Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Thông báo Kết quả điểm thi vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2022

Tin tức, sự kiện  
Thông báo Kết quả điểm thi vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2022

Hội đồng xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý nhân đã tổ chức khai mạc kỳ xét tuyển vòng 2 (thi viết môn nghiệp vụ chuyên ngành) và chấm thi theo quy định. Căn cứ kết quả chấm thi, Hội đồng xét tuyển thông báo kết quả điểm thi viết vòng 2 của người dự tuyển và thời gian nhận đơn phúc khảo, như sau:

1. Kết quả điểm thi viết vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức ngành giáo dục


 Vị trí dự tuyển: Giáo viên Mầm non hạng III-Mã số Mã số V.07.02.26      
STTSBDHọ và tên thí sinhNgày tháng năm sinhNam (nữ)Hộ khẩu thường trú Điểm bài thi  Điểm ưu tiên  Tổng điểm Ghi chú
101Nguyễn Thị Lan Anh23/10/1998NữPhường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý   69,50          69,5    
202Trần Thị Vân Anh10/5/1995NữXã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   67,30          67,3    
303Trần Thị Anh17/4/1995NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,30          74,3    
404Đinh Thị Ánh05/12/1999NữXã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   71,50          71,5    
505Trần Thị Dung02/12/1993NữXã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   50,50       5,0         55,5   Con TB 4/4
606Trần Văn Đại Thuỳ Dương28/12/1996NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,50          61,5    
707Mai Thị Hương Giang04/01/1990NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   41,50          41,5    
808Đỗ Thị Hương Giang06/12/1999NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   75,00          75,0    
909Trần Thị Hà12/11/1998NữXã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   46,00          46,0    
1010Trần Thị Hồng Hà20/9/1995NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   65,50          65,5    
1111Trần Thị Thanh Hải04/11/1989NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   14,50          14,5    
1212Trần Thị Hạnh18/01/1990NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
1313Trương Thị Hảo06/02/1995NữPhường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý   48,30          48,3    
1414Nguyễn Thị Hậu06/09/1999NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   56,00          56,0    
1515Nguyễn Thị Hiên04/01/1994Nữxã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   60,50          60,5    
1616Nguyễn Thu Hiền12/3/1998NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   40,50          40,5    
1717Trần Thị Hoa28/08/1999NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,80          74,8    
1818Nguyễn Thị Hoa27/01/1997NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   35,80          35,8    
1919Trần Thị Khánh Hoà16/06/2000NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,00       5,0         76,0   Con BB 3/3
2020Lã Thu Hoài03/11/1991NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,50          70,5    
2121Tạ Thị Hoài22/4/1998NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   75,00          75,0    
2222Đỗ Thị Hồng24/03/1992NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,00          90,0    
2323Nguyễn Thị Huế28/04/1984NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,00          74,0    
2424Bùi Thị Huế19/12/1995NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   89,00          89,0    
2525Hà Thị Huệ12/3/1996NữXã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,00          90,0    
2626Trần Thị Huệ11/7/1997NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,00          90,0    
2727Chu Thị Thu Huyền06/02/1996NữPhường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   72,00          72,0    
2828Vũ Thị Huyền12/7/1991NữPhường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   72,30          72,3    
2929Trần Thị Thu Hương15/09/1982NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   72,50       5,0         77,5   Con TB 1/4
3030Trần Thị Liên17/8/1984NữXã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   68,30          68,3    
3131Lã Thị Thùy Linh01/11/1997NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   60,00          60,0    
3232Hoàng Thị Linh26/5/1982NữXã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   56,30          56,3    
3333Đào Thị Thúy Linh03/7/1988NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,00          71,0    
3434Vũ Thị Thanh Loan18/09/1995NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   42,00          42,0    
3535Nguyễn Hồng Loan30/07/1999NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   77,00          77,0    
3636Trần Thanh Loan21/9/1999NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   60,00          60,0    
3737Trần Thị Loan16/09/1989NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,50          88,5    
3838Phạm Thị Luyến14/10/1996NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,80          52,8    
3939Phạm Hương Ly05/6/1996NữXã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   73,80          73,8    
4040Vũ Thị Mai24/4/1987NữXã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   45,30          45,3    
4141Nguyễn Thị Diễm Mi25/10/1994NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   55,50          55,5    
4242Đinh Thị Miền06/10/1993NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,50          70,5    
4343Trần Thị Thúy Mơ22/12/2000NữXã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   67,50          67,5    
4444Bùi Thị Mỹ 05/9/1996NữXã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội           -      
4545Bùi Thị Nga30/12/1991NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,50          70,5    
4646Nguyễn Thị Nga04/06/1991NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   63,00          63,0    
4747Bùi Thị Bích Ngọc08/02/1993NữXã Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   45,00          45,0    
4848Lữ Thị Oanh23/12/1995NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   64,80          64,8    
4949Nguyễn Thị Oanh05/8/1982NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,00          79,0    
5050Hoàng Thị Phương19/6/1991NữPhường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý   74,50          74,5    
5151Trương Thị Phương08/12/1990NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   64,30          64,3    
5252Nguyễn Thị Như Quỳnh13/11/1999NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   64,80          64,8    
5353Lê Thị Hồng Riệu30/12/1985NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,50          71,5    
5454Đinh Thị Tâm05/10/1992NữXã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   83,50          83,5    
5555Nguyễn Thị Thanh Tân11/11/1999NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   76,00          76,0    
