STT
| SBD | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nam, nữ | Hộ khẩu thường trú | Môn dự tuyển | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 (nếu có) | Điểm thi vòng 2 | Ưu tiên (nếu có) | Tổng điểm | Ghi chú |
|
(1) |
| (2)
| (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (14) |
1 | 01 | Trần Thị Kim Anh | 15/11/1993 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 58,00 | | 58,00 | |
2 | 02 | Đoàn Thị Lan Anh | 17/12/1999 | Nữ | Thôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 68,00 | | 68,00 | |
3 | 03 | Trần Thị Ngọc Bích | 03/7/1998 | Nữ | Thôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa
| Trường MN xã Tiến Thắng | 54,00 | | 54,00 | |
4 | 04 | Đỗ Thị Cẩm | 23/8/2002 | Nữ | Thôn Yên Trạch, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 68,00 | | 68,00 | |
5 | 05 | Tạ Thị Cúc | 10/3/1997 | Nữ | Thôn Trung Tiến, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 71,00 | | 71,00 | |
6 | 06 | Nguyễn Thị Dung | 18/02/1990 | Nữ | Thôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Nhân Chính | 74,25 | | 74,25 | |
7 | 07 | Nguyễn Thị Dung | 4/9/1993 | Nữ | Thôn 9, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 81,50 | | 81,50 | |
8 | 08 | Trần Thị Dung | 21/01/1990 | Nữ | Thôn 2, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Tiến Thắng | 75,50 | | 75,50 | |
9 | 09 | Xa Thị Dung | 27/02/1998 | Nữ | Xóm Chàm, Xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 83,00 | 5,00 | 88,00 | Dân tộc thiểu số (Tày) |
10 | 10 | Kiều Thị Kỳ Duyên | 01/12/2003 | Nữ | Thôn Trần Thương, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Nhân Chính | 80,00 | | 80,00 | |
11 | 11 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 14/11/2002 | Nữ | Thôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 49,00 | | 49,00 | |
12 | 12 | Ma Thị Điệp | 02/6/1981 | Nữ | Xã Hoàng Hanh, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Bắc Lý | 69,00 | | 69,00 | |
13 | 13 | Mai Thị Hương Giang | 04/01/1990 | Nữ | Thôn 3 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 80,00 | | 80,00 | |
14 | 14 | Nguyễn Thị Lâm Giang | 07/7/1992 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Nhân Chính | 64,00 | 5,00 | 69,00 | Con thương binh |
15 | 15 | Nguyễn Thị Giang | 04/7/1991 | Nữ | Thôn 1, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 61,00 | | 61,00 | |
16 | 16 | Nguyễn Thị Giang | 16/10/2001 | Nữ | Thôn 2, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Tiến Thắng | 58,00 | | 58,00 | |
17 | 17 | Nguyễn Thị Hà | 17/10/1990 | Nữ | Thôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 81,00 | | 81,00 | |
18 | 18 | Phạm Thị Thanh Hà | 19/6/1981 | Nữ | Thôn 1 Đồng Thủy, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Tiến Thắng | 65,00 | | 65,00 | |
19 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hà | 07/06/2003 | Nữ | Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Hòa Hậu | 62,00 | | 62,00 | |
20 | 20 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24/9/2002 | Nữ | Thôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Bắc Lý | 80,00 | | 80,00 | |
21 | 21 | Đặng Thị Hải | 04/11/1991 | Nữ | Thôn Văn Kênh, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Phú Phúc | 80,50 | | 80,50 | |
22 | 22 | Nguyễn Thị Hải | 07/5/1992 | Nữ | Thôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 70,50 | | 70,50 | |
23 | 23 | Lại Bích Hạnh | 23/12/1993 | Nữ | Thôn 6, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Bắc Lý | 51,00 | | 51,00 | |
24 | 24 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/3/2003 | Nữ | Xóm Giang, xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | | | | Bỏ thi |
25 | 25 | Trần Thị Thúy Hằng | 04/12/1989 | Nữ | Thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Tiến Thắng | 78,75 | | 78,75 | |
26 | 26 | Phạm Thị Thu Hiền | 20/6/1991 | Nữ | Thôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 71,00 | 5,00 | 76,00 | Con thương binh |
27 | 27 | Nguyễn Thị Hoa | 08/9/2002 | Nữ | Thôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 77,25 | | 77,25 | |
28 | 28 | Hoàng Thị Hồng | 01/5/1987 | Nữ | Thôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 60,50 | | 60,50 | |
29 | 29 | Trần Thị Huệ | 18/8/2002 | Nữ | Thôn Lý Nhân, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 60,50 | | 60,50 | |
30 | 30 | Phạm Thị Huyên | 20/10/2002 | Nữ | Thôn Ngò Báng, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Chân Lý | 52,50 | | 52,50 | |
31 | 31 | Nguyễn Khánh Huyền | 20/10/2003 | Nữ | Thôn 6, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 80,50 | | 80,50 | |
32 | 32 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 03/8/1994 | Nữ | Thôn 6 Thượng Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 61,50 | | 61,50 | |
33 | 33 | Nguyễn Thị Huyền | 27/9/2002 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Phú Phúc | 80,50 | | 80,50 | |
34 | 34 | Kiều Thị Thanh Huyền | 01/5/2003 | Nữ | Thôn Trần Thương, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Chân Lý | 67,50 | | 67,50 | |
