TT | Họ và tên người dự tuyển | Ngày tháng năm sinh | Nam (nữ) | Quê quán | Hộ khẩu thường trú | Trình độ chuyên môn | Chứng chỉ | Môn đăng ký tuyển dụng | Ưu tiên | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | | (8) | (9) | (10) |
1 | Văn Thị Giang | 06/10/1990 | Nữ | Xã Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Địa lí | | Địa lí | 0 | |
2 | Phạm Thị Huyền | 10/8/1997 | Nữ | Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Địa lí | | Địa lí | 0 | |
3 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/4/1993 | Nữ | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Văn-Địa | | Địa lí | 0 | |
4 | Trần Thị Ly | 26/9/1990 | Nữ | Xã Mỹ Thắng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | ĐHSP Văn Địa | | Địa lí | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/6/1993 | Nữ | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Địa lí | | Địa lí | 0 | |
6 | Nguyễn Việt Trinh | 27/01/1998 | Nữ | Xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Địa lí | | Địa lí | 0 | |
7 | Đinh Thị An | 17/7/1993 | Nữ | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP GDCD | | GDCD | 0 | |
8 | Nguyễn Thị Hạnh | 5/12/1997 | Nữ | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục chính trị | | GDCD | 0 | |
9 | Bùi Thị Oanh | 10/1/1987 | Nữ | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | ĐHSP GDCD | | GDCD | 0 | |
10 | Trần Thị Thái | 26/10/1992 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP GDCD | | GDCD | 0 | |
11 | Phạm Thị Thu | 02/04/1987 | Nữ | Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐH GDCT-Ban KTCT | | GDCD | Con BB 41% | |
12 | Nguyễn Thị Thu | 15/4/1993 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học GDCT-GDQP | | GDCD | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Vương | 07/10/1990 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP GDCD | | GDCD | 0 | |
14 | Trần Thị Lan Anh | 3/11/1992 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
15 | Nguyễn Thị Chi | 26/4/1994 | Nữ | Xã Trung Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | Xã Trung Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
16 | Nguyễn Thị Duyên | 23/1/1996 | Nữ | Xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
17 | Nguyễn Hồng Hạnh | 5/10/1998 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
18 | Vũ Hà Nguyệt Hằng | 17/12/1994 | Nữ | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
19 | Ngô Thị Hoa | 18/4/1991 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
20 | Lê Việt Huy | 15/11/1992 | Nữ | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
21 | Nguyễn Thị Huyền | 17/11/1991 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
22 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 30/7/1997 | Nữ | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
23 | Trần Thị Thảo Linh | 16/03/1995 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
24 | Dương Thị Mai | 18/11/1995 | Nữ | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
25 | Trần Thị Hồng Nương | 8/5/1992 | Nữ | Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | | |
26 | Hoàng Thị Tình | 21/4/1986 | Nữ | Xã Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | Xã Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | Đại học Hóa học | NVSP | Hóa học | 0 | |
27 | Lại Thị Tuyết | 02/2/1983 | Nữ | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lý-Hóa | | Hóa học | 0 | |
28 | Trương Thị Xuân | 26/7/1990 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
29 | Nguyễn Thị Yến | 04/05/1991 | Nữ | Xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Hóa | | Hóa học | 0 | |
30 | Trần Thị Anh | 04/3/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
31 | Trần Văn Chanh | 20/7/1993 | Nam | Xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
32 | Nguyễn Thị Hiệp | 08/10/1996 | Nữ | Phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | Phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Đại học Lịch sử | NVSP | Lịch sử | Con BB mất sức 61% | |
33 | Nguyễn Thị Hiếu | 04/7/1994 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
34 | Nguyễn Thị Hồng | 18/10/1997 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
35 | Nguyễn Thị Huệ | 27/10/1998 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Đại học Lịch sử | NVSP | Lịch sử | 0 | |
36 | Trương Thị Liễu | 28/9/1991 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
37 | Vương Thị Linh | 12/8/1995 | Nữ | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
38 | Đặng Thị Oanh | 3/9/1987 | Nữ | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
39 | Nguyễn Thị Trang | 22/4/1997 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Lịch sử | | Lịch sử | 0 | |
40 | Trần Thị Lan Anh | 18/08/1999 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
41 | Trương Thị Ánh | 07/02/1981 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
42 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 10/10/1993 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | Con TB 4/4 | |
43 | Lê Thị Cúc | 12/7/1990 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
44 | Tạ Thị Huyền Chi | 08/8/1986 | Nữ | Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Phường, trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
45 | Phan Thị Chinh | 13/02/1991 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