5656Dương Thị Thanh Tuyến16/3/1999NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   33,50          33,5    
5757Phạm Thị Hồng Thắm21/8/1989NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,00       5,0         75,0   Con TB 4/4
5858Dương Hoài Thu04/8/1999NữXã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   63,50          63,5    
5959Nguyễn Thị Thu20/6/1988NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   87,50          87,5    
6060Nguyễn Thị Thuận29/11/1991NữXã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   90,50          90,5    
6161Trương Thị Thùy20/3/1990NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   75,30          75,3    
6262Nguyễn Thị Thủy22/11/1996NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   45,00          45,0    
6363Trần Thị Thương01/10/1998NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,80          90,8    
6464Đinh Hoàng Cẩm Thương20/12/1998NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,50          82,5    
6565Cù Thị Vân Trang09/11/1986NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,50          84,5    
6666Vũ Thị Thu Trang10/10/1986NữXã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   57,30          57,3    
6767Nguyễn Thị Thu Trang09/11/1999NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,50          79,5    
6868Nguyễn Thị Trang04/02/1996NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,60          74,6    
6969Nguyễn Thị Quỳnh Trang17/4/1991NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   87,00          87,0    
7070Nguyễn Thị Thu Uyên1/8/1999NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   69,80          69,8    
7171Đặng Thị Thanh Vân21/5/1999NữXã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định   62,50          62,5    
7272Nguyễn Thị Minh Vượng05/12/1999NữXã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   62,00          62,0    
7373Đoàn Thị Yến12/5/1989NữXã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   57,50          57,5    
7474Phạm Thị Hải Yến01/02/1997NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -     Bỏ thi
7575Nguyễn Thị Hồng Yến19/10/1999NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,30          88,3    
7676Nguyễn Thị Hải Yến13/11/1999NữXã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   68,50          68,5    
7777Phan Thị Yến18/5/1994NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   39,00          39,0    
7878Tạ Thị Yến10/11/1997NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   59,30          59,3    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29 
7979Đặng Thị Phương Anh17/11/1997NữXã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   75,30        75,30    
8080Nguyễn Thị Lan Anh19/11/1996NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
8181Nguyễn Thị Ánh16/5/1992NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   77,80       5,0       82,80   Con TB 4/4
8282Trần Thị Châu Giang24/2/1997NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,50        82,50    
8383Vũ Việt Hà4/5/2000NữXã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   76,30        76,30    
8484Phạm Thị Thu Hiên02/03/1985NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,50       5,0       76,50   Con của người hưởng như TB
8585Nguyễn Thị Thanh Hoa16/11/2000NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,50        78,50    
8686Chu Thị Huệ17/5/2000NữXã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   78,80        78,80    
8787Trần Thị Huyền22/6/1991NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,80        52,80    
8888Dương Thị Hương26/06/1994NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,80        70,80    
8989Nguyễn Thị Phương Lan02/8/1984NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
9090Hoàng Thị Mỹ Linh19/6/2000NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   51,50        51,50    
9191Đỗ Thị Lý02/10/1990NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   72,50        72,50    
9292Nguyễn Thị Nga My2/4/1994NữXã Hợp Hưng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định   53,00        53,00    
9393Nguyễn Trọng Niệm23/01/1978NamXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   31,00        31,00    
9494Trần Thị Ngân29/09/1978NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   62,00        62,00    
9595Trương Hải Ngọc2/12/2000NữXã Bình Nghĩa, huyện Binh Lục, tỉnh Hà Nam   79,30        79,30    
9696Lý Thị Oanh10/4/1987NữXã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   45,80        45,80    
9797Nguyễn Hồng Phú08/10/1978NamXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,50        52,50    
9898Vũ Thúy Quỳnh10/8/1999NữXã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   80,30        80,30    
9999Nguyễn Thị Ánh Tuyết28/10/1985NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   69,50        69,50    
100100Phạm Thị Trinh07/9/2000NữXã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   76,00        76,00    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29  - Môn Tiếng Anh
101101Nguyễn Thị Châm19/3/1993NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   75,10        75,10    
102102Trần Thị Huế10/10/1983NữPhường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   63,50        63,50    
103103Phan Thị Lương11/7/1994NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,10        83,10    
104104Nguyễn Ánh Ngọc26/10/1993NữThị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh   59,20        59,20    
105105Nguyễn Thị Quyên20/10/1994NữXã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   56,10        56,10    
106106Nguyễn Thị Thắm18/11/1998NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   50,50        50,50    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29  - Môn Tin học 
107107Khổng Thị Thúy An10/9/1987NữPhường Thống Nhất, thành phố Nam Định   58,00       5,0       63,00   Con BB 2/3
108108Trương Thị Ánh15/11/1997NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   67,00        67,00    
109109Nguyễn Thị Bích Hạnh10/10/1991NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   51,00        51,00    
110110Lê Quang Huy13/5/1989NamThị  trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   25,50       5,0       30,50   Con BB
111111Trần Thị Lan03/11/1990NữXã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   47,50        47,50    
112112Lê Thị Thanh Minh18/4/1991NữPhường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh NĐ   40,50        40,50    
113113Phạm Minh Phương12/11/1994NữXã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình   64,50        64,50    
114114Ngô Anh Tú10/4/1984NữThị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tình Hà Nam   56,00        56,00    
115115Trương Thị Thắm20/08/1990NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   53,50        53,50    
116116Trần Mỹ Thuấn10/01/1982NamXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,00        61,00    

