Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Kết quả điểm thi môn nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2), điểm ưu tiên kỳ tuyển dụng viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2024

Tin tức, sự kiện  
Kết quả điểm thi môn nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2), điểm ưu tiên kỳ tuyển dụng viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2024

Hội đồng xét tuyển dụng viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân đã tổ chức khai mạc kỳ tuyển dụng và thi môn nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2). Việc coi thi; làm phách; chấm bài thi môn nghiệp vụ chuyên ngành; ghép phách và tổng hợp kết quả theo quy định. Căn cứ kết quả chấm thi, Hội đồng xét tuyển thông báo kết quả thi môn nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2), điểm ưu tiên của người dự tuyển và thời gian nhận đơn phúc khảo, như sau:DS kèm theo.pdf

1. Kết quả điểm thi môn nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2), điểm ưu tiên của người dự tuyển kỳ tuyển dụng viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2024, cụ thể như sau:

STT
SBDHọ và tênNgày, tháng, năm sinhNam, nữHộ khẩu
thường trú
Môn dự tuyểnNguyện
vọng 1
Nguyện
vọng 2
(nếu có)
Điểm thi vòng 2Ưu tiên
(nếu có)
Tổng điểmGhi chú
(1) 
(2)
(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(14)
101Trần Thị Kim Anh 15/11/1993NữThôn 5, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu58,00 58,00 
202Đoàn Thị Lan Anh  17/12/1999NữThôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu68,00 68,00 
303Trần Thị Ngọc Bích  03/7/1998NữThôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân Nghĩa
Trường MN xã Tiến Thắng54,00 54,00 
404Đỗ Thị Cẩm  23/8/2002NữThôn Yên Trạch, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Nhân Nghĩa68,00 68,00 
505Tạ Thị Cúc  10/3/1997NữThôn Trung Tiến, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý71,00 71,00 
606Nguyễn Thị Dung  18/02/1990NữThôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Nhân Chính74,25 74,25 
707Nguyễn Thị Dung  4/9/1993NữThôn 9, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng81,50 81,50 
808Trần Thị Dung  21/01/1990NữThôn 2, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Tiến Thắng75,50 75,50 
909Xa Thị Dung  27/02/1998NữXóm Chàm, Xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý83,005,0088,00Dân tộc thiểu số
(Tày)
1010Kiều Thị Kỳ Duyên 01/12/2003NữThôn Trần Thương, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Nhân Chính80,00 80,00 
1111Nguyễn Thị Thùy Duyên  14/11/2002NữThôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Nhân Nghĩa49,00 49,00 
1212Ma Thị Điệp  02/6/1981NữXã Hoàng Hanh, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Bắc Lý69,00 69,00 
1313Mai Thị Hương Giang  04/01/1990NữThôn 3 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu80,00 80,00 
1414Nguyễn Thị Lâm Giang  07/7/1992NữThôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Nhân Chính64,005,0069,00Con thương binh
1515Nguyễn Thị Giang  04/7/1991NữThôn 1, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Nhân Nghĩa61,00 61,00 
1616Nguyễn Thị Giang  16/10/2001NữThôn 2, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Tiến Thắng58,00 58,00 
1717Nguyễn Thị Hà 17/10/1990NữThôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng81,00 81,00 
1818Phạm Thị Thanh Hà  19/6/1981NữThôn 1 Đồng Thủy, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Tiến Thắng65,00 65,00 
1919Nguyễn Thị Thu Hà   07/06/2003NữThôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Hòa Hậu62,00 62,00 
2020Nguyễn Thị Thu Hà   24/9/2002NữThôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Bắc Lý80,00 80,00 
2121Đặng Thị Hải  04/11/1991NữThôn Văn Kênh, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Phú Phúc80,50 80,50 
2222Nguyễn Thị Hải  07/5/1992NữThôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng70,50 70,50 
2323Lại Bích Hạnh  23/12/1993NữThôn 6, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Bắc Lý51,00 51,00 
2424Nguyễn Thị Thu Hằng 31/3/2003NữXóm Giang, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng   Bỏ thi
2525Trần Thị Thúy Hằng  04/12/1989NữThôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Tiến Thắng78,75 78,75 
2626Phạm Thị Thu Hiền  20/6/1991NữThôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng71,005,0076,00Con
 thương binh
2727Nguyễn Thị Hoa  08/9/2002NữThôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý77,25 77,25 
2828Hoàng Thị Hồng  01/5/1987NữThôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý60,50 60,50 
2929Trần Thị Huệ  18/8/2002NữThôn Lý Nhân, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu60,50 60,50 