46 | Nguyễn Trường Giang | 10/8/1994 | Nữ | Xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | Con BB 2/3 | |
47 | Trần Thị Giang | 6/5/1992 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
48 | Trần Thu Hà | 24/5/1996 | Nữ | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
49 | Kiều Thị Hà | 8/3/1990 | Nữ | Xã Chuyên Ngoại, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
50 | Tống Thị Hạnh | 25/1/1986 | Nữ | Xã Mộc Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Đại học Văn học | NVSP | Ngữ văn | 0 | |
51 | Trần Thị Hằng | 6/6/1989 | Nữ | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
52 | Nguyễn Thị Hiền | 28/8/1993 | Nữ | Thị trấn Tân Thanh, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Đại học Văn học | NVSP | Ngữ văn | 0 | |
53 | Trần Thu Hiền | 14/9/1989 | Nữ | huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
54 | Phạm Thị Hồng | 19/11/1990 | Nữ | xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
55 | Hoàng Thị Huệ | 1/9/1990 | Nữ | Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
56 | Hoàng Thị Huyền | 28/01/1992 | Nữ | Phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
57 | Dương Thị Thu Huyền | 06/6/1988 | Nữ | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
58 | Đặng Thị Thanh Huyền | 1/10/1991 | Nữ | Xã Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
59 | Nguyễn Thị Huyền | 14/7/1988 | Nữ | Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐH Ngữ văn | NVSP | Ngữ văn | 0 | |
60 | Lê Thị Thu Hương | 1/11/1995 | Nữ | Xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
61 | Nguyễn Thị Lam | 22/5/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
62 | Hoàng Thị Lan | 02/01/1989 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
63 | Trần Thị Lan | 02/12/1994 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
64 | Lương Thị Liên | 06/06/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
65 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 29/11/1997 | Nữ | Xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Xã Yên Phương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
66 | Văn Diệu Linh | 31/10/1993 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Văn-Sử | | Ngữ văn | 0 | |
67 | Ngô Thị Luyên | 27/6/1987 | Nữ | Xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
68 | Phạm Thị Ngát | 18/8/1994 | Nữ | Xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
69 | Nguyễn Thị Kim Ngoan | 25/7/1986 | Nữ | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Đại học Văn học | NVSP | Ngữ văn | 0 | |
70 | Trần Thị Hồng Ngọc | 20/10/1996 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
71 | Dương Thị Nguyệt | 28/11/1990 | Nữ | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
72 | Lương Thị Hồng Nhung | 26/01/2000 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
73 | Nguyễn Thị Thu Phương | 28/8/1989 | Nữ | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
74 | Mai Thị Ánh Tuyết | 12/10/1993 | Nữ | Xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Xã Xuân Tân, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
75 | Lại Thị Thu Thanh | 23/12/1996 | Nữ | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
76 | Trần Huyền Thương | 18/8/1988 | Nữ | Xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
77 | Trịnh Thị Trang | 17/5/1990 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
78 | Nguyễn Thị Vân | 28/3/1993 | Nữ | Xã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Xã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Đại học Văn học | CĐSP Văn- Địa | Ngữ văn | 0 | |
79 | Nguyễn Thị Yến | 06/11/1984 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
80 | Trần Thị Hải Yến | 4/3/1992 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Ngữ văn | | Ngữ văn | 0 | |
81 | Chu Thị Châm | 23/1/1991 | Nữ | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
82 | Trần Thị Hằng | 03/7/1991 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | TB 3/4 | |
83 | Nguyễn Thị Hiền | 14/10/1988 | Nữ | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Tam Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
84 | Trần Thị Hiến | 10/03/1994 | Nữ | Xã Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
85 | Lương Thị Bích Hồng | 25/12/1993 | Nữ | Xã Yên Nam, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
86 | Vũ Lan Hương | 18/7/1996 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
87 | Phan Thị Linh | 9/1/1994 | Nữ | Xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
88 | Nhữ Thị Nhung | 20/4/1989 | Nữ | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
89 | Lê Thị Kim Nhung | 24/11/1994 | Nữ | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
90 | Cao Hồng Nhung | 01/09/1990 | Nữ | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
91 | Trần Thị Thu | 04/03/1993 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
92 | Nguyễn Thị Thương | 12/10/1992 | Nữ | Phường Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | Phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tình Hà Nam | ĐHSP Sinh | | Sinh học | 0 | |
93 | Đặng Phương Anh | 31/7/1997 | Nữ | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Xã Minh Cường, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | ĐHSP Tiếng Anh | B2 | Tiếng Anh | 0 | |
94 | Vũ Thị Mai Quỳnh | 03/10/1995 | Nữ | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | Bậc 4 | Tiếng Anh | 0 | |