  Vị trí dự tuyển: Giáo viên Tiểu học hạng III- Mã số V.07.03.29  - Môn Thể dục

 

117117Mai Hải Hưng01/01/1985NamXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   63,30        63,30    
118118Phùng Xuân Lan25/04/1989NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   55,30        55,30    
119119Trần Thị Nụ20/7/1991NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   46,50        46,50    
120120Dương Thị Ngọc09/8/1998NữXã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   51,30        51,30    
121121Nguyễn Thị Tuyết Nhị30/11/1990NữXã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   60,90        60,90    
122122Nguyễn Duy Tiến18/4/1996NamXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   31,50        31,50    
123123Trần Thị Thắm06/12/1989NữXã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   73,30        73,30    
124124Trần Văn Thận10/02/1995NamXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   44,50       5,0       49,50   Con TB 4/4
125125Trần Thị Thu10/08/1990NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   69,50        69,50    
126126Trương Thị Thúy1/1/1990NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   59,30        59,30    
127127Nguyễn Thị Trang29/11/1987NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   58,30        58,30    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Toán 
128128Lương Thị Mai Anh16/3/1992NữXã Kim Đường, huyện  Ứng Hòa, thành phố Hà Nội   47,30        47,30    
129129Phạm Thị Ngọc Anh21/4/1999NữPhường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình   58,00        58,00    
130130Mai Thị Ngọc Ánh30/10/1996NữXã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định   45,30        45,30    
131131Vũ Thị Chinh25/01/1985NữXã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   61,50        61,50    
132132Nguyễn Đình Chức02/3/1997NamXã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   47,00        47,00    
133133Hoàng Thị Phương Dung28/9/1988NữXã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình           -      
134134Vũ Thị Hồng Gấm2/10/1991NữXã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   44,30        44,30    
135135Nguyễn Thị Giang22/3/1993NữThị Trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội   37,00        37,00    
136136Đỗ Thị Hà17/8/1980NữPhường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   74,00        74,00    
137137Vũ Thị Ngọc Hà30/05/1991NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   14,50        14,50    
138138Lê Thị Thu Hà30/12/1983NữXã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam           -      
139139Vũ Thu Hà6/8/1984NữXã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   48,00        48,00    
140140Trần Thị Hà1/10/1992NữPhường Nguyễn Khuyến, thành phố Nam Định   53,80        53,80    
141141Lương Thị Hai06/02/1995NữXã Phương Dực, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội   75,80        75,80    
142142Hoàng Thị Hồng Hạnh28/4/1989NữPhường Cửa Nam, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định   32,50        32,50    
143143Lý Thị Hảo11/09/1994NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   60,00       5,0       65,00   Dân tộc Nùng
144144Nguyễn Thị Mỹ Hảo11/9/1993NữXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   42,00        42,00    
145145Trần Thị Bích Hảo30/3/1999NữThượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội   56,50        56,50    
146146Ngô Thị Xuân Hằng18/01/1995NữPhường Hai bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   31,50        31,50    
147147Trần Thị Thu Hằng19/10/1992NữXã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định   37,00        37,00    
148148Nguyễn Thị Thanh Hoa20/12/1988NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   67,00        67,00    
149149Hà Thị Hòa5/1/1993NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
150150Phạm Thị Huế27/10/1994NữPhường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội   43,00       5,0       48,00   Con BB
151151Đào Xuân Khánh20/10/1995NamXã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   68,00        68,00    
152152Phạm Phương Lan12/12/1999NữXã Tân Dân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương     4,50          4,50    
153153Nguyễn Thị Liễu26/9/1989NữXã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   63,50        63,50    
154154Dương Thị Linh13/11/1989NữPhường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý   62,00        62,00    
155155Trương Thị Luyến06/10/1991NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   53,00        53,00    
156156Trần Thị Minh Lý05/11/1997NữXã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội   42,50        42,50    
157157Đỗ Thị Quỳnh Mai14/10/1994NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   66,50        66,50    
158158Trương Văn Ninh29/5/1984NamXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,00        61,00    
159159Nguyễn Thị Nga15/7/1990NữXã Tân Kim, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên   71,00       5,0       76,00   Con TB
160160Trần Thị Nga21/02/2000NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   51,50        51,50    
161161Nguyễn Thị Nguyệt25/02/1992NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   32,50        32,50    
162162Nguyễn Thị Nguyệt28/3/1993NữXã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   46,00        46,00    
163163Phạm Thị Thanh Nhàn01/10/1989NữXã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   74,50        74,50    
164164Trần Thị  Nhung14/10/1991NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,50        61,50    
165165Vũ Thị Minh Phương30/11/1994NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   59,00        59,00    
166166Lê Thị Phượng29/6/1996NữXã Trịnh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   69,50        69,50    
167167Trần Đức Tin15/10/1987NamThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   73,80        73,80    
168168Lê Thị Tú09/07/1997NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   68,50        68,50    
169169Phạm Thanh Tuấn22/12/1985NữXã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình     5,0         5,00   Con người nhiễm chất độc HH
170170Cao Minh Tuấn21/10/1990NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   27,30        27,30    
171171Nguyễn Thị Thanh03/01/1985NữXã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   61,30        61,30    
172172Nguyễn Thị Huyền Thanh16/3/1993NữXã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   42,80        42,80    
173173Nguyễn Thị Phương Thảo24/4/1990NữXã Minh Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   62,80        62,80    
174174Nguyễn Thị Huyền Thắm28/8/1989NữXã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   48,30        48,30    
175175Lê Thị Kim Thoa19/12/1984NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   67,80        67,80    
176176Hoàng Văn Thông03/12/1986NữXã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   58,30        58,30    
177177Trần Thị Thu30/3/1991NữXã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   42,30        42,30    
178178Lê Thị Thúy16/9/1989NữXã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   36,00        36,00    
179179Trần Thị Trang29/9/1989NữXã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   65,00        65,00    
180180Nguyễn Thị Hà Yên01/9/1993NữThị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   39,00        39,00    
181181Đinh Thị Yến03/3/1989NữXã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   62,50        62,50    
182182Nguyễn Thị Hải Yến03/8/1995NữXã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh   37,50        37,50    
183183Nguyễn Thị Yến18/8/1992NữXã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   68,50        68,50    
184184Trần Thị Yến17/01/1990NữXã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   58,30        58,30    
185185Đỗ Thị Yến09/7/1991NữXã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định   53,30       5,0       58,30   Con TB

 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Vật Lý 

 

