6/1992 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 61,00 | | 61,00 | |
364 | 364 | Nguyễn Trường Sơn | 07/10/1981 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 93,00 | 5,0 | 98,00 | Con BB 2/3 |
365 | 365 | Trần Thị Bích Tần | 24/09/1979 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,00 | | 81,00 | |
366 | 366 | Đào Thị Tuyến | 12/02/1981 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,50 | | 81,50 | |
367 | 367 | Trần Thị Phương Thảo | 19/01/1983 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,50 | | 81,50 | |
368 | 368 | Phạm Thị Thảo | 07/12/1998 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 63,00 | | 63,00 | |
369 | 369 | Nguyễn Phương Thảo | 14/3/1995 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 75,50 | | 75,50 | |
370 | 370 | Trần Thị Thắm | 12/02/1980 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,00 | 5,0 | 93,00 | Con BB 2/3 |
371 | 371 | Trần Thị Thêu | 20/02/1987 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,00 | | 71,00 | |
372 | 372 | Mai Thị Thuỷ | 26/12/1981 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 73,00 | 5,0 | 78,00 | Con TB 4/4 |
373 | 373 | Trần Thị Thúy | 05/05/1983 | Nữ | Xã Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định | 78,00 | | 78,00 | |
374 | 374 | Dương Thị Thúy | 25/02/1995 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
375 | 375 | Trần Thị Thu Trang | 01/7/1992 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
376 | 376 | Trần Thị Thu Trang | 17/10/1982 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,50 | | 81,50 | |
Vị trí dự tuyển: Văn thư trung cấp - Mã số 02.008 | | | | | | | | | |
377 | 377 | Trần Thị Ảnh | 03/12/1976 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,50 | | 92,50 | |
378 | 378 | Lê Hữu Ánh | 04/11/1971 | Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,80 | 2,5 | 89,30 | Bộ đội xuất ngũ |
379 | 379 | Trần Thị Ngọc Bích | 13/03/1982 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,50 | 5,0 | 96,50 | Con TB 4/4 |
380 | 380 | Nguyễn Thị Dần | 26/05/1974 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,50 | | 84,50 | |
381 | 381 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 27/12/1979 | Nữ | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 52,00 | | 52,00 | |
382 | 382 | Nguyễn Thị Kim Dung | 28/04/1981 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 58,30 | | 58,30 | |
383 | 383 | Trần Thị Kim Dung | 19/5/1985 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 94,00 | | 94,00 | |
384 | 384 | Vũ Thị Hương Giang | 27/04/1984 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,50 | | 84,50 | |
385 | 385 | Trần Thị Bích Hạnh | 15/07/1985 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,30 | 5,0 | 87,30 | Con TB 4/4 |
386 | 386 | Trần Thị Hồng Hạnh | 04/09/1982 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,50 | 5,0 | 89,50 | Con TB hạng 2 |
387 | 387 | Phạm Thị Bích Hằng | 02/05/1975 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,00 | | 81,00 | |
388 | 388 | Bùi Thị Thu Hằng | 08/10/1985 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,80 | | 82,80 | |
389 | 389 | Vũ Thị Thúy Hằng | 21/06/1976 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,00 | | 81,00 | |
390 | 390 | Phan Thị Thu Hằng | 14/08/1977 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 77,30 | | 77,30 | |
391 | 391 | Nguyễn Thị Hằng | 25/04/1981 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,80 | 5,0 | 89,80 | Con TB 2/8 |
392 | 392 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 21/08/1971 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,30 | | 82,30 | |
393 | 393 | Lê Thu Hiền | 13/07/1990 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 87,50 | | 87,50 | |
394 | 394 | Trần Thị Thanh Hoa | 30/2/1985 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,50 | | 92,50 | |
395 | 395 | Nguyễn Thị Huấn | 05/01/1977 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 93,50 | | 93,50 | |
396 | 396 | Lê Thị Huê | 14/9/1992 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,00 | |
397 | 397 | Nguyễn Thị Huyền | 14/07/1984 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 95,00 | | 95,00 | |
398 | 398 | Vũ Thanh Huyền | 21/09/1984 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 66,00 | | 66,00 | |
399 | 399 | Đỗ Mạnh Hưng | 26/12/1984 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 87,50 | | 87,50 | |
400 | 400 | Phạm Thị Hương | 26/3/1994 | Nữ | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tinh Thái Bình | 74,50 | | 74,50 | |
401 | 401 | Trần Thị Thu Hương | 13/03/1988 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 97,00 | | 97,00 | |
402 | 402 | Trương Thị Hường | 02/05/1986 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,00 | 5,0 | 97,00 | Con TB 4/4 |