35 | 35 | Đinh Thị Hương | 08/10/1993 | Nữ | Thôn Thống Nhất, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 82,00 | | 82,00 | |
36 | 36 | Lưu Thị Hương | 20/12/1997 | Nữ | Thôn Trác Nội, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Tiến Thắng | 50,80 | | 50,80 | |
37 | 37 | Nguyễn Thị Hương | 10/10/1993 | Nữ | Thôn 1, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Bắc Lý | 53,00 | | 53,00 | |
38 | 38 | Lương Hoàng Lanh | 13/9/1987 | Nữ | Thôn 3 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Hòa Hậu | 82,00 | | 82,00 | |
39 | 39 | Lưu Thị Lệ | 12/10/1991 | Nữ | Thôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Hợp Lý | 52,50 | | 52,50 | |
40 | 40 | Trương Thị Liễu | 29/01/2003 | Nữ | Thôn 2 Chương Lương xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Tiến Thắng | 82,00 | | 82,00 | |
41 | 41 | Trương A Lil | 08/4/2001 | Nữ | Thôn 2 Phúc Hạ, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 55,50 | | 55,50 | |
42 | 42 | Lê Mai Linh | 03/02/2003 | Nữ | Thôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Hợp Lý | 82,50 | | 82,50 | |
43 | 43 | Trần Thảo Linh | 31/10/1996 | Nữ | Thôn 4, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 51,50 | | 51,50 | |
44 | 44 | Lương Thị Linh | 16/6/1993 | Nữ | Thôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Tiến Thắng | 82,00 | | 82,00 | |
45 | 45 | Đỗ Thị Thùy Linh | 18/7/2002 | Nữ | Thôn 3, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Nhân Chính | 73,00 | | 73,00 | |
46 | 46 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 24/02/1997 | Nữ | Thôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Bắc Lý | 54,50 | | 54,50 | |
47 | 47 | Trần Thanh Loan | 21/9/1999 | Nữ | Thôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 55,50 | | 55,50 | |
48 | 48 | Quản Thị Lư | 07/3/1996 | Nữ | Thôn Long Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Phú Phúc | 56,50 | | 56,50 | |
49 | 49 | Trần Thị Huyền Ly | 04/02/1990 | Nữ | Thôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Nhân Chính | 82,00 | | 82,00 | |
50 | 50 | Nguyễn Thị Diễm Mi | 25/10/1994 | Nữ | Thôn Tế Cát, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Bắc Lý | 79,75 | | 79,75 | |
51 | 51 | Trần Thị Trà My | 16/6/2002 | Nữ | Thôn Phú Cốc, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Tiến Thắng | 65,50 | | 65,50 | |
52 | 52 | Nguyễn Thị Nga | 14/11/1994 | Nữ | Thôn 3, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 50,80 | | 50,80 | |
53 | 53 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 15/4/2001 | Nữ | Thôn Hội Động, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Văn Lý | 59,50 | | 59,50 | |
54 | 54 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/3/1995 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Văn Lý | 82,30 | | 82,30 | |
55 | 55 | Trần Thị Ngọc | 22/9/1990 | Nữ | Thôn Chỉ Trụ, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 82,00 | | 82,00 | |
56 | 56 | Trần Thu Nguyệt | 29/3/2002 | Nữ | Thôn Bãi Vĩnh, xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 77,40 | | 77,40 | |
57 | 57 | Nguyễn Thị Hương Nhài | 08/3/2003 | Nữ | Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Hợp Lý | 50,80 | | 50,80 | |
58 | 58 | Hoàng Hồng Nhẫn | 03/11/1995 | Nữ | Thôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 60,50 | 5,00 | 65,50 | Dân tộc thiểu số |
59 | 59 | Đặng Thị Nhung | 23/3/2000 | Nữ | Thôn 2 Do Đạo, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 52,80 | | 52,80 | |
60 | 60 | Trần Thị Thu Phương | 19/11/2002 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 71,00 | | 71,00 | |
61 | 61 | Trần Thị Phượng | 05/8/1993 | Nữ | Thôn Long Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 76,00 | | 76,00 | |
62 | 62 | Nguyễn Thị Sen | 23/7/1991 | Nữ | Thôn Phúc Hạ 2, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 56,00 | | 56,00 | |
63 | 63 | Vũ Thị Sen | 20/11/2001 | Nữ | Thôn Nội Đọ, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Chân Lý | 61,00 | | 61,00 | |
64 | 64 | Nguyễn Thị Tâm | 04/05/1994 | Nữ | Thôn 4 Đồng Yên, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Bắc Lý | 79,00 | | 79,00 | |
65 | 65 | Vũ Minh Thảo | 11/01/2001 | Nữ | Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Hòa Hậu | 81,00 | | 81,00 | |
66 | 66 | Đàm Phương Thảo | 16/10/2001 | Nữ | Thôn Thọ Hoành Nguyên, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Tiến Thắng | 53,00 | | 53,00 | |
67 | 67 | Dương Thị Thảo | 18/4/1984 | Nữ | Thôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Hòa Hậu | 79,00 | | 79,00 | |
68 | 68 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/11/2001 | Nữ | Xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hợp Lý | Trường MN xã Văn Lý | 81,00 | | 81,00 | |
69 | 69 | Trần Thị Phương Thảo | 08/9/2003 | Nữ | Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Văn Lý | 82,00 | | 82,00 | |
70 | 70 | Trần Thị Thảo | 17/5/2002 | Nữ | Thôn 4, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Văn Lý | 83,30 | | 83,30 | |
71 | 71 | Nguyễn Thị Thoa | 01/01/1996 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 81,00 | | 81,00 | |