186186Phạm Thị Cúc 2/6/1996NữPhường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   32,00        32,00    
187187Dương Thị Chi07/11/1990NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   58,50       5,0       63,50   Con BB 2/3
188188Nguyễn Thị Dinh16/11/1993NữXã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
189189Đinh Thị Thu Hiền20/10/1996NữXã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội   38,50        38,50    
190190Lê Thị Thu Hiền05/09/1994NữXã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   32,00        32,00    
191191Nguyễn Thị Khánh Huyền17/9/1998NữXã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   47,00        47,00    
192192Lưu Thị Hương Lan16/8/1995NữXã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   31,00        31,00    
193193Nguyễn Thùy Linh04/4/1996NữPhường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   50,50        50,50    
194194Trần Thị Mơ8/2/1994NữXã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   51,30        51,30    
195195Chu Thị Ngoan10/9/1991NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   31,50        31,50    
196196Lưu Thị Tươi12/01/1989NữPhường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý           -      
197197Phạm Thị Thảo02/9/1996NữXã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội   39,00        39,00    
198198Trần Thị Bích Thảo18/9/1991NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   46,00        46,00    
199199Nguyễn Thị Trang22/10/1987NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   56,50        56,50    
200200Nguyễn Thị Thu Trang11/8/1997NữXã Minh Tiến, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên           -      
201201Nguyễn Thị Thu Trang10/5/1996NữXã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam    32,50        32,50    
202202Phạm Thị Ngọc Uyên18/9/1992NữPhường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định   46,00        46,00    

 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Hóa học 

 

203203Trần Thị Lan Anh3/11/1992NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   24,80        24,80    
204204Nguyễn Thị Chi26/4/1994NữXã Trung Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội           -      
205205Nguyễn Thị Duyên23/1/1996NữXã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam           -      
206206Nguyễn Hồng Hạnh5/10/1998NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   46,80        46,80    
207207Vũ Hà Nguyệt Hằng17/12/1994NữPhường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   52,30        52,30    
208208Ngô Thị Hoa18/4/1991NữXã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   63,50        63,50    
209209Lê Việt Huy15/11/1992NữThị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
210210Nguyễn Thị Huyền17/11/1991NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   47,00        47,00    
211211Nguyễn Thị Thùy Linh30/7/1997NữXã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   27,00        27,00    
212212Trần Thị Thảo Linh16/03/1995NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   42,80        42,80    
213213Dương Thị Mai18/11/1995NữXã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   55,50        55,50    
214214Trần Thị Hồng Nương8/5/1992NữXã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam           -      
215215Hoàng Thị Tình21/4/1986NữXã Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam   35,50        35,50    
216216Lại Thị Tuyết02/2/1983NữThị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   40,80        40,80    
217217Trương Thị Xuân26/7/1990NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   36,30        36,30    
218218Nguyễn Thị Yến04/05/1991NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   50,00        50,00    

 

Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Ngữ văn

 

219219Trần Thị Lan Anh18/08/1999NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   55,50        55,50    
220220Trương Thị Ánh07/02/1981NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   54,50        54,50    
221221Đỗ Thị Ngọc Ánh10/10/1993NữXã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   50,00       5,0       55,00   Con TB 4/4
222222Lê Thị Cúc12/7/1990NữXã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   47,30        47,30    
223223Tạ Thị Huyền Chi08/8/1986NữPhường, trần Quang Khải, thành phố Nam Định   34,00        34,00    
224224Phan Thị Chinh13/02/1991NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   65,00        65,00    
225225Nguyễn Trường Giang10/8/1994NữThị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định     5,0         5,00   Con BB 2/3
226226Trần Thị Giang6/5/1992NữXã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   25,50        25,50    
227227Trần Thu Hà24/5/1996NữXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   47,30        47,30    
228228Kiều Thị Hà8/3/1990NữThị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   55,80        55,80    
229229Tống Thị Hạnh25/1/1986NữXã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội   45,50        45,50    
230230Trần Thị Hằng6/6/1989NữPhường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý   34,50        34,50    
231231Nguyễn Thị Hiền28/8/1993NữXã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   55,30        55,30    
232232Trần Thu Hiền14/9/1989NữPhường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định           -      
233233Phạm Thị Hồng19/11/1990NữXã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   33,60        33,60    
234234Hoàng Thị Huệ1/9/1990NữPhường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý   25,50        25,50    
235235Hoàng Thị Huyền28/01/1992NữPhường Lộc Vượng, thành phố Nam Định   47,80        47,80    
236236Dương Thị Thu Huyền06/6/1988NữXã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   32,00        32,00    
237237Đặng Thị Thanh Huyền1/10/1991NữXã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   43,00        43,00    
238238Nguyễn Thị Huyền14/7/1988NữXã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   53,50        53,50    
239239Lê Thị Thu Hương1/11/1995NữThị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
240240Nguyễn Thị Lam22/5/1991NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   26,50        26,50    
241241Hoàng Thị Lan02/01/1989NữXã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên,  tỉnh Hà Nam   33,00        33,00    
242242Trần Thị Lan02/12/1994NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   66,00        66,00    
243243Lương Thị Liên06/06/1994NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   41,00        41,00    
244244Nguyễn Thị Mỹ Linh29/11/1997NữXã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định   37,50        37,50    
245245Văn Diệu Linh31/10/1993NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   44,00        44,00    
246246Ngô Thị Luyên27/6/1987NữXã Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   48,00        48,00    
247247Phạm Thị Ngát18/8/1994NữXã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định   48,50        48,50    
248248Nguyễn Thị Kim Ngoan25/7/1986NữXã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   51,80        51,80    
249249Trần Thị Hồng Ngọc20/10/1996NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
250250Dương Thị Nguyệt28/11/1990NữThị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   42,50        42,50    
251251Lương Thị Hồng Nhung26/01/2000NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   41,50        41,50    
252252Nguyễn Thị Thu Phương28/8/1989NữThị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   38,30        38,30    
253253Phạm Thị Ánh Tuyết12/10/1993NữXã Xuân Tân, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định   46,50        46,50    
254254Lại Thị Thu Thanh23/12/1996NữXã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội           -      
255255Trần Huyền Thương18/8/1988NữXã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   46,00        46,00    
256256Trịnh Thị Trang17/5/1990NữXã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   29,30        29,30    
257257Nguyễn Thị Vân28/3/1993NữXã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên   37,80        37,80    
258258Nguyễn Thị Yến06/11/1984NữXã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   48,00        48,00    
259259Trần Thị Hải Yến4/3/1992NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   42,80        42,80    