403 | 403 | Trần Hữu Khánh | 02/09/1972 | Nam | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 96,00 | 2,5 | 98,50 | Bộ đội xuất ngũ |
404 | 404 | Trương Thị Khuyên | 30/10/1978 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,00 | | 92,00 | |
405 | 405 | Nguyễn Thị Khuyên | 20/09/1982 | Nữ | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 92,50 | | 92,50 | |
406 | 406 | Đỗ Thị Lan | 26/08/1988 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 93,00 | | 93,00 | |
407 | 407 | Trần Thị Lan | 13/04/1986 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,50 | | 90,50 | |
408 | 408 | Đinh Thị Lan | 06/7/1984 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 83,50 | | 83,50 | |
409 | 409 | Chu Thị Tuyết Lan | 24/7/1984 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 89,00 | | 89,00 | |
410 | 410 | Trần Thị Thu Liên | 22/07/1984 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,00 | 5,0 | 89,00 | Con BB 81% |
411 | 411 | Trần Thị Loan | 18/06/1982 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,00 | |
412 | 412 | Trần Thị Loan | 25/02/1977 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,50 | | 86,50 | |
413 | 413 | Nguyễn Thị Luyên | 17/09/1990 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 85,50 | | 85,50 | |
414 | 414 | Trần Thị Khánh Ly | 21/10/1993 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 94,00 | | 94,00 | |
415 | 415 | Ngô Thị Tuyết Mai | 01/11/1971 | Nữ | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 79,00 | | 79,00 | |
416 | 416 | Thái Thị Nga | 07/04/1986 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,00 | | 91,00 | |
417 | 417 | Vũ Thị Thủy Ngân | 13/04/1976 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 96,50 | | 96,50 | |
418 | 418 | Nguyễn Thị Nhàn | 23/05/1979 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,00 | 5,0 | 83,00 | Con TB 4/4 |
419 | 419 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 08/7/1985 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,30 | 5,0 | 89,30 | Con Liệt sĩ |
420 | 420 | Đào Thị Phương | 25/03/1986 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,00 | | 91,00 | |
421 | 421 | Trần Thị Thủy Quyên | 06/11/1996 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,50 | | 83,50 | |
422 | 422 | Nguyễn Thị Thanh Tình | 08/05/1980 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 65,80 | | 65,80 | |
423 | 423 | Trần Thị Phương Tính | 07/06/1985 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 87,00 | | 87,00 | |
424 | 424 | Vũ Anh Tuấn | 20/03/1975 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,00 | 2,5 | 90,50 | Bộ đội xuất ngũ |
425 | 425 | Lê Đức Thanh | 19/11/1974 | Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,00 | | 83,00 | |
426 | 426 | Vũ Thị Thảo | 05/10/1996 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 80,00 | | 80,00 | |
427 | 427 | Quách Thị Thắm | 06/05/1983 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,50 | 5,0 | 93,50 | Con TB 3/4 |
428 | 428 | Hà Thị Thêu | 05/06/1977 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,80 | | 70,80 | |
429 | 429 | Trần Thị Thủy | 26/06/1977 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,60 | | 86,60 | |
430 | 430 | Dương Thị Thanh Thủy | 26/10/1977 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,50 | | 92,50 | |
431 | 431 | Trần Thị Thủy | 21/12/1979 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,50 | 5,0 | 91,50 | Con BB 55% |
432 | 432 | Hoàng Thị Thư | 15/10/1988 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,80 | | 71,80 | |
433 | 433 | Trần Thị Thu Trang | 13/12/1981 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
434 | 434 | Trần Thị Huyền Trang | 14/3/1993 | Nữ | Xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 65,50 | | 65,50 | |
435 | 435 | Đặng Thị Thuý Vân | 18/11/1982 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 95,00 | | 95,00 | |
436 | 436 | Trần Thị Vân | 08/01/1989 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,30 | | 88,30 | |
437 | 437 | Trần Thị Thanh Xuân | 23/02/1983 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,50 | 5,0 | 96,50 | Con TB 1/4 |
438 | 438 | Đỗ Thị Bích Yến | 01/07/1989 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 89,30 | | 89,30 | |
439 | 439 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 26/09/1983 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 79,70 | 5,0 | 84,70 | Con TB 4/4 |
Vị trí dự tuyển: Y sĩ hạng IV | | | | | | | | | |
440 | 440 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 30/5/1995 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
441 | 441 | Phạm Kim Ánh | 08/6/1991 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 97,50 | | 97,50 | |
442 | 442 | Hà Thị Gấm | 17/7/1990 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,50 | 5,0 | 97,50 | Con TB loại A |