72 | 72 | Trần Kim Thu | 18/02/1992 | Nữ | Thôn 2, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 56,00 | | 56,00 | |
73 | 73 | Trần Thị Minh Thu | 18/4/1993 | Nữ | Thôn Ngò Báng, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Bắc Lý | 82,50 | | 82,50 | |
74 | 74 | Nguyễn Thị Thu | 09/3/1993 | Nữ | Thôn Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Tiến Thắng | 58,50 | | 58,50 | |
75 | 75 | Nguyễn Thị Thúy | 30/3/1996 | Nữ | Thôn 3, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Bắc Lý | 68,50 | | 68,50 | |
76 | 76 | Nguyễn Thị Thúy | 29/6/2003 | Nữ | Thôn Thanh Nga, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Hòa Hậu | 45,70 | | 45,70 | |
77 | 77 | Đào Huyền Trang | 07/02/2002 | Nữ | Thôn Hội Động 2, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Bắc Lý | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 61,50 | | 61,50 | |
78 | 78 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 15/11/1995 | Nữ | Thôn 1 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Chính | Trường MN xã Văn Lý | 55,00 | | 55,00 | |
79 | 79 | Nguyễn Thị Trang | 13/4/1997 | Nữ | Thôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Chân Lý | Trường MN xã Tiến Thắng | 83,00 | | 83,00 | |
80 | 80 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30/6/2003 | Nữ | Thôn Cát Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Nhân Nghĩa | 80,50 | | 80,50 | |
81 | 81 | Lê Thùy Trang | 10/02/1997 | Nữ | Thôn Trung Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Nhân Nghĩa | Trường MN xã Tiến Thắng | 59,50 | | 59,50 | |
82 | 82 | Nguyễn Tố Uyên | 13/10/1999 | Nữ | Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Bắc Lý | 63,00 | | 63,00 | |
83 | 83 | Trần Thị Thanh Vân | 24/01/2002 | Nữ | Xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Tiến Thắng | Trường MN xã Phú Phúc | 81,50 | | 81,50 | |
84 | 84 | Trần Thị Anh Xuân | 29/9/2001 | Nữ | Thôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Phú Phúc | Trường MN xã Tiến Thắng | 54,00 | | 54,00 | |
85 | 85 | Nguyễn Kim Yến | 19/9/2001 | Nữ | Thôn 1 Hạ Vỹ, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Văn Lý | Trường MN xã Hợp Lý | 49,00 | | 49,00 | |
86 | 86 | Phan Thị Yến | 18/5/1994 | Nữ | Thôn Như Đồng, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | | Trường MN xã Hòa Hậu | Trường MN xã Tiến Thắng | 82,00 | | 82,00 | |
87 | 87 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 24/6/1999 | Nữ | 2/41/110 Vĩnh Mạc, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 23,50 | | 23,50 | |
88 | 88 | Trần Thị Mai Hoa | 21/9/2001 | Nữ | 186 Mỹ Xã, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 41,50 | | 41,50 | |
89 | 89 | Vũ Thị Hoài | 17/10/1991 | Nữ | Tổ dân phố Đãn Chàng I, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Phú Phúc | 45,00 | | 45,00 | |
90 | 90 | Đinh Thị Huyền | 13/01/1989 | Nữ | Thôn Bái, xã Liên Hiệp, huyên Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Phú Phúc | 51,00 | | 51,00 | |
91 | 91 | Phạm Thị Thu Huyền | 17/9/1989 | Nữ | Thôn Hội Động, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 38,50 | | 38,50 | |
92 | 92 | Nguyễn Thị Minh Khuê | 01/02/1993 | Nữ | Thôn Yên Hòa, xã Hòa Chính, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 42,50 | 5,00 | 47,50 | Con thương binh |
93 | 93 | Trần Tuyết Lan | 19/3/2002 | Nữ | Thôn 5, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Phú Phúc | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 60,50 | | 60,50 | |
94 | 94 | Lại Thị Ngọc Lan | 10/7/1991 | Nữ | Thôn Kim Thượng, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 52,50 | | 52,50 | |
95 | 95 | Vũ Ngọc Linh | 27/7/2002 | Nữ | Thôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 58,00 | | 58,00 | |
96 | 96 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 28/3/2002 | Nữ | Số 1131, Vũ Hữu Lợi, thành phố Nam Đinh, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 52,00 | | 52,00 | |
97 | 97 | Lương Thị Thảo My | 17/3/2002 | Nữ | Thôn Đệ Tam, xã Mỹ Phúc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 76,00 | | 76,00 | |
98 | 98 | Trần Thị Ngần | 31/3/1993 | Nữ | Thôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | 61,50 | | 61,50 | |
99 | 99 | Nguyễn Thị Nguyệt | 28/3/1993 | Nữ | Thôn Thường Ấm, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 67,50 | | 67,50 | |
100 | 100 | Trần Thị Hồng Nhung | 29/7/2002 | Nữ | Thôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | 65,00 | | 65,00 | |
101 | 101 | Trần Thị Nhung | 11/7/1991 | Nữ | Tổ dân phố Trại, phường Trường Thi, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | 60,50 | | 60,50 | |
102 | 102 | Nguyễn Thị Tuyết | 11/6/1999 | Nữ | Thôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Văn Lý | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | 20,00 | | 20,00 | |
103 | 103 | Trần Thị Hồng Tươi | 01/01/1991 | Nữ | Thôn Bùi, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Nhân Bình | 61,50 | | 61,50 | |
104 | 104 | Trần Phương Thảo | 13/4/2002 | Nữ | Thôn Vòng Quang, xã Mỹ Hà, thành phố Nam Đinh, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Phú Phúc | 60,00 | | 60,00 | |