 

Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Địa lý 

 

260260Văn Thị Giang06/10/1990NữXã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   71,30        71,30    
261261Phạm Thị Huyền10/8/1997NữXã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình   57,30        57,30    
262262Đỗ Thị Thanh Huyền10/4/1993NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   58,00        58,00    
263263Trần Thị Ly26/9/1990NữXã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định   76,50        76,50    
264264Nguyễn Thị Quỳnh06/6/1993NữXã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   68,50        68,50    
265265Nguyễn Việt Trinh27/01/1998NữXã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   70,30        70,30    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Lịch Sử 
266266Trần Thị Anh04/3/1991NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   63,00        63,00    
267267Trần Văn Chanh20/7/1993NamXã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội   48,50        48,50    
268268Nguyễn Thị Hiệp08/10/1986NữPhường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   30,00       5,0       35,00   Con BB
269269Nguyễn Thị Hiếu04/7/1994NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   35,00        35,00    
270270Nguyễn Thị Hồng18/10/1997NữXã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   50,50        50,50    
271271Nguyễn Thị Huệ27/10/1988NữXã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   64,00        64,00    
272272Trương Thị Liễu28/9/1991NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   57,50        57,50    
273273Vương Thị Linh12/8/1995NữXã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội   30,50        30,50    
274274Đặng Thị Oanh3/9/1987NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   77,50        77,50    
275275Nguyễn Thị Trang22/4/1997NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   51,00        51,00    
  Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Thể dục  
276276Trương Bách Công20/03/1990NamXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   59,30        59,30    
277277Vũ Mạnh Đức16/12/1998NamXã Nam Hải, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định   36,50        36,50    
278278Nguyễn Văn Hiển4/5/1994NamPhường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   45,50        45,50    
279279Trần Thị Mẽ08/4/1989NữXã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   62,00        62,00    
280280Nông Văn Quỳnh27/9/1994NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   41,50        41,50    
281281Hoàng Trọng Tấn03/3/1990NamXã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   16,50        16,50    
282282Trần Ngọc Tú29/04/1990NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   64,50       5,0       69,50   Con TB 3/4
283283Vũ Thị Thu Thảo04/02/1999NữXã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   52,50        52,50    
284284Đỗ Thị Phương Thảo14/3/1993NữXã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,00        61,00    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Sinh học  
285285Chu Thị Châm23/1/1991NữXã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   42,00        42,00    
286286Trần Thị Hằng03/7/1991NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   37,00       5,0       42,00   TB 3/4
287287Nguyễn Thị Hiền14/10/1988NữXã Tam Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh   27,00        27,00    
288288Trần Thị Hiến10/03/1994NữXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   33,00        33,00    
289289Lương Thị Bích Hồng25/12/1993NữXã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   34,80        34,80    
290290Vũ Lan Hương18/7/1996NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   72,50        72,50    
291291Phan Thị Linh9/1/1994NữXã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội   46,60        46,60    
292292Nhữ Thị Nhung20/4/1989NữXã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   56,00        56,00    
293293Lê Thị Kim Nhung24/11/1994NữPhường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội   50,00        50,00    
294294Cao Hồng Nhung01/09/1990NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   53,00        53,00    
295295Trần Thị Thu04/03/1993NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   57,80        57,80    
296296Nguyễn Thị Thương12/10/1992NữPhường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam   52,50        52,50    
  Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn GDCD  
297297Đinh Thị An17/7/1993NữThị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   70,00        70,00    
298298Nguyễn Thị Hạnh5/12/1997NữPhường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   64,00        64,00    
299299Bùi Thị Oanh10/1/1987NữPhường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam   66,00        66,00    
300300Trần Thị Thái26/10/1992NữPhường Trường Thi, thành phố Nam Định   58,00        58,00    
301301Phạm Thị Thu02/04/1987NữXã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   60,00       5,0       65,00   Con BB 41%
302302Nguyễn Thị Thu15/4/1993NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   37,00        37,00    
303303Nguyễn Thị Vương07/10/1990NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên THCS hạng III- Môn Tiếng Anh 
304304Đặng Phương Anh31/7/1997NữXã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội   47,00        47,00    
305305Vũ Thị Mai Quỳnh03/10/1995NữXã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam   59,50        59,50    
306306Nguyễn Thị Huyền Chang14/8/1997NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   65,00        65,00    
307307Tràn Thị Thu Hòa21/6/1996NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   69,50        69,50    
308308Vũ Thương Huyền7/3/2000NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,50        71,50    
309309Trần Thị Diệu Linh21/11/1993NữXã Nhân Chính , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   65,50        65,50    
310310Trần Xuân Văn10/02/1990NamXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   66,30        66,30    
  Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15 - Môn Địa lý  
311311Vũ Thị Hồng Anh31/12/1996NữPhường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình   58,50        58,50    
312312Lê Thị Kim Dung11/9/1990NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,50        61,50    
  Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15  - Môn Ngữ văn 
313313Phạm Thị Hằng26/11/1993NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   55,00        55,00    
314314Nguyễn Thị Hiển21/8/1989NữXã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   67,00        67,00    
315315Nguyễn Thị Hợp27/7/1984NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   56,00        56,00    
316316Hoàng Thị Thu Huyền12/02/1995NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   76,00        76,00    
317317Trần Thị Thủy09/10/1999Nữ Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   65,00        65,00    
318318Lại Thị Vân23/3/1991NữXã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình   68,00        68,00    
  Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15  - Môn Toán 
319319Trần Văn Minh19/10/1988NamXã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   25,50        25,50    
320320Đinh Thị Thủy29/01/1991NữXã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   43,00        43,00    
321321Đỗ Thị Thúy02/02/1991NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,50        80,50    
322322Đỗ Thùy Trang27/10/1998NữPhường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình   60,50        60,50    
 Vị trí dự tuyển: Giáo viên Trung học phổ thông hạng III - Mã số V.07.05.15  - Môn Vật lý  
323323Cao Thị Thu Hằng19/4/1989NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   59,00        59,00    
  Vị trí dự tuyển: Kế toán viên trung cấp - Mã số 06.032       
324324Trần Thị Vân Anh28/11/1993NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,00        79,00    
325325Tống Thị Chanh02/07/1981NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,00       5,0       84,00   Con BB3/4
326326Trần Thị Diệp05/11/1986NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,00        84,00    
327327Nguyễn Thị Kim Dung17/10/1980NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,50        82,50    
328328Phạm Thị Yến Dung02/08/1986NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
329329Hoàng Thị Hồng Gấm17/04/1995NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,00        81,00    
330330Nguyễn Thị Hà12/10/1983NữXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,00        83,00    