3030Phạm Thị Huyên  20/10/2002NữThôn Ngò Báng, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Chân Lý52,50 52,50 
3131Nguyễn Khánh Huyền  20/10/2003NữThôn 6, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Nhân Nghĩa80,50 80,50 
3232Nguyễn Thị Ngọc Huyền  03/8/1994NữThôn 6 Thượng Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Nhân Nghĩa61,50 61,50 
3333Nguyễn Thị Huyền  27/9/2002NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Phú Phúc80,50 80,50 
3434Kiều Thị Thanh Huyền  01/5/2003NữThôn Trần Thương, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Chân Lý67,50 67,50 
3535Đinh Thị Hương 08/10/1993NữThôn Thống Nhất, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Nhân Nghĩa82,00 82,00 
3636Lưu Thị Hương 20/12/1997NữThôn Trác Nội, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Tiến Thắng50,80 50,80 
3737Nguyễn Thị Hương  10/10/1993NữThôn 1, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Bắc Lý53,00 53,00 
3838Lương Hoàng Lanh  13/9/1987NữThôn 3 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Hòa Hậu82,00 82,00 
3939Lưu Thị Lệ 12/10/1991NữThôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Hợp Lý52,50 52,50 
4040Trương Thị Liễu  29/01/2003NữThôn 2 Chương Lương xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Tiến Thắng82,00 82,00 
4141Trương A Lil  08/4/2001NữThôn 2 Phúc Hạ, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý55,50 55,50 
4242Lê Mai Linh 03/02/2003NữThôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Hợp Lý82,50 82,50 
4343Trần Thảo Linh  31/10/1996NữThôn 4, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng51,50 51,50 
4444Lương Thị Linh  16/6/1993NữThôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Tiến Thắng82,00 82,00 
4545Đỗ Thị Thùy Linh  18/7/2002NữThôn 3, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Nhân Chính73,00 73,00 
4646Nguyễn Thị Thùy Linh  24/02/1997NữThôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Bắc Lý54,50 54,50 
4747Trần Thanh Loan  21/9/1999NữThôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu55,50 55,50 
4848Quản Thị Lư  07/3/1996NữThôn Long Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Phú Phúc56,50 56,50 
4949Trần Thị Huyền Ly  04/02/1990NữThôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Nhân Chính82,00 82,00 
5050Nguyễn Thị Diễm Mi  25/10/1994NữThôn Tế Cát, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Bắc Lý79,75 79,75 
5151Trần Thị Trà My  16/6/2002NữThôn Phú Cốc, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Tiến Thắng65,50 65,50 
5252Nguyễn Thị Nga  14/11/1994NữThôn 3, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý50,80 50,80 
5353Nguyễn Thị Minh Ngọc  15/4/2001NữThôn Hội Động, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Văn Lý59,50 59,50 
5454Nguyễn Thị Ngọc   28/3/1995NữThôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Văn Lý82,30 82,30 
5555Trần Thị Ngọc  22/9/1990NữThôn Chỉ Trụ, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý82,00 82,00 
5656Trần Thu Nguyệt 29/3/2002NữThôn Bãi Vĩnh, xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Nhân Nghĩa77,40 77,40 
5757Nguyễn Thị Hương Nhài 08/3/2003NữXã Tràng An, huyện Bình Lục,
 tỉnh Hà Nam
 Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Hợp Lý50,80 50,80 
5858Hoàng Hồng Nhẫn  03/11/1995NữThôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý60,505,0065,50Dân tộc thiểu số
5959Đặng Thị Nhung  23/3/2000NữThôn 2 Do Đạo, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng52,80 52,80 
6060Trần Thị Thu Phương  19/11/2002NữXã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng71,00 71,00 
6161Trần Thị Phượng  05/8/1993NữThôn Long Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng76,00 76,00 
6262Nguyễn Thị Sen  23/7/1991NữThôn Phúc Hạ 2, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý56,00 56,00 
6363Vũ Thị Sen  20/11/2001NữThôn Nội Đọ, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Chân Lý61,00 61,00 
6464Nguyễn Thị Tâm  04/05/1994NữThôn 4 Đồng Yên, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Bắc Lý79,00 79,00 
6565Vũ Minh Thảo  11/01/2001NữThị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Hòa Hậu81,00 81,00 
6666Đàm Phương Thảo  16/10/2001NữThôn Thọ Hoành Nguyên, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Tiến Thắng53,00 53,00 
6767Dương Thị Thảo  18/4/1984NữThôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Hòa Hậu79,00 79,00 
6868Nguyễn Thị Phương Thảo  01/11/2001NữXã Phù Vân,
 thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
 Trường MN xã Hợp LýTrường MN xã Văn Lý81,00 81,00 