105 | 105 | Trần Thị Phương Thảo | 21/4/1996 | Nữ | Thôn Đọi Tín, xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | 39,50 | | 39,50 | |
106 | 106 | Đào Thị Thu Thảo | 25/9/2002 | Nữ | Thôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Văn Lý | 50,50 | | 50,50 | |
107 | 107 | Phan Thùy Trang | 25/9/1997 | Nữ | Thôn Hòa Trung, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Thịnh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | 55,00 | | 55,00 | |
108 | 108 | Hoàng Thị Thu Uyên | 17/4/1999 | Nữ | Thôn Điềm, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Văn hóa | Trường Tiểu học xã Nhân Bình | Trường Tiểu học xã Phú Phúc | 52,00 | | 52,00 | |
109 | 109 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 30/5/2002 | Nữ | Tổ dân phố Vĩnh Thịnh, thị trấn Vĩnh Trụ, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | 79,00 | | 79,00 | |
110 | 110 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 14/8/1997 | Nữ | Thôn Cát Vinh, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | 69,00 | | 69,00 | |
111 | 111 | Nguyễn Thị Chiên | 17/11/1993 | Nữ | Thôn Sảo Hạ, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | | | | Bỏ thi |
112 | 112 | Trần Thị Tú Chinh | 25/7/2001 | Nữ | Tổ dân phố 3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | 61,00 | | 61,00 | |
113 | 113 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/3/1993 | Nữ | Xóm 7, xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | | | | Bỏ thi |
114 | 114 | Nguyễn Thị Hằng | 05/05/1990 | Nữ | Thôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | 67,00 | | 67,00 | |
115 | 115 | Phạm Thị Hiền | 07/5/2001 | Nữ | Khu tái định cư Trần Hưng Đạo, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | 40,00 | | 40,00 | |
116 | 116 | Trần Thị Hiền | 12/10/1990 | Nữ | Thôn Vạn Đại, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | 52,50 | | 52,50 | |
117 | 117 | Nguyễn Yến Hoa | 19/01/1994 | Nữ | Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | 52,50 | | 52,50 | |
118 | 118 | Trần Thị Huế | 10/10/1983 | Nữ | Phố lê Tư Lành, Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | 70,00 | | 70,00 | |
119 | 119 | Trần Trung Kiên | 10/4/1993 | Nam | Xóm Thanh Nhân, xã Giao Thanh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Không | 62,00 | | 62,00 | |
120 | 120 | Mai Thị Tâm | 25/10/1989 | Nữ | Tổ 6 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Nhân Chính | | | | Bỏ thi |
121 | 121 | Quách Thị Tâm | 25/3/1993 | Nữ | Thôn Lương Nỗ, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Hợp Lý | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | 43,00 | | 43,00 | |
122 | 122 | Trần Thị Trang | 10/3/1990 | Nữ | Thôn 2, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học xã Xuân Khê | 69,00 | 5,00 | 74,00 | Con thương binh |
123 | 123 | Vũ Thị Hường | 08/5/1997 | Nữ | Thôn 2, xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Tin học | Trường Tiểu học Nhân Hòa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | | | | Bỏ thi |
124 | 124 | Bùi Thị Luyến | 30/8/1991 | Nữ | Thôn 2 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tin học | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học Nhân Hòa | 64,50 | | 64,50 | |
125 | 125 | Bùi Thị Mận | 06/10/1990 | Nữ | Thôn Trung thôn 2, xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Tin học | Trường Tiểu học Nhân Hòa | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | 44,00 | | 44,00 | |
126 | 126 | Cao Thị Vui | 13/3/1984 | Nữ | Thôn Xuân La, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Tin học | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng | Trường Tiểu học Nhân Hòa | 51,50 | 5,00 | 56,50 | Con thương binh |
127 | 127 | Vũ Quang Hùng | 22/7/1991 | Nam | Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục thể chất | Trường THCS xã Chân Lý | Không | 16,50 | 5,00 | 21,50 | Con bệnh binh |
128 | 128 | Nông Văn Quỳnh | 27/9/1994 | Nam | Thôn Quang Ốc, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục thể chất | Trường THCS xã Chân Lý | Không | 49,50 | | 49,50 | |
129 | 129 | Vũ Thị Thu Thảo | 04/02/1999 | Nữ | Thôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục thể chất | Trường THCS xã Chân Lý | Không | 56,00 | | 56,00 | |
130 | 130 | Trương Thị Thúy | 01/01/1990 | Nữ | Thôn Vạn Tiến, xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục thể chất | Trường THCS xã Chân Lý | Không | 53,00 | | 53,00 | |
131 | 131 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 14/11/1994 | Nữ | Số 22 lô 1, khu tái định cư dầu khí thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Bắc Lý | 44,50 | | 44,50 | |
132 | 132 | Phan Thị Ngọc Ánh | 05/11/1998 | Nữ | Tổ 13, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 77,00 | | 77,00 | |
133 | 133 | Phạm Thị Ánh | 14/4/2002 | Nữ | Thôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Văn Lý | Trường THCS xã Công Lý | 49,00 | | 49,00 | |
134 | 134 | Nguyễn Thị Việt Chinh | 02/9/1994 | Nữ | Thôn Mão Cầu, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Công Lý | 73,00 | | 73,00 | |