331331Trần Thị Phương Hà14/05/1983NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,50        78,50    
332332Trần Thị Việt Hà25/02/1983NữXã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,00       5,0       87,00   Con BB 2/3
333333Nguyễn Thị Hạnh09/12/1980NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,50        88,50    
334334Phạm Thị Hiền10/06/1986NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,00       5,0       95,00   Con BB 2/3
335335Trần Minh Hiếu02/04/1980NamXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
336336Vũ Thị Quỳnh Hoa09/12/1979NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,00       5,0       75,00   Con BB 61%
337337Đoàn Thị Hoài03/6/1992NữXã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   58,00        58,00    
338338Hoàng Thị Thu Hoài04/08/1982NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,00        78,00    
339339Phạm Thị Huế30/9/1989NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   69,00        69,00    
340340Nguyễn Thị Huệ10/4/1990NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,50        71,50    
341341Trần Thị Huyền20/3/1990NữXã Vũ Xá, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên   70,00        70,00    
342342Trần Thị Hương13/07/1981NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   37,00        37,00    
343343Trần Thị Thu Hương01/06/1983NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,50        81,50    
344344Trần Thị Hường17/09/1983NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,00       5,0       83,00   Con TB 4/4
345345Hoàng Phương Lan09/12/1983NữXã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam   77,50       5,0       82,50   Con TB 4/4
346346Đỗ Thị Ngọc Linh22/07/1984NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,00        86,00    
347347Đỗ Thị Lụa29/11/1983NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,00       5,0       76,00   Con TB 4/4
348348Lê Thị Thanh Mai06/09/1982NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,00       5,0       83,00   Con BB 2/3
349349Trần Thị Mến19/10/1983NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
350350Trần Minh Nội28/02/1983NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,00       5,0       88,00   Con TB 4/4
351351Lê Thị Thúy Nga29/3/1987NữĐường Phú Thịnh, Sơn Tây, thành phố Hà Nội           -      
352352Nguyễn Thị Nga21/10/1985NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   49,50        49,50    
353353Lê Thị Nga09/10/1983NữXã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   93,00        93,00    
354354Trần Thị Ngần31/03/1993NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   21,00        21,00    
355355Trần Thị Ánh Ngọc25/07/1983NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,00        79,00    
356356Trần Thị Bích Ngọc14/12/1983NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,00        91,00    
357357Nguyễn Thị Hồng Nhung10/04/1987NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,00        86,00    
358358Trương Thị Nhung13/12/1986NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,00        82,00    
359359Đỗ Thị Hồng Nhung18/10/1983NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,00       5,0       84,00   con người MS 61%
360360Phạm Thị Tố Như18/03/1986NữXã Nhân Mỹ,  huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,00        91,00    
361361Đoàn Thị Oanh10/02/1990NữXã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   76,50       5,0       81,50   Con TB 4/4
362362Trần Trọng Quý21/01/1982NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,00        86,00    
363363Phạm Thị Ngọc Quỳnh30/6/1992NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   61,00        61,00    
364364Nguyễn Trường Sơn07/10/1981NamThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   93,00       5,0       98,00   Con BB 2/3
365365Trần Thị Bích Tần24/09/1979NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,00        81,00    
366366Đào Thị Tuyến12/02/1981NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,50        81,50    
367367Trần Thị Phương Thảo19/01/1983NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,50        81,50    
368368Phạm Thị Thảo07/12/1998NữXã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   63,00        63,00    
369369Nguyễn Phương Thảo14/3/1995NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   75,50        75,50    
370370Trần Thị Thắm12/02/1980NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,00       5,0       93,00   Con BB 2/3
371371Trần Thị Thêu20/02/1987NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,00        71,00    
372372Mai Thị Thuỷ26/12/1981NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   73,00       5,0       78,00   Con TB 4/4
373373Trần Thị Thúy05/05/1983NữXã Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định   78,00        78,00    
374374Dương Thị Thúy25/02/1995NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
375375Trần Thị Thu Trang01/7/1992NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
376376Trần Thị Thu Trang17/10/1982NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,50        81,50    
 Vị trí dự tuyển:  Văn thư trung cấp - Mã số 02.008  
377377Trần Thị Ảnh03/12/1976NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,50        92,50    
378378Lê Hữu Ánh04/11/1971NamXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,80       2,5       89,30   Bộ đội xuất ngũ
379379Trần Thị Ngọc Bích13/03/1982NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,50       5,0       96,50   Con TB 4/4
380380Nguyễn Thị Dần26/05/1974NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,50        84,50    
381381Nguyễn Thị Mỹ Dung27/12/1979NữXã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   52,00        52,00    
382382Nguyễn Thị Kim Dung28/04/1981NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   58,30        58,30    
383383Trần Thị Kim Dung19/5/1985NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   94,00        94,00    
384384Vũ Thị Hương Giang27/04/1984NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,50        84,50    
385385Trần Thị Bích Hạnh15/07/1985NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,30       5,0       87,30   Con TB 4/4
386386Trần Thị Hồng Hạnh04/09/1982NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,50       5,0       89,50   Con TB hạng 2
387387Phạm Thị Bích Hằng02/05/1975NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,00        81,00    
388388Bùi Thị Thu Hằng08/10/1985NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,80        82,80    
389389Vũ Thị Thúy Hằng21/06/1976NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,00        81,00    
390390Phan Thị Thu Hằng14/08/1977NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   77,30        77,30    
391391Nguyễn Thị Hằng25/04/1981NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,80       5,0       89,80   Con TB 2/8
392392Nguyễn Thị Minh Hiền21/08/1971NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,30        82,30    
393393Lê Thu Hiền13/07/1990NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   87,50        87,50    
394394Trần Thị Thanh Hoa30/2/1985NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,50        92,50    
395395Nguyễn Thị Huấn05/01/1977NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   93,50        93,50    
396396Lê Thị Huê14/9/1992NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,00        74,00    
397397Nguyễn Thị Huyền14/07/1984NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   95,00        95,00    
398398Vũ Thanh Huyền21/09/1984NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   66,00        66,00    
399399Đỗ Mạnh Hưng26/12/1984NamThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   87,50        87,50    
400400Phạm Thị Hương26/3/1994NữXã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tinh Thái Bình   74,50        74,50    
401401Trần Thị Thu Hương13/03/1988NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   97,00        97,00    
402402Trương Thị Hường02/05/1986NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,00       5,0       97,00   Con TB 4/4
403403Trần Hữu Khánh02/09/1972NamXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   96,00       2,5       98,50   Bộ đội xuất ngũ
404404Trương Thị Khuyên30/10/1978NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,00        92,00    
405405Nguyễn Thị Khuyên20/09/1982NữXã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   92,50        92,50    
406406Đỗ Thị Lan26/08/1988NữXã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   93,00        93,00    