6969Trần Thị Phương Thảo  08/9/2003NữThôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Văn Lý82,00 82,00 
7070Trần Thị Thảo  17/5/2002NữThôn 4, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Văn Lý83,30 83,30 
7171Nguyễn Thị Thoa  01/01/1996NữThôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Nhân Nghĩa81,00 81,00 
7272Trần Kim Thu  18/02/1992NữThôn 2, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng56,00 56,00 
7373Trần Thị Minh Thu  18/4/1993NữThôn Ngò Báng, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Bắc Lý82,50 82,50 
7474Nguyễn Thị Thu  09/3/1993NữThôn Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Tiến Thắng58,50 58,50 
7575Nguyễn Thị Thúy  30/3/1996NữThôn 3, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Bắc Lý68,50 68,50 
7676Nguyễn Thị Thúy  29/6/2003NữThôn Thanh Nga, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Hòa Hậu45,70 45,70 
7777Đào Huyền Trang  07/02/2002NữThôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Bắc LýTrường MN xã Nhân Nghĩa61,50 61,50 
7878Nguyễn Thị Huyền Trang   15/11/1995NữThôn 1 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân ChínhTrường MN xã Văn Lý55,00 55,00 
7979Nguyễn Thị Trang  13/4/1997NữThôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Chân LýTrường MN xã Tiến Thắng83,00 83,00 
8080Nguyễn Thị Thu Trang  30/6/2003NữThôn Cát Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Nhân Nghĩa80,50 80,50 
8181Lê Thùy Trang  10/02/1997NữThôn Trung Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Nhân NghĩaTrường MN xã Tiến Thắng59,50 59,50 
8282Nguyễn Tố Uyên  13/10/1999NữThôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Bắc Lý63,00 63,00 
8383Trần Thị Thanh Vân  24/01/2002NữXã Nhân Mỹ,  huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Tiến ThắngTrường MN xã Phú Phúc81,50 81,50 
8484Trần Thị Anh Xuân  29/9/2001NữThôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Phú PhúcTrường MN xã Tiến Thắng54,00 54,00 
8585Nguyễn Kim Yến  19/9/2001NữThôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Văn LýTrường MN xã Hợp Lý49,00 49,00 
8686Phan Thị Yến  18/5/1994NữThôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam Trường MN xã Hòa HậuTrường MN xã Tiến Thắng82,00 82,00 
8787Nguyễn Thị Minh Hạnh  24/6/1999Nữ 2/41/110 Vĩnh Mạc, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh23,50 23,50 
8888Trần Thị Mai Hoa  21/9/2001Nữ 186 Mỹ Xã, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh41,50 41,50 
8989Vũ Thị Hoài  17/10/1991Nữ Tổ dân phố Đãn Chàng I, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Phú Phúc45,00 45,00 
9090Đinh Thị Huyền  13/01/1989Nữ Thôn Bái, xã Liên Hiệp, huyên Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Phú Phúc51,00 51,00 
9191Phạm Thị Thu Huyền  17/9/1989Nữ Thôn Hội Động, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý38,50 38,50 
9292Nguyễn Thị Minh Khuê  01/02/1993Nữ Thôn Yên Hòa, xã Hòa Chính, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà NộiVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý42,505,0047,50Con thương binh
9393Trần Tuyết Lan  19/3/2002Nữ Thôn 5, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Phú PhúcTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh60,50 60,50 
9494Lại Thị Ngọc Lan  10/7/1991Nữ Thôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý52,50 52,50 
9595Vũ Ngọc Linh  27/7/2002Nữ Thôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý58,00 58,00 
9696Nguyễn Thị Hồng Loan  28/3/2002Nữ Số 1131, Vũ Hữu Lợi, thành phố Nam Đinh, tỉnh Nam Định Văn hóaTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh52,00 52,00 
9797Lương Thị Thảo My  17/3/2002Nữ Thôn Đệ Tam, xã Mỹ Phúc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh76,00 76,00 
9898Trần Thị Ngần  31/3/1993Nữ Thôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Hợp Lý61,50 61,50 
9999Nguyễn Thị Nguyệt  28/3/1993Nữ Thôn Thường Ấm, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý67,50 67,50 
100100Trần Thị Hồng Nhung  29/7/2002Nữ Thôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Tiến Thắng65,00 65,00 
101101Trần Thị Nhung  11/7/1991Nữ Tổ dân phố Trại, phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Hợp Lý60,50 60,50 
102102Nguyễn Thị Tuyết  11/6/1999Nữ Thôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Văn LýTrường Tiểu học xã Hợp Lý20,00 20,00 
103103Trần Thị Hồng Tươi  01/01/1991Nữ Thôn Bùi, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Nhân Bình61,50 61,50 
104104Trần Phương Thảo  13/4/2002Nữ Thôn Vòng Quang, xã Mỹ Hà, thành phố Nam Đinh, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Xuân KhêTrường Tiểu học xã Phú Phúc60,00 60,00 