135 | 135 | Vũ Thị Chinh | 25/01/1985 | Nữ | Thôn Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Văn Lý | 56,50 | | 56,50 | |
136 | 136 | Vũ Thị Dịu | 18/9/1986 | Nữ | Thôn 2, xã Hải Nam, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 76,50 | | 76,50 | |
137 | 137 | Phạm Thị Dung | 02/02/1986 | Nữ | Thôn An Ngoại, xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 44,50 | | 44,50 | |
138 | 138 | Trần Thị Thùy Dung | 21/11/1993 | Nữ | Thôn Nội Ngoại, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Văn Lý | 60,50 | | 60,50 | |
139 | 139 | Nguyễn Ngọc Hà | 23/9/1989 | Nữ | Thôn Tân Thịnh, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Tiến Thắng | 43,50 | | 43,50 | |
140 | 140 | Đoàn Thái Hà | 14/02/1998 | Nữ | Xóm Hồng An, xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 36,50 | | 36,50 | |
141 | 141 | Trịnh Thanh Hà | 29/12/1987 | Nữ | Thôn Thạch Tổ, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 51,50 | | 51,50 | |
142 | 142 | Đoàn Thị Hà | 05/9/1998 | Nữ | Số 276, đường Giái Phòng, phường Trường Thi, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Hợp Lý | 43,50 | | 43,50 | |
143 | 143 | Vũ Thị Ngọc Hà | 30/5/1991 | Nữ | Xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Đạo Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 43,00 | | 43,00 | |
144 | 144 | Nguyễn Thị Hảo | 10/8/1994 | Nữ | Phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 62,50 | | 62,50 | |
145 | 145 | Nguyễn Thị Hằng | 06/7/1994 | Nữ | Thôn 3, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 62,50 | | 62,50 | |
146 | 146 | Trần Thị Ngọc Hiên | 27/7/1991 | Nữ | Tổ 8, phường Hưng Lộc, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 45,50 | | 45,50 | |
147 | 147 | Nguyễn Thị Hiền | 24/8/1976 | Nữ | Tổ 1, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 60,50 | | 60,50 | |
148 | 148 | Phạm Thị Hiếu | 24/5/1987 | Nữ | Thôn Lễ Nghĩa, xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 61,50 | 5,00 | 66,50 | Con bệnh binh |
149 | 149 | Hà Thị Hòa | 05/01/1993 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Công Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 58,50 | 5,00 | 63,50 | Con thương binh |
150 | 150 | Nguyễn Thị Hòa | 25/12/1999 | Nữ | Thôn Khai Thái, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Không | 62,50 | 5,00 | 67,50 | Con bệnh binh |
151 | 151 | Nguyễn Thị Hòa | 14/01/1984 | Nữ | Thôn Đồng Ao, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 65,00 | | 65,00 | |
152 | 152 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 14/3/1993 | Nữ | Thôn Đồng Tiến, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 53,00 | | 53,00 | |
153 | 153 | Lê Thu Hoài | 10/4/1989 | Nữ | Số nhà 12, ngõ 26, Lê Xá, Lê Thanh, huyện Mỹ Đức, tp Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 42,50 | | 42,50 | |
154 | 154 | Nguyễn Thị Hồng | 22/5/1999 | Nữ | Thôn Đoan Bản, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Không | 33,50 | | 33,50 | |
155 | 155 | Lê Thị Huyền | 03/8/1988 | Nữ | Thôn 1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 86,00 | | 86,00 | |
156 | 156 | Vũ Ngọc Hưng | 18/7/2002 | Nữ | Thôn 6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 78,00 | | 78,00 | |
157 | 157 | Phạm Thanh Hương | 21/6/1997 | Nữ | Thôn An Cự, xã Đại An, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 58,00 | | 58,00 | |
158 | 158 | Nguyễn Thị Hương | 04/3/1988 | Nữ | Thôn Đồng Hàn, xã Hồng Lĩnh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 57,00 | | 57,00 | |
159 | 159 | Trần Thị Hương | 27/12/1997 | Nữ | Tây Côi Sơn, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 50,50 | | 50,50 | |
160 | 160 | Dương Thu Hương | 21/6/2001 | Nữ | Thôn Đa Vạn, xã Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 63,50 | | 63,50 | |
161 | 161 | Nguyễn Thị Lan | 21/02/1989 | Nữ | Xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Văn Lý | 81,50 | | 81,50 | |
162 | 162 | Hồ Thanh Loan | 10/01/1993 | Nữ | Thôn 7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 45,00 | | 45,00 | |
163 | 163 | Nguyễn Thị Loan | 11/8/1991 | Nữ | 35/482 đường Văn Cao, phường Văn Miếu, thành phố Nam Định tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Hợp Lý | 38,00 | | 38,00 | |
164 | 164 | Trần Duy Lực | 01/4/1987 | Nữ | Thôn 7, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Phú Phúc | 62,00 | | 62,00 | |
165 | 165 | Phạm Thị Lương | 16/7/1994 | Nữ | Thôn Bắc Sơn, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Công Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 50,00 | | 50,00 | |
166 | 166 | Nguyễn Thị Lý | 20/4/1986 | Nữ | Xóm 10, xã Văn Cẩm, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 41,50 | | 41,50 | |
167 | 167 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 12/05/2002 | Nữ | Xã Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 54,00 | | 54,00 | |
168 | 168 | Trần Thị Mai | 30/01/1990 | Nữ | Thôn Thuận An, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Tiến Thắng | 39,00 | | 39,00 | |
169 | 169 | Tạ Văn Nam | 30/9/1989 | Nam | Thôn Siêu Nghệ, xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 43,00 | | 43,00 | |