407407Trần Thị Lan13/04/1986NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,50        90,50    
408408Đinh Thị Lan06/7/1984NữXã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   83,50        83,50    
409409Chu Thị Tuyết Lan24/7/1984NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   89,00        89,00    
410410Trần Thị Thu Liên22/07/1984NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,00       5,0       89,00   Con BB 81%
411411Trần Thị Loan18/06/1982NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,00        74,00    
412412Trần Thị Loan25/02/1977NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,50        86,50    
413413Nguyễn Thị Luyên17/09/1990NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   85,50        85,50    
414414Trần Thị Khánh Ly21/10/1993NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   94,00        94,00    
415415Ngô Thị Tuyết Mai01/11/1971NữXã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam   79,00        79,00    
416416Thái Thị Nga07/04/1986NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,00        91,00    
417417Vũ Thị Thủy Ngân13/04/1976NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   96,50        96,50    
418418Nguyễn Thị Nhàn23/05/1979NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,00       5,0       83,00   Con TB 4/4
419419Nguyễn Thị Thanh Nhàn08/7/1985NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,30       5,0       89,30   Con Liệt sĩ
420420Đào Thị Phương25/03/1986NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,00        91,00    
421421Trần Thị Thủy Quyên06/11/1996NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,50        83,50    
422422Nguyễn Thị Thanh Tình08/05/1980NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   65,80        65,80    
423423Trần Thị Phương Tính07/06/1985NữXã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   87,00        87,00    
424424Vũ Anh Tuấn20/03/1975NamThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,00       2,5       90,50   Bộ đội xuất ngũ
425425Lê Đức Thanh19/11/1974NamXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,00        83,00    
426426Vũ Thị Thảo05/10/1996NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   80,00        80,00    
427427Quách Thị Thắm06/05/1983NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,50       5,0       93,50   Con TB 3/4
428428Hà Thị Thêu05/06/1977NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,80        70,80    
429429Trần Thị Thủy26/06/1977NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,60        86,60    
430430Dương Thị Thanh Thủy26/10/1977NữXã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,50        92,50    
431431Trần Thị Thủy21/12/1979NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,50       5,0       91,50   Con BB 55%
432432Hoàng Thị Thư15/10/1988NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,80        71,80    
433433Trần Thị Thu Trang13/12/1981NữXã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
434434Trần Thị Huyền Trang14/3/1993NữXã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   65,50        65,50    
435435Đặng Thị Thuý Vân18/11/1982NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   95,00        95,00    
436436Trần Thị Vân08/01/1989NữXã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,30        88,30    
437437Trần Thị Thanh Xuân23/02/1983NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,50       5,0       96,50   Con TB 1/4
438438Đỗ Thị Bích Yến01/07/1989NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   89,30        89,30    
439439Nguyễn Thị Hồng Yến26/09/1983NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   79,70       5,0       84,70   Con TB 4/4
 Vị trí dự tuyển: Y sĩ hạng IV
440440Đặng Thị Ngọc Ánh30/5/1995NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
441441Phạm Kim Ánh08/6/1991NữXã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam   97,50        97,50    
442442Hà Thị Gấm17/7/1990NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,50       5,0       97,50   Con TB loại A
443443Cao Thị Thúy Hà16/4/1993NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,00        90,00    
444444Nguyễn Thị Thu Hiền06/12/1991NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   98,00        98,00    
445445Trương Thị Huế16/01/1993NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,50        78,50    
446446Đinh Thị Thu Hương25/01/1991NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   98,00       5,0      103,00   Con BB 2/3
447447Vũ Thùy Liên25/01/1992NữXã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam   95,50        95,50    
448448Phạm Thị Thùy Linh06/6/1991NữXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
449449Nguyễn Thị Nguyệt27/7/1990NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   98,00        98,00    
450450Trần Ngọc Thái22/07/1990NamXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam           -      
 Vị trí dự tuyển: Quản trị viên hệ thống hạng IV 
451451Lê Minh Đức21/8/1996NamXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   70,00           70,00    
452452Nguyễn Thị Là01/09/1987NữXã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   53,50           53,50    
 Vị trí dự tuyển: Thiết bị, thí nghiệm
453453Tạ Tuấn Đạt01/3/1980NamXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   63,00        63,00    
454454Trần Thị Thu Hà24/09/1987NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,00        74,00    
455455Nguyễn Thị Hồng20/12/1990NữXã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,00        71,00    
456456Trần Thị Hải Linh27/07/1987NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   72,00        72,00    
457457Đoàn Văn Lĩnh16/11/1989NamXã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   64,00        64,00    
458458Trần Thị Ly01/07/1991NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   78,00        78,00    
459459Phạm Thị Như Quỳnh10/9/1995NữĐồng Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình           -      
 Vị trí dự tuyển: Thư viện
460460Trương Thị Hạnh03/11/1988NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   72,50        72,50    
461461Lưu Thị Lệ Hằng25/04/1977NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   82,50        82,50    
462462Trần Thị Hiên12/08/1983NữXã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   58,80        58,80    
463463Nguyễn Thị Hoa05/05/1991NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,60        86,60    
464464Nguyễn Thị Hòa04/06/1979NữXã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   86,00        86,00    
465465Phạm Thị Bích Huệ12/04/1982NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   36,50       5,0       41,50   Con người hưởng như TB
466466Trần Quốc Huy19/9/1982NamThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   74,00        74,00    
467467Trần Thị Thu Hương04/04/1988NữXã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   96,30        96,30    
468468Nguyễn Thị Hường19/01/1987NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,60        83,60    
469469Vũ Thị Lan11/02/1988NữXã Nhân Nghĩa , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,30       5,0       93,30   Con BB 93%
470470Mai Thị Tố Loan26/03/1979NữXã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   81,30        81,30    
471471Đoàn Thị Ngà25/09/1986NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   84,50       5,0       89,50   Con BB 2/3
472472Ngô Thị Thanh Nhàn02/03/1976NữXã Nhân Chính , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   71,80        71,80    
473473Hoàng Thị Hồng Nhung10/02/1991NữXã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   76,50        76,50    
474474Trần Thị Thu Quyên05/09/1989NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,00        88,00    
475475Lê Thị Tới10/06/1977NữXã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   91,30        91,30    
476476Trương Thị Ánh Tuyết13/09/1984NữXã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   88,00       5,0       93,00   Con TB 4/4
477477Nguyễn Thị Hồng Tươi15/12/1989NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   83,30        83,30    
478478Trương Thị Thu Thảo01/01/1985NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   85,50         5,0       90,50   Con TB 4/4
479479Nguyễn Thị Tho09/09/1987NữXã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   92,80        92,80    
480480Trần Thị Thoa20/11/1975NữXã Phường Văn Miếu, thành phố Nam Định   70,00        70,00    
481481Trần Minh Thoan23/01/1974NữXã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam   90,50        90,50    