105105Trần Thị Phương Thảo  21/4/1996Nữ Thôn Đọi Tín, xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Thịnh39,50 39,50 
106106Đào Thị Thu Thảo  25/9/2002Nữ Thôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVăn hóaTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Văn Lý50,50 50,50 
107107Phan Thùy Trang  25/9/1997Nữ Thôn Hòa Trung, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam ĐịnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân ThịnhTrường Tiểu học xã Hợp Lý55,00 55,00 
108108Hoàng Thị Thu Uyên 17/4/1999Nữ Thôn Điềm, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhVăn hóaTrường Tiểu học xã Nhân BìnhTrường Tiểu học xã Phú Phúc52,00 52,00 
109109Phạm Thị Ngọc Ánh  30/5/2002Nữ Tổ dân phố Vĩnh Thịnh, thị trấn Vĩnh Trụ, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Xuân KhêTrường Tiểu học xã Nhân Chính79,00 79,00 
110110Nguyễn Thị Huyền Chang  14/8/1997Nữ Thôn Cát Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính69,00 69,00 
111111Nguyễn Thị Chiên  17/11/1993Nữ Thôn Sảo Hạ, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà NộiTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính   Bỏ thi
112112Trần Thị Tú Chinh  25/7/2001Nữ Tổ dân phố 3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà TĩnhTiếng AnhTrường Tiểu học xã Nhân ChínhTrường Tiểu học xã Xuân Khê61,00 61,00 
113113Nguyễn Thị Thu Hà  23/3/1993Nữ Xóm 7, xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính   Bỏ thi
114114Nguyễn Thị Hằng  05/05/1990Nữ Thôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Xuân KhêTrường Tiểu học xã Tiến Thắng67,00 67,00 
115115Phạm Thị Hiền  07/5/2001Nữ Khu tái định cư Trần Hưng Đạo, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Nhân ChínhTrường Tiểu học xã Hợp Lý40,00 40,00 
116116Trần Thị Hiền  12/10/1990Nữ Thôn Vạn Đại, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Xuân KhêTrường Tiểu học xã Nhân Chính52,50 52,50 
117117Nguyễn Yến Hoa  19/01/1994Nữ Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính52,50 52,50 
118118Trần Thị Huế  10/10/1983Nữ Phố lê Tư Lành, Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính70,00 70,00 
119119Trần Trung Kiên  10/4/1993NamXóm Thanh Nhân, xã Giao Thanh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam ĐịnhTiếng AnhTrường Tiểu học xã Tiến ThắngKhông62,00 62,00 
120120Mai Thị Tâm  25/10/1989Nữ Tổ 6 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Nhân Chính   Bỏ thi
121121Quách Thị Tâm  25/3/1993Nữ Thôn Lương Nỗ, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, TP. Hà NộiTiếng AnhTrường Tiểu học xã Hợp LýTrường Tiểu học xã Tiến Thắng43,00 43,00 
122122Trần Thị Trang  10/3/1990Nữ Thôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học xã Xuân Khê69,005,0074,00Con thương binh
123123Vũ Thị Hường  08/5/1997Nữ Thôn 2, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamTin họcTrường Tiểu học Nhân HòaTrường Tiểu học xã Tiến Thắng   Bỏ thi
124124Bùi Thị Luyến  30/8/1991Nữ Thôn 2 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTin họcTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học Nhân Hòa64,50 64,50 
125125Bùi Thị Mận  06/10/1990Nữ Thôn Trung thôn 2, xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhTin họcTrường Tiểu học Nhân HòaTrường Tiểu học xã Tiến Thắng44,00 44,00 
126126Cao Thị Vui  13/3/1984Nữ Thôn Xuân La, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhTin họcTrường Tiểu học xã Tiến ThắngTrường Tiểu học Nhân Hòa51,505,0056,50Con thương binh
127127Vũ Quang Hùng  22/7/1991Nam Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục thể chấtTrường THCS xã Chân LýKhông16,505,0021,50Con bệnh binh
128128Nông Văn Quỳnh  27/9/1994Nam Thôn Quang Ốc, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục thể chấtTrường THCS xã Chân LýKhông49,50 49,50 
129129Vũ Thị Thu Thảo  04/02/1999NữThôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục thể chấtTrường THCS xã Chân LýKhông56,00 56,00 
130130Trương Thị Thúy  01/01/1990NữThôn Vạn Tiến, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục thể chấtTrường THCS xã Chân LýKhông53,00 53,00 
131131Nguyễn Thị Ngọc Anh  14/11/1994NữSố 22 lô 1, khu tái định cư dầu khí thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Bắc Lý44,50 44,50 
132132Phan Thị Ngọc Ánh  05/11/1998NữTổ 13, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc77,00 77,00 
133133Phạm Thị Ánh 14/4/2002NữThôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Văn LýTrường THCS xã Công Lý49,00 49,00 
134134Nguyễn Thị Việt Chinh  02/9/1994NữThôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý,  huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Công Lý73,00 73,00 