443 | 443 | Cao Thị Thúy Hà | 16/4/1993 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,00 | | 90,00 | |
444 | 444 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 06/12/1991 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 98,00 | | 98,00 | |
445 | 445 | Trương Thị Huế | 16/01/1993 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,50 | | 78,50 | |
446 | 446 | Đinh Thị Thu Hương | 25/01/1991 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 98,00 | 5,0 | 103,00 | Con BB 2/3 |
447 | 447 | Vũ Thùy Liên | 25/01/1992 | Nữ | Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 95,50 | | 95,50 | |
448 | 448 | Phạm Thị Thùy Linh | 06/6/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
449 | 449 | Nguyễn Thị Nguyệt | 27/7/1990 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 98,00 | | 98,00 | |
450 | 450 | Trần Ngọc Thái | 22/07/1990 | Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | | - | |
Vị trí dự tuyển: Quản trị viên hệ thống hạng IV | | | | | | | | | |
451 | 451 | Lê Minh Đức | 21/8/1996 | Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 70,00 | | 70,00 | |
452 | 452 | Nguyễn Thị Là | 01/09/1987 | Nữ | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 53,50 | | 53,50 | |
Vị trí dự tuyển: Thiết bị, thí nghiệm | | | | | | | | | |
453 | 453 | Tạ Tuấn Đạt | 01/3/1980 | Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 63,00 | | 63,00 | |
454 | 454 | Trần Thị Thu Hà | 24/09/1987 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,00 | |
455 | 455 | Nguyễn Thị Hồng | 20/12/1990 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,00 | | 71,00 | |
456 | 456 | Trần Thị Hải Linh | 27/07/1987 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 72,00 | | 72,00 | |
457 | 457 | Đoàn Văn Lĩnh | 16/11/1989 | Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 64,00 | | 64,00 | |
458 | 458 | Trần Thị Ly | 01/07/1991 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 78,00 | | 78,00 | |
459 | 459 | Phạm Thị Như Quỳnh | 10/9/1995 | Nữ | Đồng Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | | | - | |
Vị trí dự tuyển: Thư viện | | | | | | | | | |
460 | 460 | Trương Thị Hạnh | 03/11/1988 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 72,50 | | 72,50 | |
461 | 461 | Lưu Thị Lệ Hằng | 25/04/1977 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 82,50 | | 82,50 | |
462 | 462 | Trần Thị Hiên | 12/08/1983 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 58,80 | | 58,80 | |
463 | 463 | Nguyễn Thị Hoa | 05/05/1991 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,60 | | 86,60 | |
464 | 464 | Nguyễn Thị Hòa | 04/06/1979 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 86,00 | | 86,00 | |
465 | 465 | Phạm Thị Bích Huệ | 12/04/1982 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 36,50 | 5,0 | 41,50 | Con người hưởng như TB |
466 | 466 | Trần Quốc Huy | 19/9/1982 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 74,00 | | 74,00 | |
467 | 467 | Trần Thị Thu Hương | 04/04/1988 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 96,30 | | 96,30 | |
468 | 468 | Nguyễn Thị Hường | 19/01/1987 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,60 | | 83,60 | |
469 | 469 | Vũ Thị Lan | 11/02/1988 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,30 | 5,0 | 93,30 | Con BB 93% |
470 | 470 | Mai Thị Tố Loan | 26/03/1979 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 81,30 | | 81,30 | |
471 | 471 | Đoàn Thị Ngà | 25/09/1986 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 84,50 | 5,0 | 89,50 | Con BB 2/3 |
472 | 472 | Ngô Thị Thanh Nhàn | 02/03/1976 | Nữ | Xã Nhân Chính , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 71,80 | | 71,80 | |
473 | 473 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 10/02/1991 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 76,50 | | 76,50 | |
474 | 474 | Trần Thị Thu Quyên | 05/09/1989 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,00 | | 88,00 | |
475 | 475 | Lê Thị Tới | 10/06/1977 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 91,30 | | 91,30 | |
476 | 476 | Trương Thị Ánh Tuyết | 13/09/1984 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 88,00 | 5,0 | 93,00 | Con TB 4/4 |
477 | 477 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 15/12/1989 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 83,30 | | 83,30 | |
478 | 478 | Trương Thị Thu Thảo | 01/01/1985 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 85,50 | 5,0 | 90,50 | Con TB 4/4 |
479 | 479 | Nguyễn Thị Tho | 09/09/1987 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 92,80 | | 92,80 | |
480 | 480 | Trần Thị Thoa | 20/11/1975 | Nữ | Xã Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định | 70,00 | | 70,00 | |
481 | 481 | Trần Minh Thoan | 23/01/1974 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 90,50 | | 90,50 |
|