​2. Thời gian và địa điểm nhận đơn phúc khảo

Mẫu đơn phúc khảo:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐƠN PHÚC KHẢO

Kỳ xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2022

                                                 

Kính gửi: Hội đồng xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân.

Tên tôi là: …………………………………………… Nam (Nữ): ……..

Sinh ngày: ……………………………………………………………….

Quê quán: ……………………………………………………………….

Địa chỉ: ………………………………………………………………….

Điện thoại liên lạc: ……………………………………………………...

Đăng ký vị trí dự tuyển: ………………………………………………...

Môn dự tuyển: ………………………………………………….….........

Số báo danh: …………………….; Phòng thi: ……………………….

Sau khi nhận được kết quả điểm bài thi viết môn nghiệp vụ chuyên ngành, điểm ưu tiên do Hội đồng xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân thông báo, kết quả của tôi, như sau:

Tổng số điểm xét tuyển: …………….. điểm;

Trong đó:    - Điểm thi môn nghiệp vụ chuyên ngành: ………….. điểm;

                             - Điểm ưu tiên (nếu có): ………………. điểm.

          Với kết quả điểm như trên, tôi làm Đơn phúc khảo đề nghị Hội đồng xét tuyển xem xét và tiến hành phúc khảo cho tôi về nội dung sau:

- Chấm lại bài thi môn nghiệp vụ chuyên ngành: ………….. …………..

          - Xem xét lại điểm ưu tiên (nếu có), vì tôi thuộc đối tượng: ……………...

          Tôi xin chân thành cảm ơn./.

                                               

 

……….…., ngày ……….  tháng …. . năm 2022

Người làm đơn

(Ký và ghi rõ họ tên)

 Ghi chú: Đơn được viết trực tiếp bằng tay, khi nộp mang theo Căn cước công dân hoặc giấy tờ  tùy thân có liên quan.

2.1. Thời gian: Hội đồng xét tuyển viên chức huyện Lý Nhân nhận đơn phúc khảo trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày 20 tháng 6 năm 2022 đến 17h00 ngày 04 tháng 7 năm 2022 (nhận trực tiếp trong giờ hành chính).

2.2. Địa điểm: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lý Nhân, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam (gửi qua đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp. Người tiếp nhận: ông Trần Tiến Đang - Cán bộ phụ trách TCCB, Phòng GDĐT huyện Lý Nhân, không gửi qua người khác).