135135Vũ Thị Chinh  25/01/1985NữThôn Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Văn Lý56,50 56,50 
136136Vũ Thị Dịu 18/9/1986NữThôn 2, xã Hải Nam, huyện Nam Trực, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý76,50 76,50 
137137Phạm Thị Dung  02/02/1986NữThôn An Ngoại, xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý44,50 44,50 
138138Trần Thị Thùy Dung  21/11/1993NữThôn Nội Ngoại, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Văn Lý60,50 60,50 
139139Nguyễn Ngọc Hà  23/9/1989NữThôn Tân Thịnh, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Tiến Thắng43,50 43,50 
140140Đoàn Thái Hà  14/02/1998NữXóm Hồng An, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc36,50 36,50 
141141Trịnh Thanh Hà  29/12/1987NữThôn Thạch Tổ, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý51,50 51,50 
142142Đoàn Thị Hà  05/9/1998NữSố 276, đường Giái Phòng, phường Trường Thi, TP. Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Hợp Lý43,50 43,50 
143143Vũ Thị Ngọc Hà  30/5/1991NữXã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Đạo LýTrường THCS xã Hợp Lý43,00 43,00 
144144Nguyễn Thị Hảo  10/8/1994NữPhường Quang Trung, thành phố Nam Định,  tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc62,50 62,50 
145145Nguyễn Thị Hằng  06/7/1994NữThôn 3, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà NộiToánTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Hợp Lý62,50 62,50 
146146Trần Thị Ngọc Hiên  27/7/1991NữTổ 8, phường Hưng Lộc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc45,50 45,50 
147147Nguyễn Thị Hiền 24/8/1976NữTổ 1, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam,ToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý60,50 60,50 
148148Phạm Thị Hiếu  24/5/1987NữThôn Lễ Nghĩa, xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Phú Phúc61,505,0066,50Con bệnh binh
149149Hà Thị Hòa  05/01/1993NữThôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Công LýTrường THCS xã Chính Lý58,505,0063,50Con thương binh
150150Nguyễn Thị Hòa  25/12/1999NữThôn Khai Thái, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýKhông62,505,0067,50Con bệnh binh
151151Nguyễn Thị Hòa  14/01/1984NữThôn Đồng Ao, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý65,00 65,00 
152152Nguyễn Thị Thu Hoài  14/3/1993NữThôn Đồng Tiến, xã Kim  Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý53,00 53,00 
153153Lê Thu Hoài 10/4/1989NữSố nhà 12, ngõ 26, Lê Xá, Lê Thanh, huyện Mỹ Đức, tp Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý42,50 42,50 
154154Nguyễn Thị Hồng  22/5/1999NữThôn Đoan Bản, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Hợp LýKhông33,50 33,50 
155155Lê Thị Huyền  03/8/1988NữThôn 1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc86,00 86,00 
156156Vũ Ngọc Hưng  18/7/2002NữThôn 6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Hợp Lý78,00 78,00 
157157Phạm Thanh Hương  21/6/1997NữThôn An Cự, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Nhân Thịnh58,00 58,00 
158158Nguyễn Thị Hương  04/3/1988NữThôn Đồng Hàn, xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc57,00 57,00 
159159Trần Thị Hương  27/12/1997NữTây Côi Sơn, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc50,50 50,50 
160160Dương Thu Hương 21/6/2001NữThôn Đa Vạn, xã Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc NinhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc63,50 63,50 
161161Nguyễn Thị Lan  21/02/1989NữXã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Văn Lý81,50 81,50 
162162Hồ Thanh Loan  10/01/1993NữThôn 7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc45,00 45,00 
163163Nguyễn Thị Loan  11/8/1991Nữ35/482 đường Văn Cao, phường Văn Miếu, thành phố Nam Định tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Hợp Lý38,00 38,00 
164164Trần Duy Lực  01/4/1987NữThôn 7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Phú Phúc62,00 62,00 
165165Phạm Thị Lương  16/7/1994NữThôn Bắc Sơn, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Công LýTrường THCS xã Nhân Thịnh50,00 50,00 
166166Nguyễn Thị Lý  20/4/1986NữXóm 10, xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý41,50 41,50 
167167Nguyễn Thị Thanh Mai 12/05/2002NữXã Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý54,00 54,00 
168168Trần Thị Mai  30/01/1990NữThôn Thuận An, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Tiến Thắng39,00 39,00 
169169Tạ Văn Nam  30/9/1989Nam Thôn Siêu Nghệ, xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý43,00 43,00 
170170Trương Văn Ninh  29/5/1984Nam Thôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Tiến Thắng56,50 56,50 