170 | 170 | Trương Văn Ninh | 29/5/1984 | Nam | Thôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Tiến Thắng | 56,50 | | 56,50 | |
171 | 171 | Lại Thị Nụ | 23/4/2002 | Nữ | Xóm 4, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 70,00 | | 70,00 | |
172 | 172 | Nguyễn Thị Nga | 11/3/1993 | Nữ | Thôn An Khoái, xã Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 40,00 | | 40,00 | |
173 | 173 | Nguyễn Thị Nguyệt | 25/02/1992 | Nữ | Thôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Công Lý | 61,00 | | 61,00 | |
174 | 174 | Phan Thị Nhâm | 03/8/1990 | Nữ | Thôn Phương Thượng, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 73,00 | | 73,00 | |
175 | 175 | Lại Thị Nhẫn | 06/11/1990 | Nữ | Thôn Trừng Uyên, xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 60,50 | | 60,50 | |
176 | 176 | Nguyễn Thị Nhật | 23/8/1991 | Nữ | 15/52, Ngô Gia Tự, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 60,00 | | 60,00 | |
177 | 177 | Nguyễn Thị Như | 18/7/1992 | Nữ | Thôn Hoàng Nông, xã Lô Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 65,50 | 5,00 | 70,50 | Con thương binh |
178 | 178 | Nguyễn Thị Phức | 10/6/1992 | Nữ | Thôn Thưởng Phúc, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Đạo Lý | 57,50 | | 57,50 | |
179 | 179 | Phạm Thanh Phương | 26/01/2001 | Nữ | Thôn Thượng Thụ, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 66,00 | | 66,00 | |
180 | 180 | Đỗ Thị Minh Phượng | 13/3/1988 | Nữ | Xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Công Lý | 72,00 | | 72,00 | |
181 | 181 | Vũ Thị Thúy Quỳnh | 11/6/1991 | Nữ | Tổ 4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Công Lý | 59,00 | 5,00 | 64,00 | Con thương binh |
182 | 182 | Hà Thị Tâm | 16/9/1992 | Nữ | Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 62,50 | | 62,50 | |
183 | 183 | Đỗ Viết Tiến | 23/11/1999 | Nam | Tổ dân phố Chùa Vàng, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | | | | Bỏ thi |
184 | 184 | Nguyễn Thị Tình | 06/5/2002 | Nữ | Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Đạo Lý | 62,50 | | 62,50 | |
185 | 185 | Hoàng Thị Tuyết | 27/7/1991 | Nữ | Xã Chân Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 46,50 | | 46,50 | |
186 | 186 | Trần Thị Tươi | 26/5/2002 | Nữ | Thôn Bảo Long Làng, xã Mỹ Hà, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 57,00 | | 57,00 | |
187 | 187 | Nguyễn Thị Thanh | 3/1/1985 | Nữ | Thôn Ba Làng, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Công Lý | 76,00 | | 76,00 | |
188 | 188 | Lê Thị Thanh Thảo | 21/11/1991 | Nữ | Thôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 54,00 | | 54,00 | |
189 | 189 | Nguyễn Thị Thêu | 24/02/1997 | Nữ | Số 579, Trường Chinh, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Tiến Thắng | 60,50 | | 60,50 | |
190 | 190 | Phạm Thị Thơm | 01/3/1993 | Nữ | Xóm 2, xã Bình Hòa, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Đạo Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 33,50 | | 33,50 | |
191 | 191 | Trần Thị Bích Thúy | 02/9/1987 | Nữ | Tổ dân phố Đầu, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 22,00 | | 22,00 | |
192 | 192 | Đồng Thị Thúy | 07/02/1990 | Nữ | Tổ 14, Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 50,00 | | 50,00 | |
193 | 193 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 21/6/1992 | Nữ | Thôn 3 Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 89,50 | | 89,50 | |
194 | 194 | Nguyễn Thị Thủy | 02/9/1988 | Nữ | Thôn An Đình, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Đạo Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 66,50 | | 66,50 | |
195 | 195 | Vũ Thị Thủy | 25/7/1987 | Nữ | Số 373, phường Lê Hồng Phong, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Tiến Thắng | 52,00 | 5,00 | 57,00 | Con thương binh |
196 | 196 | Ngô Thị Huyền Trang | 17/10/2002 | Nữ | Tổ dân phố Văn Côi, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | Toán | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Công Lý | 70,50 | | 70,50 | |
197 | 197 | Vũ Thị Chín | 25/3/1986 | Nữ | Khu phố mới Đông Đô, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 46,50 | 5,00 | 51,50 | Con bệnh binh |
198 | 198 | Trần Thị Hồng Duyên | 23/4/1987 | Nữ | Tổ dân phố Vân Nam, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Bắc Lý | 58,50 | | 58,50 | |
199 | 199 | Phạm Thị Hằng | 26/11/1993 | Nữ | Thôn 3 Trạm Khê, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 41,50 | | 41,50 | |
200 | 200 | Trần Thị Thu Hằng | 12/9/2000 | Nữ | Thôn Cầu Không, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Chân Lý | 19,50 | | 19,50 | |
201 | 201 | Phạm Thị Thu Hiền | 01/5/1989 | Nữ | 14A/22/155 Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Ngữ văn | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Hòa Hậu | 50,50 | | 50,50 | |
202 | 202 | Lê Thị Thanh Huệ | 23/10/1988 | Nữ | Nhà 06, ngách 85 Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 55,50 | 5,00 | 60,50 | Con thương binh |
203 | 203 | Nguyễn Quốc Hùng | 28/7/1996 | Nữ | Tổ dân phố Nội An, thị trấn Trúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Bắc Lý | | | | Bỏ thi |