95 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 14/8/1997 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | Bậc 4 | Tiếng Anh | 0 | |
96 | Tràn Thị Thu Hòa | 21/6/1996 | Nữ | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | B2 | Tiếng Anh | 0 | |
97 | Vũ Thương Huyền | 7/3/2000 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | Bậc 5 | Tiếng Anh | 0 | |
98 | Trần Thị Diệu Linh | 21/11/1993 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Chính , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | C1 | Tiếng Anh | 0 | |
99 | Trần Xuân Văn | 10/02/1990 | Nam | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Tiếng Anh | C1 | Tiếng Anh | 0 | |
100 | Lương Thị Mai Anh | 16/3/1992 | Nữ | Xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | Xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán-lý | | Toán | 0 | |
101 | Phạm Thị Ngọc Anh | 21/4/1999 | Nữ | Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Phường Lam Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
102 | Mai Thị Ngọc Ánh | 30/10/1996 | Nữ | Xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
103 | Vũ Thị Chinh | 25/01/1985 | Nữ | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
104 | Nguyễn Đình Chức | 02/3/1997 | Nữ | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
105 | Hoàng Thị Phương Dung | 28/9/1988 | Nữ | Xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
106 | Vũ Thị Hồng Gấm | 2/10/1991 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
107 | Nguyễn Thị Giang | 22/3/1993 | Nữ | Xã Phú Túc, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Thị Trấn Quốc Oại, huyện Quuóc Oai, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
108 | Đỗ Thị Hà | 17/8/1980 | Nữ | Xã Nam Thượng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
109 | Vũ Thị Ngọc Hà | 30/05/1991 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
110 | Lê Thị Thu Hà | 30/12/1983 | Nữ | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
111 | Vũ Thu Hà | 6/8/1984 | Nữ | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
112 | Trần Thị Hà | 1/10/1992 | Nữ | Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Phường Nguyễn Khuyến, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
113 | Lương Thị Hai | 06/02/1995 | Nữ | Xã Đại Thắng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Xã Phương Dực, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
114 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 28/4/1989 | Nữ | Xã Nghĩa An, huyện nam Trực, tỉnh Nam Định | Phường Cửa Nam, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
115 | Lý Thị Hảo | 11/09/1994 | Nữ | Xã Quý Hòa, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
116 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 11/9/1993 | Nữ | Xã Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
117 | Trần Thị Bích Hảo | 30/3/1999 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
118 | Ngô Thị Xuân Hằng | 18/01/1995 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Phường Hai bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
119 | Trần Thị Thu Hằng | 19/10/1992 | Nữ | Xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
120 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 20/12/1988 | Nữ | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
121 | Hà Thị Hòa | 5/1/1993 | Nữ | Xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
122 | Phạm Thị Huế | 27/10/1994 | Nữ | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán | | Toán | Con BB 51-60% | |
123 | Đào Xuân Khánh | 20/10/1995 | Nam | Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
124 | Phạm Phương Lan | 12/12/1999 | Nữ | Xã Tân Dân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Xã Tân Dân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
125 | Nguyễn Thị Liễu | 26/9/1989 | Nữ | Xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
126 | Dương Thị Linh | 13/11/1989 | Nữ | Xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Phường Trần hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
127 | Trương Thị Luyến | 06/10/1991 | Nữ | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
128 | Trần Thị Minh Lý | 05/11/1997 | Nữ | Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
129 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | 14/10/1994 | Nữ | Xã Đinh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
130 | Trương Văn Ninh | 29/5/1984 | Nam | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
131 | Nguyễn Thị Nga | 15/7/1990 | Nữ | Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Tân Kim, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | ĐHSP Toán | | Toán | Con TB 4/4, tỷ lệ 21% | |
132 | Trần Thị Nga | 21/02/2000 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
133 | Nguyễn Thị Nguyệt | 25/02/1992 | Nữ | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học Toán | NVSP | Toán | 0 | |
134 | Nguyễn Thị Nguyệt | 28/3/1993 | Nữ | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
135 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 01/10/1989 | Nữ | Xã Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
136 | Trần Thị Nhung | 14/10/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
137 | Vũ Thị Minh Phương | 30/11/1994 | Nữ | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