171171Lại Thị Nụ  23/4/2002NữXóm 4, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý70,00 70,00 
172172Nguyễn Thị Nga  11/3/1993NữThôn An Khoái, xã Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc40,00 40,00 
173173Nguyễn Thị Nguyệt   25/02/1992NữThôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Công Lý61,00 61,00 
174174Phan Thị Nhâm  03/8/1990NữThôn Phương Thượng, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý73,00 73,00 
175175Lại Thị Nhẫn  06/11/1990NữThôn Trừng Uyên, xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc60,50 60,50 
176176Nguyễn Thị Nhật   23/8/1991Nữ15/52, Ngô Gia Tự, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc60,00 60,00 
177177Nguyễn Thị Như  18/7/1992NữThôn Hoàng Nông, xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Hợp Lý65,505,0070,50Con thương binh
178178Nguyễn Thị Phức  10/6/1992NữThôn Thưởng Phúc, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Đạo Lý57,50 57,50 
179179Phạm Thanh Phương   26/01/2001NữThôn Thượng Thụ, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Bắc Lý66,00 66,00 
180180Đỗ Thị Minh Phượng  13/3/1988NữXã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Công Lý72,00 72,00 
181181Vũ Thị Thúy Quỳnh  11/6/1991NữTổ 4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Công Lý59,005,0064,00Con thương binh
182182Hà Thị Tâm  16/9/1992NữThôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý62,50 62,50 
183183Đỗ Viết Tiến  23/11/1999Nam Tổ dân phố Chùa Vàng, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà NộiToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc   Bỏ thi
184184Nguyễn Thị Tình  06/5/2002NữThôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Đạo Lý62,50 62,50 
185185Hoàng Thị Tuyết  27/7/1991NữXã Chân Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Phú Phúc46,50 46,50 
186186Trần Thị Tươi   26/5/2002NữThôn Bảo Long Làng, xã Mỹ Hà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Hợp Lý57,00 57,00 
187187Nguyễn Thị Thanh 3/1/1985NữThôn Ba Làng, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Công Lý76,00 76,00 
188188Lê Thị Thanh Thảo  21/11/1991NữThôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Nhân Thịnh54,00 54,00 
189189Nguyễn Thị Thêu  24/02/1997NữSố 579, Trường Chinh, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Tiến Thắng60,50 60,50 
190190Phạm Thị Thơm  01/3/1993NữXóm 2, xã Bình Hòa, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Đạo LýTrường THCS xã Bắc Lý33,50 33,50 
191191Trần Thị Bích Thúy 02/9/1987NữTổ dân phố Đầu, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Bắc Lý22,00 22,00 
192192Đồng Thị Thúy  07/02/1990NữTổ 14, Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý50,00 50,00 
193193Nguyễn Thị Thu Thùy 21/6/1992NữThôn 3 Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Bắc Lý89,50 89,50 
194194Nguyễn Thị Thủy  02/9/1988NữThôn An Đình, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Đạo LýTrường THCS xã Bắc Lý66,50 66,50 
195195Vũ Thị Thủy  25/7/1987NữSố 373, phường Lê Hồng Phong, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Tiến Thắng52,005,0057,00Con thương binh
196196Ngô Thị Huyền Trang  17/10/2002NữTổ dân phố Văn Côi, thị  trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam ĐịnhToánTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Công Lý70,50 70,50 
197197Vũ Thị Chín  25/3/1986NữKhu phố mới Đông Đô, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Bắc Lý46,505,0051,50Con bệnh binh
198198Trần Thị Hồng Duyên  23/4/1987NữTổ dân phố Vân Nam, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Bắc Lý58,50 58,50 
199199Phạm Thị Hằng  26/11/1993NữThôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Bắc Lý41,50 41,50 
200200Trần Thị Thu Hằng 12/9/2000NữThôn Cầu Không, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Chân Lý19,50 19,50 
201201Phạm Thị Thu Hiền  01/5/1989Nữ14A/22/155 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhNgữ vănTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Hòa Hậu50,50 50,50 
202202Lê Thị Thanh Huệ 23/10/1988NữNhà 06, ngách 85 Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà NộiNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Phú Phúc55,505,0060,50Con thương binh
203203Nguyễn Quốc Hùng   28/7/1996NữTổ dân phố Nội An, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà NộiNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Bắc Lý   Bỏ thi
204204Trần Thị Huyền 09/4/1990NữThôn Dương Xá, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Chân Lý50,50 50,50 
205205Nguyễn Thị Lam  22/5/1991NữThôn 7 Cao Đường, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Phú Phúc59,00 59,00 