204 | 204 | Trần Thị Huyền | 09/4/1990 | Nữ | Thôn Dương Xá, xã Tiến Đức, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Chân Lý | 50,50 | | 50,50 | |
205 | 205 | Nguyễn Thị Lam | 22/5/1991 | Nữ | Thôn 7 Cao Đường, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 59,00 | | 59,00 | |
206 | 206 | Trần Thị Lâm | 13/10/1986 | Nữ | Thôn Đoài Đông, xã Mỹ Thắng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Hòa Hậu | 45,50 | | 45,50 | |
207 | 207 | Lương Thị Liên | 06/06/1994 | Nữ | Thôn Đồng Vũ, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Hợp Lý | 64,50 | | 64,50 | |
208 | 208 | Trần Thị Ngọc Linh | 15/02/2002 | Nữ | 151 Lê Thái Tổ, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Chân Lý | 50,50 | | 50,50 | |
209 | 209 | Nguyễn Thị Mai | 10/4/1988 | Nữ | Thôn 5, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Chân Lý | 51,00 | | 51,00 | |
210 | 210 | Chu Thị Nga | 08/02/1989 | Nữ | Thôn Hoành Mỹ, xã Thống Nhất, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Bắc Lý | 58,50 | | 58,50 | |
211 | 211 | Lương Thị Hồng Nhung | 26/01/2000 | Nữ | Thôn Hội Đồng, xã Đức Lý huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Không | 39,50 | | 39,50 | |
212 | 212 | Trần Thị Minh Phượng | 24/12/1988 | Nữ | Thôn Hòa, xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Hợp Lý | 44,50 | | 44,50 | |
213 | 213 | Trần Thị Phượng | 08/01/2002 | Nữ | Thôn 2 Đồng Thủy, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Phú Phúc | 54,50 | 5,00 | 59,50 | Con thương binh |
214 | 214 | Trần Thị Tú Quyên | 18/01/2000 | Nữ | 5/18 ngõ Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Ngữ văn | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Phú Phúc | 44,50 | | 44,50 | |
215 | 215 | Trần Thị Tuyết | 19/3/1993 | Nữ | Thôn Thanh Nga, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 62,50 | | 62,50 | |
216 | 216 | Cao Thị Thành | 24/02/1988 | Nữ | Thôn Mãn Xoan, xã Kim Đường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 45,50 | | 45,50 | |
217 | 217 | Nguyễn Phương Thảo | 11/9/1983 | Nam | Thôn 6, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 50,50 | | 50,50 | |
218 | 218 | Nguyễn Minh Thoại | 03/12/1994 | Nữ | Thôn 1 Chương Lương, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 36,50 | 2,50 | 39,00 | Quân nhân xuất ngũ |
219 | 219 | Trần Thị Trang | 29/9/1989 | Nữ | Thôn 4, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Công Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 70,50 | | 70,50 | |
220 | 220 | Trần Thị Trang | 13/02/2001 | Nữ | Thôn 6, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Phú Phúc | 45,50 | | 45,50 | |
221 | 221 | Trần Thị Yến | 17/01/1990 | Nữ | Thôn An Tiến 1, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Toán | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Hợp Lý | 64,00 | | 64,00 | |
222 | 222 | Trần Thị Thơm | 03/7/1990 | Nữ | Thôn 4 Nhân Sơn, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Bắc Lý | 59,50 | | 59,50 | |
223 | 223 | Vũ Thị Thu | 19/6/1989 | Nữ | Tổ dân phố Vạn Diệp 2, Phường Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Hòa Hậu | 51,00 | | 51,00 | |
224 | 224 | Nguyễn Thảo Vi | 28/11/2002 | Nữ | Thôn 1 Mai Xá, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Ngữ văn | Trường THCS xã Bắc Lý | Trường THCS xã Phú Phúc | 52,50 | | 52,50 | |
225 | 225 | Trần Thị Vui | 12/4/1986 | Nữ | Thôn Tú Mậu, xã Hồng An, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Ngữ văn | Trường THCS xã Phú Phúc | Trường THCS xã Bắc Lý | 48,00 | | 48,00 | |
226 | 226 | Trần Thị Kim Chi | 28/9/2002 | Nữ | Tổ dân phố Nam Cao, Thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Đức Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 47,00 | | 47,00 | |
227 | 227 | Vũ Thị Hồng Hiệp | 17/3/1989 | Nữ | Tổ 4 phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Nhân Chính | 62,00 | | 62,00 | |
228 | 228 | Đoàn Thu Huyền | 02/3/1992 | Nữ | Thôn 6, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Nhân Chính | Trường THCS xã Đức Lý | 48,00 | | 48,00 | |
229 | 229 | Nguyễn Thị Ái Liên | 16/10/1993 | Nữ | Thôn Tường Thụy 2, xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Chính Lý | Trường THCS xã Hợp Lý | 82,50 | | 82,50 | |
230 | 230 | Trần Thị Thùy Linh | 20/01/2002 | Nữ | Thôn 8, xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Không | 70,50 | | 70,50 | |
231 | 231 | Bùi Thị Nga | 14/11/1992 | Nữ | Tổ dân phố Vạn Diệp 1, phường Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Địa lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Không | 65,50 | | 65,50 | |
232 | 232 | Trần Thị Nga | 14/11/1992 | Nữ | Thôn Hưng Đạo, xã Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Địa lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Chân Lý | 64,00 | | 64,00 | |
233 | 233 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 28/02/1990 | Nữ | Tổ dân phố Đoài, phường Châu Giang, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 61,00 | | 61,00 | |