138 | Lê Thị Phượng | 29/6/1996 | Nữ | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Xã Trịnh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
139 | Trần Đức Tin | 15/10/1987 | Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
140 | Lê Thị Tú | 09/07/1997 | Nữ | Thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
141 | Phạm Thanh Tuấn | 22/12/1985 | Nữ | Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán | | Toán | Con người nhiễm chất độc hóa học mức 2 | |
142 | Cao Minh Tuấn | 21/10/1990 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
143 | Nguyễn Thị Thanh | 03/01/1985 | Nữ | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
144 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 16/3/1993 | Nữ | Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
145 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/4/1990 | Nữ | Xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Minh Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
146 | Nguyễn Thị Huyền Thắm | 28/8/1989 | Nữ | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
147 | Lê Thị Kim Thoa | 19/12/1984 | Nữ | Xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
148 | Hoàng Văn Thông | 03/12/1986 | Nữ | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Minh Khai, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán-Lý | | Toán | 0 | |
149 | Trần Thị Thu | 30/3/1991 | Nữ | Xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
150 | Lê Thị Thúy | 16/9/1989 | Nữ | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
151 | Trần Thị Trang | 29/9/1989 | Nữ | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
152 | Nguyễn Thị Hà Yên | 01/9/1993 | Nữ | Xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
153 | Đinh Thị Yến | 03/3/1989 | Nữ | Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán-Lý | | Toán | 0 | |
154 | Nguyễn Thị Hải Yến | 03/8/1995 | Nữ | Xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | Xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
155 | Nguyễn Thị Yến | 18/8/1992 | Nữ | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
156 | Trần Thị Yến | 17/01/1990 | Nữ | Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | ĐHSP Toán | | Toán | 0 | |
157 | Đỗ Thị Yến | 09/7/1991 | Nữ | Xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | ĐHSP Toán | | Toán | Con TB 4/4 | |
158 | Trương Bách Công | 20/03/1990 | Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
159 | Vũ Mạnh Đức | 16/12/1998 | Nam | Xã Nam Hải, huyện nam Trực, tỉnh Nam Định | Xã Nam Hải, huyện nam Trực, tỉnh Nam Định | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
160 | Nguyễn Văn Hiển | 4/5/1994 | Nữ | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
161 | Trần Thị Mẽ | 08/4/1989 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Đại học huấn luyện thể thao | NVSP | Thể dục | 0 | |
162 | Nông Văn Quỳnh | 27/9/1994 | Nam | Xã Bằng Cốc, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | DT Tày |
163 | Hoàng Trọng Tấn | 03/3/1990 | Nữ | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
164 | Trần Ngọc Tú | 29/04/1990 | Nam | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | Con TB 3/4 | |
165 | Vũ Thị Thu Thảo | 04/02/1999 | Nữ | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | ĐH Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
166 | Đỗ Thị Phương Thảo | 14/3/1993 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học Giáo dục thể chất | | Thể dục | 0 | |
167 | Phạm Thị Cúc | 2/6/1996 | Nữ | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
168 | Dương Thị Chi | 07/11/1990 | Nữ | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | Con BB 2/3 | |
169 | Nguyễn Thị Dinh | 16/11/1993 | Nữ | Xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
170 | Đinh Thị Thu Hiền | 20/10/1996 | Nữ | Xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
171 | Lê Thị Thu Hiền | 05/09/1994 | Nữ | Xã Tân Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
172 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 17/9/1998 | Nữ | Xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
173 | Lưu Thị Hương Lan | 16/8/1995 | Nữ | Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
174 | Nguyễn Thùy Linh | 04/4/1996 | Nữ | Xã Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
175 | Trần Thị Mơ | 8/2/1994 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
176 | Chu Thị Ngoan | 10/9/1991 | Nữ | Xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
177 | Lưu Thị Tươi | 12/01/1989 | Nữ | Xã Quang Phục, huyện Tiên Lãnh, thành phố Hải Phòng | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
178 | Phạm Thị Thảo | 02/9/1996 | Nữ | Xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
179 | Trần Thị Bích Thảo | 18/9/1991 | Nữ | Xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Đại học KH vật liệu (Thạc sĩ Vật lý) | NVSP | Vật lý | 0 | |
180 | Nguyễn Thị Trang | 22/10/1987 | Nữ | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
181 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/8/1997 | Nữ | Xã Chính Lý, , huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
182 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/5/1996 | Nữ | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 | |
183 | Phạm Thị Ngọc Uyên | 18/9/1992 | Nữ | Xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐHSP Vật lý | | Vật lý | 0 |
|