206206Trần Thị Lâm  13/10/1986NữThôn Đoài Đông, xã Mỹ Thắng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Hòa Hậu45,50 45,50 
207207Lương Thị Liên  06/06/1994NữThôn Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Hợp Lý64,50 64,50 
208208Trần Thị Ngọc Linh  15/02/2002Nữ151 Lê Thái Tổ, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Chân Lý50,50 50,50 
209209Nguyễn Thị Mai  10/4/1988NữThôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Chân Lý51,00 51,00 
210210Chu Thị Nga  08/02/1989NữThôn Hoành Mỹ, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Bắc Lý58,50 58,50 
211211Lương Thị Hồng Nhung  26/01/2000NữThôn Hội Đồng, xã Đức Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýKhông39,50 39,50 
212212Trần Thị Minh Phượng  24/12/1988NữThôn Hòa, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Hợp Lý44,50 44,50 
213213Trần Thị Phượng  08/01/2002NữThôn 2 Đồng Thủy, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Phú Phúc54,505,0059,50Con thương binh
214214Trần Thị Tú Quyên  18/01/2000Nữ5/18 ngõ Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhNgữ vănTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Phú Phúc44,50 44,50 
215215Trần Thị Tuyết  19/3/1993NữThôn Thanh Nga, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Nhân Thịnh62,50 62,50 
216216Cao Thị Thành  24/02/1988NữThôn Mãn Xoan, xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà NộiNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Phú Phúc45,50 45,50 
217217Nguyễn Phương Thảo 11/9/1983Nam Thôn 6, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Phú Phúc50,50 50,50 
218218Nguyễn Minh Thoại  03/12/1994NữThôn 1 Chương Lương, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Nhân Thịnh36,502,5039,00Quân nhân xuất ngũ
219219Trần Thị Trang  29/9/1989NữThôn 4, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Công LýTrường THCS xã Nhân Thịnh70,50 70,50 
220220Trần Thị Trang  13/02/2001NữThôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToánTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Phú Phúc45,50 45,50 
221221Trần Thị Yến  17/01/1990NữThôn An Tiến 1, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhToánTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Hợp Lý64,00 64,00 
222222Trần Thị Thơm   03/7/1990NữThôn 4 Nhân Sơn, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Bắc Lý59,50 59,50 
223223Vũ Thị Thu 19/6/1989NữTổ dân phố Vạn Diệp 2, Phường Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Hòa Hậu51,00 51,00 
224224Nguyễn Thảo Vi  28/11/2002NữThôn 1 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamNgữ vănTrường THCS xã Bắc LýTrường THCS xã Phú Phúc52,50 52,50 
225225Trần Thị Vui  12/4/1986NữThôn Tú Mậu, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhNgữ vănTrường THCS xã Phú PhúcTrường THCS xã Bắc Lý48,00 48,00 
226226Trần Thị Kim Chi 28/9/2002NữTổ dân phố Nam Cao, Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Đức LýTrường THCS xã Chính Lý47,00 47,00 
227227Vũ Thị Hồng Hiệp  17/3/1989NữTổ 4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Nhân Chính62,00 62,00 
228228Đoàn Thu Huyền  02/3/1992NữThôn 6, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Nhân ChínhTrường THCS xã Đức Lý48,00 48,00 
229229Nguyễn Thị Ái Liên  16/10/1993NữThôn Tường Thụy 2, xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Chính LýTrường THCS xã Hợp Lý82,50 82,50 
230230Trần Thị Thùy Linh  20/01/2002NữThôn 8, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Hòa HậuKhông70,50 70,50 
231231Bùi Thị Nga  14/11/1992 NữTổ dân phố Vạn Diệp 1, phường Nam Phong, thành phố Nam Định,  tỉnh Nam ĐịnhĐịa lýTrường THCS xã Hòa HậuKhông65,50 65,50 
232232Trần Thị Nga 14/11/1992NữThôn Hưng Đạo, xã Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái BìnhĐịa lýTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Chân Lý64,00 64,00 
233233Nguyễn Thị Thanh Phúc  28/02/1990NữTổ dân phố Đoài, phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý61,00 61,00 
234234Trần Thị Tươi  15/11/1990NữPhường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhĐịa lýTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Nhân Chính72,00 72,00 
235235Trần Thúy Vân 03/01/1991NữThôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Nhân Chính65,00 65,00 
236236Đinh Thị Yến  14/8/1991NữThôn Phù Lưu, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamĐịa lýTrường THCS xã Hợp LýTrường THCS xã Chính Lý75,50 75,50 
237237Bùi Thị Nhạn   20/10/1993NữSố 56 Phạm Văn Tráng, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam ĐịnhGiáo dục công dânTrường THCS xã Tiến ThắngTrường TH&THCS Nhân Mỹ37,50 37,50 