234 | 234 | Trần Thị Tươi | 15/11/1990 | Nữ | Phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Địa lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Nhân Chính | 72,00 | | 72,00 | |
235 | 235 | Trần Thúy Vân | 03/01/1991 | Nữ | Thôn 4, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Nhân Chính | 65,00 | | 65,00 | |
236 | 236 | Đinh Thị Yến | 14/8/1991 | Nữ | Thôn Phù Lưu, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Địa lý | Trường THCS xã Hợp Lý | Trường THCS xã Chính Lý | 75,50 | | 75,50 | |
237 | 237 | Bùi Thị Nhạn | 20/10/1993 | Nữ | Số 56 Phạm Văn Tráng, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Giáo dục công dân | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường TH&THCS Nhân Mỹ | 37,50 | | 37,50 | |
238 | 238 | Lê Thị Hồng Tươi | 01/01/1993 | Nữ | Xã Trác Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Giáo dục công dân | Trường THCS Nam Cao | Trường THCS xã Tiến Thắng | 62,50 | | 62,50 | |
239 | 239 | Phạm Thị Tươi | 05/8/1991 | Nữ | Thôn 3, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục công dân | Trường THCS Nam Cao | Trường TH&THCS Nhân Mỹ | 50,50 | | 50,50 | |
240 | 240 | Nguyễn Thị Thảo | 22/9/1995 | Nữ | Thôn 7 Cao Hào, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Giáo dục công dân | Trường TH&THCS Nhân Mỹ | Không | | | | Bỏ thi |
241 | 241 | Nguyễn Thị Hoa | 10/5/1984 | Nữ | Thôn 5, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Vật lý | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Hòa Hậu | 53,50 | | 53,50 | |
242 | 242 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 20/12/2002 | Nữ | Thôn 4, xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Vật lý | Trường THCS xã Tiến Thắng | Trường THCS xã Hòa Hậu | 33,00 | | 33,00 | |
243 | 243 | Phạm Thị Thảo | 02/9/1996 | Nữ | Thôn Đồi Lý, xã An Phú, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | Vật lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Tiến Thắng | 67,00 | | 67,00 | |
244 | 244 | Cù Thị Huyền Trang | 25/7/1986 | Nữ | Thôn 1, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Vật lý | Trường THCS xã Hòa Hậu | Trường THCS xã Tiến Thắng | 70,50 | | 70,50 | |
245 | 245 | Văn Diệu Linh | 31/10/1993 | Nữ | Thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Lịch sử | Trường THCS xã Hòa Hậu | Không | 66,00 | | 66,00 | |
246 | 246 | Trần Đình Đoàn | 01/01/1989 | Nam | Thôn Nội An, xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | Tiếng Anh | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Không | 60,00 | | 60,00 | |
247 | 247 | Chu Thị Gái | 09/6/1991 | Nữ | Phố mới xã Đông Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | Tiếng Anh | Trường THCS xã Chân Lý | Không | 41,00 | | 41,00 | |
248 | 248 | Hàn Thị Hải | 04/7/1991 | Nữ | Thôn Nga Nam, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 36,00 | | 36,00 | |
249 | 249 | Trần Thùy Linh | 17/8/1999 | Nữ | Thôn Thượng Châu, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Chân Lý | 55,00 | | 55,00 | |
250 | 250 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 19/10/2002 | Nữ | Thôn Trung Tiến, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Chân Lý | 72,00 | | 72,00 | |
251 | 251 | Đàm Thị Thuận | 03/3/1996 | Nữ | Thôn Quyết Thắng, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Chân Lý | 33,00 | | 33,00 | |
252 | 252 | Đỗ Thị Hồng Thương | 01/5/1994 | Nữ | Tổ dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 65,00 | | 65,00 | |
253 | 253 | Trần Thị Hải Yến | 24/7/1997 | Nữ | Thôn Lam Cầu, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Nhân Thịnh | Trường THCS xã Chân Lý | | | | Bỏ thi |
254 | 254 | Nguyễn Thị Yến | 18/5/1989 | Nữ | Thôn Đồng Tân, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Tiếng Anh | Trường THCS xã Chân Lý | Trường THCS xã Nhân Thịnh | 52,00 | | 52,00 | |
255 | 255 | Nguyễn Thị Lệ Ngọc | 10/11/1991 | Nữ | Thôn Hòa Lạc, phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Toán học | Trung tâm GDNN-GDTX | | 56,00 | | 56,00 | |
256 | 256 | Trần Thị Nhung | 14/10/1991 | Nữ | Thôn Nội Đọ, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Toán học | Trung tâm GDNN-GDTX | | 61,00 | | 61,00 | |
257 | 257 | Trần Thị Anh | 04/3/1991 | Nữ | Thôn Thọ Hoành Nguyên, xã Trần Hưng Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Lịch sử | Trung tâm GDNN-GDTX | | 75,00 | | 75,00 | |
258 | 258 | Phạm Thị Loan | 21/12/1986 | Nữ | Xóm 3, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Lịch sử | Trung tâm GDNN-GDTX | | 64,00 | | 64,00 | |
259 | 259 | Đinh Thị Lụa | 15/11/1993 | Nữ | Thôn Tế Cát, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Lịch sử | Trung tâm GDNN-GDTX | | 57,00 | | 57,00 | |
260 | 260 | Bùi Thị Lan Anh | 10/12/1991 | Nữ | Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Vật lí | Trung tâm GDNN-GDTX | | 72,50 | | 72,50 | |
261 | 261 | Nguyễn Thị Huê | 05/4/1991 | Nữ | Thôn 2 Vũ Điện, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Vật lí | Trung tâm GDNN-GDTX | | 78,50 | | 78,50 | |
262 | 262 | Lương Thị Bích Hồng | 25/12/1993 | Nữ | Thôn Trần Xá, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Sinh học | Trung tâm GDNN-GDTX | | 68,50 | | 68,50 |
|