20 | Nguyễn Thị Tuyết | 11/6/1999 | Nữ | Kinh | Xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Thôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0927291304 | Đại học GDTH | Không | TOEFL ITP (397/A2) | UDCNTTCB | Văn hóa | Trường Văn Tiểu Lýhọc xã | Trường Hợp Tiểu Lýhọc xã |
21 | Trần Thị Hồng Tươi | 01/01/1991 | Nữ | Kinh | Xã Liên Hiệp, huyên Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Thôn Bùi, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0965064550 | Đại học GDTH | Không | Tiếng Anh B (cấp ngày 03/11/2016) | UDCNTTCB | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Nhân Bình |
22 | Hoàng Thị Thu Uyên | 17/4/1999 | Nữ | Kinh | Xã Phúc Thuận, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Thôn Điềm, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 0348558495 | Đại học GDTH | Không | Tiếng Anh trình độ B (cấp ngày 17/02/2019) | UDCNTTCB | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Bình | Trường Tiểu học xã Phú Phúc |
23 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 30/5/2002 | Nữ | Kinh | Xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Tổ dân phố Vĩnh Thịnh, thị trấn Vĩnh Trụ, tỉnh Hà Nam | 0917031236 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh C1 | UDCNTTCB | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Nhân Chính |
24 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 14/8/1997 | Nữ | Kinh | Xã Nhân, Côngtỉnh Lý,Hà huyện NamLý | Lý, Thôn huyện Cát Vinh, Lý Nhân, xã Công tỉnh Hà Nam | 0853222362 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh bậc 4 | UDCNTTCB | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính |
25 | Nguyễn Thị Chiên | 17/11/1993 | Nữ | Kinh | Xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Thôn Sảo Hạ, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 0975577540 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Kỹ năng công nghệ thông tin | Tiếng Anh | Trường Hợp Tiểu Lýhọc xã | Trường NhânTiểu Chính học xã |
26 | Trần Thị Tú Chinh | 25/7/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tổ dân phố 3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 0332752045 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh C1 | UDCNTTCB | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | Trường Tiểu học xã Xuân Khê |
27 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/3/1993 | Nữ | Kinh | Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Xóm 7, xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | 0362484616 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư pham giáo viên Tiếng Anh Tiểu học | Đại học sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh B2 | Tin học ứng dụng trình độ B (cấp ngày 02/4/2014) | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính |
28 | Nguyễn Thị Hải | 24/4/1985 | Nữ | Kinh | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn Thọ Lão, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0367066707 | Đại học ngôn ngữ Anh | Chứng chỉ bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ: phương pháp cho trẻ làm quen Tiếng Anh | Đại học ngôn ngữ Anh; Đại học Tiếng Nga sư phạm | UDCNTTCB | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | Trường Tiểu học xã Xuân Khê |
29 | Nguyễn Thị Hằng | 05/05/1990 | Nữ | Kinh | Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Thôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0329433390 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh; Tiếng Anh C1 | Tin học ứng dụng trình độ B (cấp ngày 01/7/2016) | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng |
30 | Phạm Thị Hiền | 07/5/2001 | Nữ | Kinh | Xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Khu tái định cư Trần Hưng Đạo, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 0392435801 | Đại học sư phạm Tiếng Anh | Không | Đại học sư phạm Tiếng Anh | UDCNTTCB | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | Trường Tiểu học xã Hợp Lý |
| | | | | | | | | | | | | | | | |