238238Lê Thị Hồng Tươi  01/01/1993NữXã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà NamGiáo dục công dânTrường THCS Nam CaoTrường THCS xã Tiến Thắng62,50 62,50 
239239Phạm Thị Tươi  05/8/1991NữThôn 3, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục công dânTrường THCS Nam CaoTrường TH&THCS Nhân Mỹ50,50 50,50 
240240Nguyễn Thị Thảo  22/9/1995NữThôn 7 Cao Hào, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamGiáo dục công dânTrường TH&THCS Nhân MỹKhông   Bỏ thi
241241Nguyễn Thị Hoa  10/5/1984NữThôn 5, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà NamVật lýTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Hòa Hậu53,50 53,50 
242242Nguyễn Thị Thùy Linh  20/12/2002NữThôn 4, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVật lýTrường THCS xã Tiến ThắngTrường THCS xã Hòa Hậu33,00 33,00 
243243Phạm Thị Thảo  02/9/1996NữThôn Đồi Lý, xã An Phú, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà NộiVật lýTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Tiến Thắng67,00 67,00 
244244Cù Thị Huyền Trang  25/7/1986NữThôn 1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamVật lýTrường THCS xã Hòa HậuTrường THCS xã Tiến Thắng70,50 70,50 
245245Văn Diệu Linh  31/10/1993NữThôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamLịch sửTrường THCS xã Hòa HậuKhông66,00 66,00 
246246Trần Đình Đoàn  01/01/1989Nam Thôn Nội An, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam ĐịnhTiếng AnhTrường THCS xã Nhân ThịnhKhông60,00 60,00 
247247Chu Thị Gái  09/6/1991NữPhố mới xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái BìnhTiếng AnhTrường THCS xã Chân LýKhông41,00 41,00 
248248Hàn Thị Hải  04/7/1991NữThôn Nga Nam, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Nhân Thịnh36,00 36,00 
249249Trần Thùy Linh  17/8/1999NữThôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Chân Lý55,00 55,00 
250250Nguyễn Thị Hồng Nhung  19/10/2002NữThôn Trung Tiến, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Chân Lý72,00 72,00 
251251Đàm Thị Thuận  03/3/1996NữThôn Quyết Thắng, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Chân Lý33,00 33,00 
252252Đỗ Thị Hồng Thương  01/5/1994NữTổ dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Nhân Thịnh65,00 65,00 
253253Trần Thị Hải Yến  24/7/1997NữThôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Nhân ThịnhTrường THCS xã Chân Lý   Bỏ thi
254254Nguyễn Thị Yến  18/5/1989NữThôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamTiếng AnhTrường THCS xã Chân LýTrường THCS xã Nhân Thịnh52,00 52,00 
255255Nguyễn Thị Lệ Ngọc 10/11/1991NữThôn Hòa Lạc, phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamToán họcTrung tâm GDNN-GDTX 56,00 56,00 
256256Trần Thị Nhung 14/10/1991NữThôn Nội Đọ, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamToán họcTrung tâm GDNN-GDTX 61,00 61,00 
257257Trần Thị Anh  04/3/1991NữThôn Thọ Hoành Nguyên, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamLịch sửTrung tâm GDNN-GDTX 75,00 75,00 
258258Phạm Thị Loan  21/12/1986NữXóm 3, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà NamLịch sửTrung tâm GDNN-GDTX 64,00 64,00 
259259Đinh Thị Lụa  15/11/1993NữThôn Tế Cát, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamLịch sửTrung tâm GDNN-GDTX 57,00 57,00 
260260Bùi Thị Lan Anh  10/12/1991NữThôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVật líTrung tâm GDNN-GDTX 72,50 72,50 
261261Nguyễn Thị Huê  05/4/1991NữThôn 2 Vũ Điện, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamVật líTrung tâm GDNN-GDTX 78,50 78,50 
262262Lương Thị Bích Hồng  25/12/1993NữThôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà NamSinh họcTrung tâm GDNN-GDTX 68,50 68,50 

2. Thời gian và địa điểm nhận đơn phúc khảo

2.1. Thời gian: Hội đồng xét tuyển viên chức ngành giáo dục huyện Lý Nhân năm 2024 nhận đơn phúc khảo trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày 02/12/2024 đến 17h00' ngày 16/12/2024 .

2.2. Địa điểm:

- Phòng Nội vụ huyện Lý Nhân, thị trấn Vĩnh Trụ, tỉnh Hà Nam, người nhận: Bà Trần Minh Huệ, Trưởng phòng Nội vụ, Phó Chủ tịch Hội đồng xét tuyển, số điện thoại: 0912.532.828 (nhận trực tiếp trong giờ hành chính, không nhận qua người khác).

- Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lý Nhân, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, người nhận: Ông Ngô Sỹ Khánh, Phó Trưởng phòng GDĐT, Thư ký Hội đồng xét tuyển, số điện thoại 0986.663.728 (nhận trực tiếp trong giờ hành chính, không nhận qua người khác).

Ghi chú: Hội đồng xét tuyển không giải quyết phúc khảo đối với người có đơn đề phúc khảo sau thời gian 17h00' ngày 16/12/2024 và trường hợp không nộp lệ phí phúc khảo. Lệ phí phúc khảo 150.000 đồng/01 bài thi.